investigation là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

investigation nghĩa là sự điều tra, nghiên cứu. Học cách phát âm, sử dụng từ investigation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ investigation

investigationnoun

sự điều tra, nghiên cứu

/ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ investigation

Từ "investigation" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • i-nves-ti-GAY-shun

Phần gạch đầu dòng (ˈinvestɪɡeɪʃn) chỉ định cách nhấn nhá trong từ.

Mỗi âm tiết được phát âm tương ứng như sau:

  • i như trong "hi"
  • nves như trong "news"
  • ti như trong "tie"
  • GAY như trong "gate"
  • shun như trong "sun"

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ investigation trong tiếng Anh

Từ "investigation" (điều tra) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:

1. Như danh từ (Noun):

  • Định nghĩa: Một quá trình xem xét kỹ lưỡng hoặc nghiên cứu sâu một vấn đề, sự cố, hoặc hành vi để tìm ra sự thật hoặc nguyên nhân.
  • Ví dụ:
    • "The police are conducting an investigation into the robbery." (Cảnh sát đang tiến hành một cuộc điều tra về vụ trộm.)
    • "A full investigation is needed to determine the cause of the accident." (Cần một cuộc điều tra toàn diện để xác định nguyên nhân tai nạn.)
    • "She launched an investigation into the company’s financial records." (Cô ấy đã khởi động một cuộc điều tra vào hồ sơ tài chính của công ty.)

2. Như động từ (Verb):

  • Định nghĩa: Thực hiện một cuộc điều tra.
  • Ví dụ:
    • "The detectives investigated the crime scene." (Các điều tra viên đã điều tra hiện trường tội phạm.)
    • "The journalist investigated the allegations of corruption." (Nhà báo đã điều tra các cáo buộc tham nhũng.)
    • "They are investigating a potential breach of security." (Họ đang điều tra một vi phạm tiềm năng về an ninh.)

3. Các sắc thái khác nhau khi sử dụng "investigation":

  • Official Investigation (Cuộc điều tra chính thức): Thường do cơ quan chính phủ, cảnh sát, hoặc các tổ chức có thẩm quyền tiến hành.
    • Ví dụ: "The FBI launched an official investigation into the matter.” (FBI đã tiến hành một cuộc điều tra chính thức về vấn đề này.)
  • Private Investigation (Cuộc điều tra tư nhân): Được thực hiện bởi các nhà điều tra tư nhân.
    • Ví dụ: "He hired a private investigator to find his missing daughter." (Anh ấy đã thuê một nhà điều tra tư nhân để tìm con gái mất tích của mình.)
  • Systematic Investigation (Cuộc điều tra có hệ thống): Một cuộc điều tra được thực hiện một cách cẩn thận và có phương pháp, thường thu thập và phân tích dữ liệu để tìm ra câu trả lời.
  • Preliminary Investigation (Cuộc điều tra sơ bộ): Một cuộc điều tra ban đầu, thường được tiến hành để đánh giá tình hình và xác định xem có cần tiến hành một cuộc điều tra đầy đủ hơn hay không.

Lời khuyên:

  • Hãy suy nghĩ về ngữ cảnh: Chọn dạng sử dụng (danh từ hoặc động từ) phù hợp với ý bạn muốn diễn đạt.
  • Sách tham khảo: Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về cách sử dụng "investigation" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy tham khảo các từ điển hoặc tài liệu tham khảo về tiếng Anh.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể nào về cách sử dụng "investigation" không? Hoặc có lẽ bạn muốn tôi giải thích về một khía cạnh cụ thể nào đó của từ này (ví dụ: so sánh các loại điều tra)?

Luyện tập với từ vựng investigation

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The police launched an __________ into the cyberattack to identify the hackers.
  2. Her research focuses on the __________ of environmental pollution in urban areas.
  3. The committee demanded a thorough __________ before making any accusations. (Gợi ý: bắt đầu bằng "rev")
  4. Scientists conducted a detailed __________ of the virus’s mutation patterns. (Gợi ý: đồng nghĩa với "analysis")

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The journalist’s ___ exposed corruption in the government.
    a) investigation
    b) exploration
    c) interview
    d) survey

  2. To understand customer behavior, the company conducted a(n) ___.
    a) investigation
    b) inspection
    c) analysis
    d) observation

  3. The ___ of the crime scene revealed new evidence.
    a) examination
    b) investigation
    c) discussion
    d) testimony

  4. Before finalizing the report, we need a ___. (Chọn 2 đáp án)
    a) review
    b) investigation
    c) presentation
    d) conclusion

  5. The ___ proved that the suspect was innocent.
    a) investigation
    b) proof
    c) debate
    d) argument


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The team analyzed the data to find the cause of the error.
    Rewrite: The team launched an __________ to determine the cause of the error.

  2. Original: A detailed study of the accident was conducted by experts.
    Rewrite: Experts carried out a thorough __________ of the accident.

  3. Original: The police are looking into the case. (Không dùng "investigation")
    Rewrite: The police are __________ the case.


Đáp án:

Bài 1:

  1. investigation
  2. investigation
  3. review
  4. analysis

Bài 2:

  1. a) investigation
  2. c) analysis (hoặc a) investigation nếu ngữ cảnh yêu cầu)
  3. b) investigation
  4. a) review, b) investigation
  5. a) investigation

Bài 3:

  1. The team launched an investigation to determine the cause of the error.
  2. Experts carried out a thorough investigation of the accident.
  3. The police are examining the case. (Hoặc: probing/researching)

Bình luận ()