excursion là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

excursion nghĩa là chuyến đi, chuyến tham quan. Học cách phát âm, sử dụng từ excursion qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ excursion

excursionnoun

chuyến đi, chuyến tham quan

/ɪkˈskəːʃn//ɛkˈskəːʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ excursion

Từ "excursion" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈeks(ə)n(j)ər

Phần gạchdrawLine (ˈ) biểu thị trọng âm.

Phân tích chi tiết:

  • ex-: nghe như "eks" (giống như "ex" trong "exit")
  • cur-: nghe như "kěr" (nhấn vào âm "ěr" cuối cùng, giống như chữ "ěr" trong tiếng Trung)
  • sion: nghe như "jơn" (nhưng rất ngắn và nhanh, gần giống "joun").

Mẹo: Hãy tập trung vào việc nhấn vào âm tiết đầu (ex-), và cố gắng giữ cho âm "ěr" cuối cùng ngắn gọn.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ excursion trong tiếng Anh

Từ "excursion" trong tiếng Anh có nghĩa là một chuyến đi ngắn, thường là để tham quan một địa điểm thú vị hoặc trải nghiệm một hoạt động nào đó. Dưới đây là cách sử dụng từ này và một số ví dụ:

1. Định nghĩa chung:

  • A short trip, typically for pleasure or education. (Một chuyến đi ngắn, thường là để giải trí hoặc học tập.)

2. Cách sử dụng:

  • As a noun (danh từ): Ngày nay, "excursion" thường được dùng để chỉ một chuyến đi ngắn, thường là nhóm, để tham quan hoặc tìm hiểu về một địa điểm cụ thể.

    • Ví dụ: "We went on an excursion to the local museum." (Chúng tôi đi tham quan bảo tàng địa phương.)
    • Ví dụ: “The school organized an excursion to the zoo." (Trường tổ chức một chuyến tham quan sở thú.)
  • As a verb (động từ): Ít phổ biến hơn, “excursion” cũng có thể được dùng để chỉ hành động đi tham quan.

    • Ví dụ: "They took an excursion into the countryside." (Họ đi tham quan vùng nông thôn.) - (Cấu trúc: take an excursion)

3. Các loại excursion (chuyến tham quan):

  • School excursion: Chuyến tham quan của trường học.
  • Day excursion: Chuyến tham quan trong ngày.
  • Weekend excursion: Chuyến tham quan vào cuối tuần.
  • Nature excursion: Chuyến tham quan thiên nhiên.
  • Historical excursion: Chuyến tham quan lịch sử.

4. Từ đồng nghĩa:

  • Trip
  • Outing
  • Tour
  • Journey (thường dài hơn excursion)

Lời khuyên:

Thường thì “excursion” mang sắc thái vui vẻ và thường liên quan đến việc khám phá những điều mới mẻ, học hỏi hoặc tận hưởng thời gian thư giãn.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó của từ "excursion" không? Ví dụ: cách sử dụng trong một câu cụ thể, hoặc cách khác biệt giữa “excursion” và các từ đồng nghĩa?


Bình luận ()