exponent là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

exponent nghĩa là số mũ. Học cách phát âm, sử dụng từ exponent qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ exponent

exponentnoun

số mũ

/ɪkˈspəʊnənt//ɪkˈspəʊnənt/

Từ "exponent" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA: /ˈɛks.pōn.ənt/
  • Phát âm gần đúng: eks-pôn-ənt

Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:

  • ex-: phát âm giống như "eks" trong "expect"
  • po-: phát âm giống như "pô" trong "photograph"
  • nent: phát âm giống như "nênt" (giống như "tent" nhưng kết thúc bằng âm "nt")

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ exponent trong tiếng Anh

Từ "exponent" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. Số mũ (Mathematical Exponent):

Đây là nghĩa phổ biến nhất. "Exponent" dùng để chỉ số mũ, số mũ là số mũ biểu thị thế nào là lũy thừa.

  • Ví dụ:
    • "2 raised to the power of 3" (2 mũ 3) - Ví dụ này sử dụng từ "power" (số mũ) thường thường xuyên hơn nhưng "exponent" vẫn là một cách dùng chính xác.
    • "The exponent in the equation is 4." (Số mũ trong phương trình là 4.)
    • "Exponential growth" (Phân tích mũ) - Chỉ sự tăng trưởng quá nhanh.

2. Người có quyền lực hoặc ảnh hưởng (Historical Exponent):

Trong lịch sử, "exponent" có thể dùng để chỉ một người có quyền lực, ảnh hưởng lớn hoặc là một nhân vật quan trọng trong một lĩnh vực nào đó.

  • Ví dụ:
    • "He was a prominent exponent of the new policy." (Ông là một người ủng hộ nổi bật cho chính sách mới.)
    • "She became an exponent of the feminist movement." (Cô trở thành một người ủng hộ chủ nghĩa nữ quyền.)

3. (Ít phổ biến hơn) Điểm mà một hàm đạt tới giá trị nhất định (Mathematical Exponent):

Trong một số ngữ cảnh toán học, "exponent" có thể dùng để chỉ điểm mà một hàm đạt tới giá trị nhất định, thường được sử dụng trong hình học và giải tích. (Đây là nghĩa ít dùng hơn trong giao tiếp hàng ngày)

Ví dụ và so sánh:

Ngữ cảnh Sử dụng "Exponent" Thay thế bằng "Power/Number"
Lũy thừa trong toán học "The exponent is 3" "The power is 3" / "The number is 3"
Một nhà lãnh đạo có ảnh hưởng "He is an exponent of reform" "He is a champion of reform" / "He advocates reform"
Phương trình toán học "The exponent is 2" "The power is 2"

Lời khuyên:

  • Trong hầu hết các trường hợp, "power" hoặc "number" là những lựa chọn an toàn hơn để thay thế cho "exponent" nếu bạn không chắc chắn về ngữ cảnh.
  • Nếu bạn đang nói về toán học, "exponent" là một từ chính xác nhưng đôi khi có thể hơi trừu tượng.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "exponent" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.

Các từ đồng nghĩa với exponent


Bình luận ()