index là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

index nghĩa là chỉ số, sự biểu thị. Học cách phát âm, sử dụng từ index qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ index

indexnoun

chỉ số, sự biểu thị

/ˈɪndɛks/
Định nghĩa & cách phát âm từ index

Từ "index" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ɪˈɛndeks/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • i: nghe như âm "i" trong "bit" (ngắn)
    • ˈɛnd: phát âm như "end" (chú trọng vào âm đầu)
    • eks: phát âm như "eks" (giống chữ "x")

Lưu ý:

  • Phần "eks" có thể hơi "ngập" âm tiết, nhưng vẫn cần phát rõ ràng.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ index trong tiếng Anh

Từ "index" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Danh từ (Noun):

  • Chỉ mục: Đây là nghĩa phổ biến nhất. "Index" là một danh sách (thường được xếp theo thứ tự bảng chữ cái) liệt kê các nội dung trong một cuốn sách, tài liệu, trang web, v.v., cùng với trang hoặc mục lục nơi chúng có thể tìm thấy.
    • Ví dụ: "I looked up the definition of 'paradox' in the index." (Tôi đã tìm định nghĩa của 'paradox' trong chỉ mục.)
    • Ví dụ: "The index of this book is very comprehensive." (Chỉ mục của cuốn sách này rất toàn diện.)
  • Chỉ số (Numerical index): Trong kinh tế, tài chính, số liệu thống kê, "index" biểu thị một số đo để theo dõi sự thay đổi của một tập hợp các yếu tố.
    • Ví dụ: "The Consumer Price Index (CPI) measures the average change over time in the prices paid by urban consumers for a basket of consumer goods and services." (Chỉ số Giá tiêu dùng (CPI) đo lường sự thay đổi trung bình theo thời gian trong giá cả mà người tiêu dùng đô thị trả cho một giỏ hàng hóa và dịch vụ.)
  • Chỉ số (Computer science): Trong lập trình máy tính, "index" là một con trỏ (pointer) trỏ đến một vị trí cụ thể trong một mảng hoặc chuỗi.
    • Ví dụ: "The code used an index to access the element at position 5." (Mã sử dụng chỉ số để truy cập phần tử ở vị trí thứ 5.)

2. Động từ (Verb):

  • Xác định, ghi nhận: "Index" có nghĩa là chỉ định hoặc ghi lại một thứ gì đó bằng một chỉ số hoặc bằng một cách nào đó để dễ dàng tìm kiếm hoặc tham khảo.
    • Ví dụ: “The company decided to index its website for search engines.” (Công ty quyết định ghi chỉ mục trang web của mình cho các công cụ tìm kiếm.)
    • Ví dụ: "The librarian indexed the books by subject." (Thư viện trưởng ghi chỉ mục sách theo chủ đề.)

3. Sử dụng với cụm từ:

  • Index page: Trang chủ của một trang web, thường là trang tiếp cận đầu tiên khi người dùng truy cập.
  • Index fund: Quỹ đầu tư chỉ số, một loại quỹ đầu tư theo dõi một chỉ số cụ thể (ví dụ: S&P 500).

Tóm lại:

Để hiểu chính xác nghĩa của "index" trong một tình huống cụ thể, hãy chú ý đến ngữ cảnh mà nó được sử dụng.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể nào đó của từ "index" không?

Luyện tập với từ vựng index

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The librarian showed me how to use the alphabetical ______ to locate the book.
  2. Economists often use the consumer price ______ to measure inflation.
  3. Please update the project timeline and include a detailed ______ of milestones.
  4. Her research paper lacked a clear ______, making it difficult to find specific data.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The ______ at the end of the report helps readers navigate sections efficiently.
    a) glossary
    b) index
    c) appendix
    d) catalog

  2. Which of the following are used to track financial performance? (Chọn nhiều đáp án)
    a) stock index
    b) bibliography
    c) directory
    d) price index

  3. To improve readability, always ensure your document has a/an ______.
    a) summary
    b) index
    c) abstract
    d) footnote

  4. The library’s online ______ allows users to search for books by author or title.
    a) index
    b) register
    c) inventory
    d) table of contents

  5. She accidentally deleted the ______ file, so the database couldn’t retrieve records.
    a) citation
    b) index
    c) reference
    d) archive


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The book’s list of topics is at the end."
    Rewrite: ______

  2. Original: "The stock market indicator rose by 5% this quarter."
    Rewrite: ______

  3. Original: "The professor asked us to add a section summarizing key terms."
    Rewrite: (Không dùng "index") ______


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. index
  2. index
  3. schedule (hoặc "table")
  4. table of contents (hoặc "summary")

Bài tập 2:

  1. b) index
  2. a) stock index, d) price index
  3. b) index
  4. a) index
  5. b) index

Bài tập 3:

  1. Rewrite: The book’s index is at the end.
  2. Rewrite: The stock market index rose by 5% this quarter.
  3. Rewrite: The professor asked us to add a glossary summarizing key terms.

Bình luận ()