root là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

root nghĩa là gốc, rễ. Học cách phát âm, sử dụng từ root qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ root

rootnoun

gốc, rễ

/ruːt/
Định nghĩa & cách phát âm từ root

Cách phát âm từ "root" trong tiếng Anh là:

  • rūt (âm đọc gần giống "rút")

Phần phát âm này thường được viết tắt là "rūt".

Lưu ý:

  • Đầu âm "r" được phát âm hơi mạnh và nhanh.
  • Phần "ut" được phát âm giống như âm "ut" trong tiếng Việt.

Bạn có thể tham khảo các kênh YouTube dạy phát âm tiếng Anh để nghe cách phát âm chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ root trong tiếng Anh

Từ "root" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:

1. Root (cây gốc):

  • Nghĩa: Cây gốc là phần gốc của một cây, là bộ phận cắm xuống đất để hút nước và chất dinh dưỡng.
  • Cách sử dụng:
    • "The roots of the tree were deep." (Những rễ của cái cây sâu.)
    • "She dug up the plant to examine its roots." (Cô ấy đào cây lên để kiểm tra rễ.)

2. Root (nguồn gốc, xuất xứ):

  • Nghĩa: Nguồn gốc có nghĩa là nơi mà một thứ gì đó bắt đầu hoặc xuất hiện.
  • Cách sử dụng:
    • "The roots of the problem are complex." (Nguồn gốc của vấn đề rất phức tạp.)
    • "He traced his family roots back to Ireland." (Ông ấy theo dõi gốc gác gia đình mình về Ireland.)
    • "The roots of democracy lie in ancient Greece." (Nguồn gốc của nền dân chủ nằm ở Hy Lạp cổ đại.)

3. Root (nguyên nhân, gốc rễ, cơ sở):

  • Nghĩa: Trong ngữ cảnh này, "root" muốn nói đến nguyên nhân sâu xa của vấn đề, lý do cơ bản.
  • Cách sử dụng:
    • "Let's find the root cause of the problem before we can solve it." (Hãy tìm ra nguyên nhân gốc rễ của vấn đề trước khi chúng ta có thể giải quyết nó.)
    • "Improving education is crucial to addressing the roots of poverty." (Nâng cao giáo dục là điều quan trọng để giải quyết các gốc rễ của nghèo đói.)
    • "The root of her anger was insecurity." (Cơ sở của sự tức giận của cô ấy là sự thiếu tự tin.)

4. Root (thanh ngữ, căn bản):

  • Nghĩa: "Root" có thể được sử dụng như một cụm từ để chỉ trạng thái hoặc tình huống ban đầu.
  • Cách sử dụng:
    • “He started his career at the bottom root.” (Anh ấy bắt đầu sự nghiệp của mình từ vị trí thấp nhất.)

5. Root (chồi, mầm (cây trồng)):

  • Nghĩa: Trong một số trường hợp, "root" có thể được sử dụng để chỉ chồi, mầm của cây.
  • Cách sử dụng:
    • "The gardener carefully pruned the roots of the rose bush." (Người làm vườn cẩn thận tỉa bớt chồi của bụi hoa hồng.)

Lưu ý:

  • Dạng danh từ: "Roots" (số nhiều) luôn được sử dụng khi nói về nhiều nguyên nhân gốc rễ.
  • Từ đồng nghĩa: Tùy thuộc vào ngữ cảnh, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như origin, source, cause, foundation.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "root" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy cung cấp thêm thông tin về câu mà bạn đang quan tâm. Nếu bạn muốn biết thêm về một nghĩa cụ thể nào đó, hãy hỏi trực tiếp.


Bình luận ()