challenge là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

challenge nghĩa là sự thử thách, sự thách thức; thách thức, thử thách. Học cách phát âm, sử dụng từ challenge qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ challenge

challengenoun/verb

sự thử thách, sự thách thức, thách thức, thử thách

/ˈtʃalɪn(d)ʒ/
Định nghĩa & cách phát âm từ challenge

Từ "challenge" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • chāl•ēng•dʒ

Phần gạch đầu dòng (ˈtʃælɪndʒ) chỉ ra cách phát âm của toàn bộ từ.

  • chāl: Phát âm giống như "ch" trong "chair" và "ăl" giống như "all" nhưng ngắn hơn.
  • ēng: Phát âm giống như "eng" trong "sing".
  • dʒ: Phát âm giống như "j" trong "jump".

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ challenge trong tiếng Anh

Từ "challenge" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, cùng với ví dụ và giải thích:

1. Như danh từ (noun):

  • Định nghĩa: Thử thách, thách đấu, lời kêu gọi đối đầu.
  • Ví dụ:
    • "He accepted the challenge to race." (Anh ấy chấp nhận thử thách thi đấu chạy.)
    • "Her biggest challenge is managing the team." (Thử thách lớn nhất của cô ấy là quản lý đội nhóm.)
    • "The company faces a major challenge in the market." (Công ty đang đối mặt với một thử thách lớn trong thị trường.)
  • Ý nghĩa: Dù nói về một thử thách cá nhân, thử thách công việc, hay một vấn đề chung.

2. Như động từ (verb):

  • Định nghĩa: Thách thức, đòi hỏi, gọi hỏi.
  • Ví dụ:
    • "I challenge you to a duel." (Tôi thách đấu anh với bạn.) – Ẩn dụ, ý là đối đầu, tranh cãi
    • "I challenge his statement." (Tôi đòi hỏi sự phản hồi về tuyên bố của anh ấy.) – Ý là chống lại, không đồng ý.
    • "The judge challenged the witness's credibility." (Thẩm phán thách thức tính xác thực của nhân chứng.) – Ý là đặt câu hỏi về sự đáng tin cậy.
    • "She challenged me to a game of chess." (Cô ấy gọi hỏi tôi chơi cờ vua.) – Ý là mời chơi.
  • Ý nghĩa: “Challenge” khi dùng như động từ thường mang ý nghĩa yêu cầu, đặt câu hỏi một cách mạnh mẽ, hoặc một cách chính thức.

3. “Challenge” với nghĩa "một thách thức để khuyến khích" (noun):

  • Định nghĩa: Một lời kêu gọi để vượt qua một khó khăn, một cơ hội để phát triển bản thân. Thường dùng trong ngữ cảnh cá nhân hoặc chuyên môn.
  • Ví dụ:
    • "Taking on this project is a challenge, but I'm excited to learn." (Thực hiện dự án này là một thử thách, nhưng tôi rất hào hứng được học hỏi.)
    • "This course presents a significant challenge for students." (Khóa học này đặt ra một thử thách đáng kể cho học sinh.)

Tổng kết:

Loại từ Định nghĩa Ví dụ
Danh từ Thử thách, thách đấu “He accepted the challenge.”
Động từ Thách thức, đòi hỏi "I challenge his statement."
Danh từ (khác) Cơ hội để phát triển “This is a challenge to grow.”

Lưu ý:

  • "Challenge" thườn được sử dụng để chỉ những thứ khó khăn, đòi hỏi sự nỗ lực và quyết tâm.
  • Nghĩa của "challenge" có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách sử dụng.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ như: “challenge” trong ngữ cảnh thể thao, học tập, hoặc kinh doanh?

Luyện tập với từ vựng challenge

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The new project will _____ even the most experienced engineers due to its complexity.
  2. Failing to meet the deadline was a major _____ for the team’s reputation.
  3. She decided to _____ herself by learning a third language this year.
  4. The lack of funding remains the biggest _____ to the research’s progress.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The sudden market changes created a significant _____ for the company.
    A. challenge
    B. opportunity
    C. benefit
    D. advantage

  2. Which of these words can replace "difficulty" in academic writing? (Choose all correct answers)
    A. obstacle
    B. challenge
    C. failure
    D. mistake

  3. Overcoming financial _____ requires careful planning and discipline.
    A. challenges
    B. problems
    C. successes
    D. targets

  4. The team celebrated after _____ their toughest competitor.
    A. challenging
    B. defeating
    C. ignoring
    D. avoiding

  5. His fear of public speaking is a personal _____ he hopes to conquer.
    A. challenge
    B. weakness
    C. strength
    D. goal


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: Solving this math problem is very hard.
  2. Original: The team had to deal with many obstacles during the project.
  3. Original: She accepted the job despite its high demands.

Đáp án:

Bài 1:

  1. challenge
  2. setback (nhiễu)
  3. challenge
  4. obstacle (nhiễu)

Bài 2:

  1. A (challenge)
  2. A, B (obstacle, challenge)
  3. A, B (challenges, problems)
  4. B (defeating)
  5. A (challenge)

Bài 3:

  1. This math problem is a real challenge.
  2. The project presented many challenges for the team.
  3. She took the job even though it was highly demanding. (thay thế)

Bình luận ()