journey là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

journey nghĩa là cuộc hành trình (đường bộ); quãng đường, chặng đường đi. Học cách phát âm, sử dụng từ journey qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ journey

journeynoun

cuộc hành trình (đường bộ), quãng đường, chặng đường đi

/ˈdʒəːni/
Định nghĩa & cách phát âm từ journey

Từ "journey" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • jə(n)-ər-nē

Phát âm chi tiết hơn:

  • (giống như "ju" trong "juice")
  • nər (giống như "ner" trong "nerd")
  • (giống như "neigh")

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ journey trong tiếng Anh

Từ "journey" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng thú vị và đa dạng, không chỉ đơn thuần là một chuyến đi. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến và ý nghĩa của từ này, chia theo các trường hợp:

1. Chuyến đi, hành trình (Literal Meaning - Trip/Travel):

  • Basic usage: Đây là cách sử dụng cơ bản nhất, tương đương với "trip" hoặc "travel".
    • Example: "We went on a journey to Italy last summer." (Chúng tôi đã có một chuyến đi đến Ý vào mùa hè năm ngoái.)
    • Example: "Their journey across the country took three weeks." (Hành trình của họ qua đất nước kéo dài ba tuần.)

2. Sự phát triển, quá trình thay đổi (Figurative Meaning - Growth/Development):

  • Personal growth: "Journey" thường được dùng để mô tả sự phát triển cá nhân, sự thay đổi trong cuộc sống của một người.
    • Example: "The journey to self-discovery can be long and challenging." (Quá trình khám phá bản thân có thể kéo dài và đầy thử thách.)
    • Example: "His journey through grief was incredibly painful." (Quá trình anh ấy trải qua nỗi đau là vô cùng đau đớn.)
  • Professional development: Tương tự, nó cũng có thể dùng để mô tả sự tiến bộ trong sự nghiệp.
    • Example: "She’s embarked on a journey to become a successful entrepreneur." (Cô ấy đã bắt đầu một hành trình để trở thành một doanh nhân thành công.)

3. Một khoảng thời gian, một giai đoạn (Time Period - Phase/Stage):

  • Life's journey: “Journey” có thể ám chỉ toàn bộ cuộc đời.
    • Example: "Life is a journey, not a destination." (Cuộc đời là một hành trình, không phải là đích đến.)
  • Specific stage: Nó có thể chỉ một giai đoạn cụ thể trong cuộc đời.
    • Example: "Her journey through university was transformative." (Giai đoạn đại học của cô ấy đã mang tính biến đổi.)

4. Câu hỏi, hành trình khám phá (Adventure/Exploration):

  • Exploring a subject: "Journey" có thể dùng để mô tả việc tìm hiểu sâu về một chủ đề nào đó.
    • Example: "The book traces the journey of the explorer into the Amazon rainforest." (Cuốn sách mô tả hành trình của nhà thám hiểm vào rừng mưa Amazon.)
  • Investigative journey: Trong bối cảnh điều tra, nó có thể ám chỉ quá trình điều tra.
    • Example: "The journalist embarked on a journey to uncover the truth.” (Nhà báo bắt đầu một hành trình để khám phá sự thật.)

Dưới đây là một số lưu ý về cách sử dụng "journey":

  • More formal than "trip": “Journey” thường trang trọng hơn "trip."
  • Suggests depth and complexity: Nó thường mang ý nghĩa sâu sắc hơn về quá trình, không chỉ là một hành trình đơn thuần.
  • Often used in a metaphorical context: Thường được sử dụng trong văn nói và văn viết để nói về sự phát triển, thay đổi, hoặc khám phá hơn là chỉ đơn giản là một chuyến đi.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo các ví dụ sau:

  • "Their journey together had been long and arduous." (Hành trình của họ với nhau đã dài và khó khăn.) – nhấn mạnh vào sự thử thách và khó khăn
  • "The journey of healing takes time and patience." (Quá trình hồi phục cần thời gian và sự kiên nhẫn.) – tập trung vào quá trình thay đổi và phục hồi

Hy vọng những giải thích này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "journey" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh nào đó không?

Luyện tập với từ vựng journey

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống: journey, trip, travel, voyage.

  1. After months of planning, their ___ across the Sahara Desert finally began.
  2. She documented every detail of her ___ to Japan in a blog.
  3. The conference organizers arranged a group ___ to the historical site.
  4. His ___ around the world took three years and changed his perspective on life.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn từ/cụm từ đúng (có thể có nhiều đáp án):

  1. The ___ from student to CEO was challenging but rewarding.
    a) journey
    b) trip
    c) transition
    d) path

  2. We booked a ___ to Paris for the weekend.
    a) journey
    b) excursion
    c) flight
    d) voyage

  3. His ___ through South America involved hiking, volunteering, and learning Spanish.
    a) trip
    b) journey
    c) adventure
    d) tour

  4. The astronauts prepared for their ___ to Mars.
    a) mission
    b) journey
    c) voyage
    d) expedition

  5. The business ___ required patience and adaptability.
    a) trip
    b) process
    c) journey
    d) route


Bài tập 3: Viết lại câu

Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không đổi, sử dụng từ gợi ý.

  1. She spent six months exploring Southeast Asia. (journey)
  2. Moving to a new country is a life-changing experience. (journey)
  3. The team’s progress toward the project deadline was slow. (NOT use "journey")

Đáp án

Bài tập 1:

  1. journey
  2. trip (nhiễu: ngắn, có mục đích cụ thể)
  3. trip (nhiễu)
  4. journey

Bài tập 2:

  1. a) journey, c) transition
  2. b) excursion, c) flight (nhiễu)
  3. b) journey, c) adventure
  4. a) mission, c) voyage (nhiễu)
  5. c) journey

Bài tập 3:

  1. → Her six-month journey through Southeast Asia was unforgettable.
  2. → Relocating to a new country is a transformative journey.
  3. → The team’s advancement toward the project deadline was slow. (Thay bằng "advancement")

Bình luận ()