performance là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

performance nghĩa là sự làm, sự thực hiện, sự thi hành, sự biểu diễn. Học cách phát âm, sử dụng từ performance qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ performance

performancenoun

sự làm, sự thực hiện, sự thi hành, sự biểu diễn

/pəˈfɔːməns/
Định nghĩa & cách phát âm từ performance

Từ "performance" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /pərˈfɔːrməns/
  • Phát âm gần đúng: pur-FOR-muhs (âm "u" kéo dài như trong "burn")

Phân tích từng phần:

  • pur: Giống như "pur" trong tiếng Việt (như "purple").
  • FOR: Giống như "for" trong tiếng Việt.
  • muhs: Âm "u" kéo dài, giống như "burn".
  • ns: Giống như "ns" trong tiếng Việt (như "sense").

Mẹo nhỏ:

  • Lưu ý âm "r" trong "performance" thường hơi khó phát cho người Việt. Hãy cố gắng giữ nó thành âm "r" nhẹ, không quá mạnh.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ performance trong tiếng Anh

Từ "performance" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất và một số ví dụ minh họa:

1. Hiệu suất (Performance):

  • Định nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, đề cập đến mức độ thành công hoặc hiệu quả của một hoạt động, sự kiện, hoặc đối tượng.
  • Ví dụ:
    • "The company's performance this year was excellent." (Hiệu suất của công ty năm nay rất tốt.)
    • "His performance in the play was outstanding." (Hiệu suất của anh ấy trong vở kịch thật xuất sắc.)
    • "The car’s performance is significantly improved after the upgrade." (Hiệu suất của xe được cải thiện đáng kể sau khi nâng cấp.)

2. Bài biểu diễn (Performance - Nghệ thuật):

  • Định nghĩa: Đề cập đến một màn trình diễn nghệ thuật, như hát, nhảy, diễn kịch, múa, hoặc chơi nhạc.
  • Ví dụ:
    • “She gave an amazing performance at the concert.” (Cô ấy đã có một màn trình diễn tuyệt vời trong buổi hòa nhạc.)
    • “The dancers’ performance was full of energy and emotion.” (Hiệu suất của các vũ công tràn đầy năng lượng và cảm xúc.)

3. Hiệu năng (Performance - Máy tính):

  • Định nghĩa: Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, "performance" đề cập đến tốc độ và hiệu quả mà một hệ thống máy tính, chương trình, hoặc phần cứng thực hiện các tác vụ.
  • Ví dụ:
    • “The server's performance has been declining lately.” (Hiệu năng của máy chủ đang giảm trong thời gian gần đây.)
    • “We need to improve the software’s performance to make it faster.” (Chúng ta cần cải thiện hiệu năng của phần mềm để làm cho nó nhanh hơn.)

4. Thành tích (Performance - Học tập/Công việc/Thể thao):

  • Định nghĩa: Sử dụng để mô tả sự thành công hoặc kết quả trong học tập, công việc, hoặc thể thao.
  • Ví dụ:
    • “Her performance on the exam was mediocre.” (Thành tích của cô ấy trong kỳ thi chỉ ở mức trung bình.)
    • “The team’s performance has been consistently good this season.” (Thành tích của đội đã tốt nhất trong mùa giải này.)
    • “He showed excellent performance in the marathon.” (Anh ấy đã thể hiện thành tích xuất sắc trong cuộc marathon.)

5. (Tính từ) Hiệu suất cao (High performance):

  • Định nghĩa: Miêu tả một cái gì đó có khả năng hoạt động hoặc đạt được kết quả tốt.
  • Ví dụ:
    • "This is a high-performance engine." (Đây là động cơ hiệu suất cao.)
    • "We need a high-performance computer to run this simulation." (Chúng ta cần một máy tính hiệu suất cao để chạy mô phỏng này.)

Tổng kết:

Để hiểu rõ cách sử dụng từ "performance", hãy chú ý đến ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng. Bạn cũng có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như “result”, “outcome”, “success”, “achievement”, “ability”, "efficiency" tùy thuộc vào ý nghĩa bạn muốn truyền tải.

Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "performance" trong ngữ cảnh nào để tôi có thể đưa ra ví dụ cụ thể và chính xác hơn không?


Bình luận ()