Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
exponent nghĩa là số mũ. Học cách phát âm, sử dụng từ exponent qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
số mũ
Từ "exponent" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "exponent" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:
Đây là nghĩa phổ biến nhất. "Exponent" dùng để chỉ số mũ, số mũ là số mũ biểu thị thế nào là lũy thừa.
Trong lịch sử, "exponent" có thể dùng để chỉ một người có quyền lực, ảnh hưởng lớn hoặc là một nhân vật quan trọng trong một lĩnh vực nào đó.
Trong một số ngữ cảnh toán học, "exponent" có thể dùng để chỉ điểm mà một hàm đạt tới giá trị nhất định, thường được sử dụng trong hình học và giải tích. (Đây là nghĩa ít dùng hơn trong giao tiếp hàng ngày)
Ví dụ và so sánh:
| Ngữ cảnh | Sử dụng "Exponent" | Thay thế bằng "Power/Number" |
|---|---|---|
| Lũy thừa trong toán học | "The exponent is 3" | "The power is 3" / "The number is 3" |
| Một nhà lãnh đạo có ảnh hưởng | "He is an exponent of reform" | "He is a champion of reform" / "He advocates reform" |
| Phương trình toán học | "The exponent is 2" | "The power is 2" |
Lời khuyên:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "exponent" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()