pilgrimage là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

pilgrimage nghĩa là đi hành hương. Học cách phát âm, sử dụng từ pilgrimage qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ pilgrimage

pilgrimagenoun

đi hành hương

/ˈpɪlɡrɪmɪdʒ//ˈpɪlɡrɪmɪdʒ/

Từ "pilgrimage" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • pi - phát âm như âm "pi" trong "pie" (bánh pie)
  • lgrɪm - phát âm như "lgrim" (giọng hơi kéo dài âm "g")
  • - phát âm như âm "j" trong "jump" (nhảy)

Vậy, toàn bộ từ "pilgrimage" được phát âm là: ˈpɪlˌɡrɪmɪdʒ

Bạn có thể tham khảo thêm bằng cách nghe phát âm trực tiếp trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ pilgrimage trong tiếng Anh

Từ "pilgrimage" trong tiếng Anh có nghĩa là hành hương. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng của nó khá rộng, không chỉ giới hạn ở hành hương tôn giáo. Dưới đây là cách sử dụng chi tiết:

1. Nghĩa gốc – Hành hương tôn giáo:

  • Định nghĩa: Đây là ý nghĩa truyền thống của "pilgrimage", là việc đi đến một địa điểm tôn giáo quan trọng để tu hành, cầu nguyện, hoặc tỏ lòng tôn kính.
  • Ví dụ:
    • "The Hajj is a pilgrimage to Mecca for Muslims." (Hajj là một hành hương đến Mecca đối với người Hồi giáo.)
    • "Many Christians undertake a pilgrimage to the Holy Land." (Nhiều người Công giáo thực hiện hành hương đến vùng Thánh Địa.)
    • "She returned from her pilgrimage to Lourdes feeling renewed and inspired." (Cô ấy trở về từ hành hương đến Lourdes cảm thấy hồi phục và được truyền cảm hứng.)

2. Nghĩa rộng – Hành trình mang ý nghĩa cá nhân:

  • Định nghĩa: "Pilgrimage" có thể được sử dụng để mô tả một hành trình có ý nghĩa sâu sắc, dù không liên quan đến tôn giáo. Nó có thể là một hành trình khám phá, tìm kiếm, chữa lành, hoặc đơn giản là một trải nghiệm đáng nhớ.
  • Ví dụ:
    • "His journey through the mountains was a pilgrimage of self-discovery." (Hành trình của anh ấy xuyên qua những ngọn núi là một hành trình khám phá bản thân.)
    • "She took a pilgrimage to her childhood home to reconnect with her past." (Cô ấy thực hiện một hành trình đến ngôi nhà thời thơ ấu của mình để kết nối với quá khứ.)
    • "The band's tour became a pilgrimage for fans, traveling from city to city to see their favorite artists." (Chuyến lưu diễn của ban nhạc trở thành một hành hương đối với người hâm mộ, đi từ thành phố này đến thành phố khác để xem những nghệ sĩ yêu thích của họ.)

3. Sử dụng như một tính từ:

  • “Pilgrimage” cũng có thể được dùng làm tính từ để miêu tả một điều gì đó mang tính chất hành hương, thiêng liêng, hoặc mang ý nghĩa sâu sắc.
  • Ví dụ:
    • "The church has a pilgrimage atmosphere." (Nhà thờ có một bầu không khí hành hương.)
    • "The pilgrimage route was lined with shrines and monuments." (Con đường hành hương được trang trí với những ngôi đền và tượng đài.)

Lưu ý:

  • Khi sử dụng "pilgrimage" trong ý nghĩa rộng, hãy đảm bảo rằng hành trình mà bạn đang mô tả có một ý nghĩa cá nhân mạnh mẽ, một sự tìm kiếm hoặc khám phá.
  • Trong ngữ cảnh tôn giáo, "pilgrimage" thường ám chỉ một hành trình dài, được thực hiện với sự kiên định và lòng tin.

Bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong bối cảnh cụ thể để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ này. Nếu bạn có một cụm từ hoặc tình huống cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng "pilgrimage", hãy cho tôi biết, tôi sẽ cố gắng giúp bạn!


Bình luận ()