
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
challenge nghĩa là sự thử thách, sự thách thức; thách thức, thử thách. Học cách phát âm, sử dụng từ challenge qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự thử thách, sự thách thức, thách thức, thử thách
Từ "challenge" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈtʃælɪndʒ) chỉ ra cách phát âm của toàn bộ từ.
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "challenge" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, cùng với ví dụ và giải thích:
Tổng kết:
Loại từ | Định nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Danh từ | Thử thách, thách đấu | “He accepted the challenge.” |
Động từ | Thách thức, đòi hỏi | "I challenge his statement." |
Danh từ (khác) | Cơ hội để phát triển | “This is a challenge to grow.” |
Lưu ý:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ như: “challenge” trong ngữ cảnh thể thao, học tập, hoặc kinh doanh?
The sudden market changes created a significant _____ for the company.
A. challenge
B. opportunity
C. benefit
D. advantage
Which of these words can replace "difficulty" in academic writing? (Choose all correct answers)
A. obstacle
B. challenge
C. failure
D. mistake
Overcoming financial _____ requires careful planning and discipline.
A. challenges
B. problems
C. successes
D. targets
The team celebrated after _____ their toughest competitor.
A. challenging
B. defeating
C. ignoring
D. avoiding
His fear of public speaking is a personal _____ he hopes to conquer.
A. challenge
B. weakness
C. strength
D. goal
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()