execution là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

execution nghĩa là chấp hành. Học cách phát âm, sử dụng từ execution qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ execution

executionnoun

chấp hành

/ˌeksɪˈkjuːʃn//ˌeksɪˈkjuːʃn/

Từ "execution" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • ˈekzɪkjuːʃn

Dưới đây là cách phân tích từng phần:

  • Ex-: phát âm như "eks" (như chữ "x" trong "box")
  • e: phát âm như âm "e" ngắn, như trong "bed"
  • cution: phát âm như "k-shun" (lưu ý "sh" phát âm như "sh" trong "ship")

Bạn có thể tìm kiếm các bản ghi âm trên các trang web như Forvo (https://forvo.com/word/execution/) để nghe cách phát âm chuẩn.

Cách sử dụng và ví dụ với từ execution trong tiếng Anh

Từ "execution" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Việc thực hiện (The act of carrying out something):

  • Nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất, liên quan đến việc hoàn thành một công việc, kế hoạch hoặc nhiệm vụ.
  • Ví dụ:
    • "The execution of the plan was successful." (Việc thực hiện kế hoạch đã thành công.)
    • "The execution of the code is slow." (Việc thực hiện đoạn mã chạy chậm.)
    • "We need to focus on the execution of our marketing strategy." (Chúng ta cần tập trung vào việc thực hiện chiến lược tiếp thị của mình.)

2. Việc thi hành (The act of carrying out a sentence of death):

  • Nghĩa: Trong ngữ cảnh lịch sử và pháp lý, “execution” đề cập đến việc thực thi hình phạt tử hình.
  • Ví dụ:
    • “The execution of the murderer was carried out yesterday.” (Việc thi hành án tử hình đối với kẻ giết người đã diễn ra vào ngày hôm qua.)
    • Lưu ý: Nghĩa này có thể gây khó chịu và nên được sử dụng cẩn trọng.

3. Việc thực thi (The implementation or operation of a system):

  • Nghĩa: Liên quan đến việc đưa một hệ thống, quy trình hoặc chính sách vào hoạt động thực tế.
  • Ví dụ:
    • "The execution of the new software update is ongoing." (Việc thực thi bản cập nhật phần mềm mới đang diễn ra.)
    • “The execution of the healthcare reform will be challenging.” (Việc thực thi cải cách y tế sẽ là một thách thức.)

4. (Trong lĩnh vực máy tính) Việc thực thi mã (The process of carrying out a program):

  • Nghĩa: Trong lập trình, "execution" đề cập đến quá trình máy tính thực tế chạy một chương trình hoặc đoạn mã.
  • Ví dụ:
    • “The execution of the program requires significant memory.” (Việc thực thi chương trình đòi hỏi bộ nhớ lớn.)
    • “Debugging the code involves identifying and fixing errors during execution.” (Gỡ lỗi mã bao gồm xác định và sửa các lỗi trong quá trình thực thi.)

Các từ đồng nghĩa:

  • Implementation: Triển khai
  • Completion: Hoàn thành
  • Performance: Hiệu suất
  • Operation: Hoạt động (thực hiện)

Để chọn cách sử dụng phù hợp nhất, hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể mà bạn đang sử dụng từ "execution".

Bạn có thể cho tôi thêm ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "execution" không? Ví dụ: "Tôi muốn sử dụng từ này để mô tả việc hoàn thành một dự án." thì tôi có thể đưa ra ví dụ cụ thể hơn và giúp bạn diễn đạt tốt hơn.


Bình luận ()