exertion là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

exertion nghĩa là nỗ lực. Học cách phát âm, sử dụng từ exertion qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ exertion

exertionnoun

nỗ lực

/ɪɡˈzɜːʃn//ɪɡˈzɜːrʃn/

Phát âm từ "exertion" trong tiếng Anh như sau:

  • ex - như âm "e" trong "bed"
  • ert - như âm "er" trong "her"
  • tion - như âm "shun" (như từ "sun")

Kết hợp lại, phát âm đầy đủ là: eks-er-shun

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ exertion trong tiếng Anh

Từ "exertion" trong tiếng Anh có nghĩa là nỗ lực gắng sức, sự vận động mạnh mẽ, hoặc sự tiêu hao năng lượng để đạt được một mục tiêu nào đó. Đây là một từ khá phổ biến và có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng "exertion" chi tiết:

1. Nghĩa đen:

  • Physical exertion: (Sự vận động thể chất, nỗ lực thể chất) - Đây là nghĩa gốc của từ, ví dụ:
    • "The marathon required immense exertion." (Hạng chạy marathon đòi hỏi nỗ lực to lớn.)
    • "He pushed himself to the limit through sheer exertion." (Anh ấy đã cố gắng hết mình bằng sự gắng sức.)
  • Mental exertion: (Sự vận động tinh thần, nỗ lực trí óc) - Khi nói về việc suy nghĩ hoặc làm việc mà tiêu hao nhiều năng lượng tinh thần.
    • "Writing this report was a great exertion for her." (Việc viết báo cáo này là một nỗ lực lớn đối với cô ấy.)
    • "The complex calculations demanded a considerable exertion of his mind." (Các phép tính phức tạp đòi hỏi sự vận động trí óc đáng kể.)

2. Dùng trong cấu trúc ngữ pháp:

  • To exert (an effort): (Cố gắng, nỗ lực) - Đây là một động từ thường dùng với "exertion".
    • "She exerted herself to finish the job on time." (Cô ấy đã cố gắng hết sức để hoàn thành công việc đúng thời hạn.)
  • To exert control: (Kiểm soát, điều khiển) - Ví dụ:
    • "The government is trying to exert control over the economy." (Chính phủ đang cố gắng kiểm soát nền kinh tế.)
  • Exertion of power: (Sự ra sức sử dụng quyền lực) - Ví dụ:
    • "The dictator's exertion of power led to widespread oppression." (Sự ra sức sử dụng quyền lực của nhà độc tài đã dẫn đến sự đàn áp rộng rãi.)

3. Ví dụ trong câu:

  • "After a long day of hiking, he felt the effects of his exertion." (Sau một ngày dài leo núi, anh ấy cảm thấy mệt mỏi do nỗ lực thể chất.)
  • "The athlete's success was due to his dedication and relentless exertion." (Sự thành công của vận động viên là do sự tận tâm và nỗ lực không ngừng của anh ấy.)
  • "Despite the pain, he continued to exert himself to reach the summit." (Mặc dù đau đớn, anh ấy vẫn tiếp tục cố gắng để chinh phục đỉnh núi.)

Tóm lại: "Exertion" dùng để chỉ sự cố gắng gắng sức, vai vả, hoặc tiêu hao năng lượng, cả về thể chất lẫn tinh thần.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó của từ "exertion" không? Ví dụ như cách dùng nó trong các ngữ cảnh cụ thể hơn?


Bình luận ()