
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
investigation nghĩa là sự điều tra, nghiên cứu. Học cách phát âm, sử dụng từ investigation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự điều tra, nghiên cứu
Từ "investigation" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈinvestɪɡeɪʃn) chỉ định cách nhấn nhá trong từ.
Mỗi âm tiết được phát âm tương ứng như sau:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại các trang web sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "investigation" (điều tra) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:
Lời khuyên:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể nào về cách sử dụng "investigation" không? Hoặc có lẽ bạn muốn tôi giải thích về một khía cạnh cụ thể nào đó của từ này (ví dụ: so sánh các loại điều tra)?
The journalist’s ___ exposed corruption in the government.
a) investigation
b) exploration
c) interview
d) survey
To understand customer behavior, the company conducted a(n) ___.
a) investigation
b) inspection
c) analysis
d) observation
The ___ of the crime scene revealed new evidence.
a) examination
b) investigation
c) discussion
d) testimony
Before finalizing the report, we need a ___. (Chọn 2 đáp án)
a) review
b) investigation
c) presentation
d) conclusion
The ___ proved that the suspect was innocent.
a) investigation
b) proof
c) debate
d) argument
Original: The team analyzed the data to find the cause of the error.
Rewrite: The team launched an __________ to determine the cause of the error.
Original: A detailed study of the accident was conducted by experts.
Rewrite: Experts carried out a thorough __________ of the accident.
Original: The police are looking into the case. (Không dùng "investigation")
Rewrite: The police are __________ the case.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()