fabricate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

fabricate nghĩa là chế tạo. Học cách phát âm, sử dụng từ fabricate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ fabricate

fabricateverb

chế tạo

/ˈfæbrɪkeɪt//ˈfæbrɪkeɪt/

Từ "fabricate" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • FAH-bri-kate

Phần gạch đầu dòng (ˈfæbərˌkeɪt) là cách viết phiên âm quốc tế (IPA) để biểu thị chính xác cách phát âm.

  • FAH: Phát âm giống như "fah" trong "father"
  • bri: Phát âm giống như "bree" trong "breeze"
  • kate: Phát âm giống như "kate" trong "gate"

Bạn có thể tra cứu cách phát âm chính xác hơn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ fabricate trong tiếng Anh

Từ "fabricate" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, thường mang sắc thái tiêu cực. Dưới đây là cách sử dụng và ý nghĩa chính của từ này:

1. Nghĩa chính (Tạo ra, chế tạo giả):

  • Định nghĩa: Tạo ra hoặc chế tạo một cái gì đó, đặc biệt là một thứ giả mạo hoặc không đúng sự thật.
  • Ví dụ:
    • "The company fabricated evidence to cover up the scandal." (Công ty đã chế tạo bằng chứng để che đậy vụ bê bối.)
    • "He fabricated a story about winning the lottery." (Anh ta dựng một câu chuyện về việc trúng vé số.)
    • "Don't fabricate excuses for not doing your homework." (Đừng tìm cách để đổ lỗi cho việc không làm bài tập về nhà.)
  • Sắc thái: Thường mang ý nghĩa tiêu cực, ngụ ý hành vi gian lận, lừa dối.

2. Nghĩa bóng (Tạo ra, dựng lên, nghĩ ra):

  • Định nghĩa: Tạo ra một ý tưởng, sự kiện hoặc tình huống giả dối để đạt được một mục đích.
  • Ví dụ:
    • "The politician fabricated a crisis to justify new policies." (Chính trị gia đã dựng lên một cuộc khủng hoảng để biện minh cho những chính sách mới.)
    • "She fabricated a reason for being late to the meeting." (Cô ấy đã nghĩ ra một lý do để đến muộn vào cuộc họp.)

3. (Ít dùng hơn) Nghĩa theo nghĩa "dệt, may":

  • Định nghĩa: (Trong quá khứ) Thực tế, "fabricate" có nghĩa là "dệt, may". Tuy nhiên, ý nghĩa này hiện đã lỗi thời.

Các từ đồng nghĩa và cách sử dụng tương tự:

  • Invent: Tạo ra, nghĩ ra một điều gì đó mới. (Ví dụ: "He invented a new solution to the problem.")
  • Fabricate: Tạo ra một cái gì đó giả mạo, giả dối. (Thường mạnh hơn "invent" khi có ngụ ý lừa dối.)
  • Concoct: Tạo ra một kế hoạch, một câu chuyện hoặc một lý do giả mạo.
  • Forge: Chế tạo giả, giả mạo (thường dùng cho giấy tờ, chữ ký).
  • Manufacture: Sản xuất, chế tạo.

Lưu ý:

  • “Fabricate” thường được dùng khi nói về việc tạo ra những thứ giả mạo, có mục đích lừa dối hoặc che giấu sự thật.
  • Nếu bạn muốn nói về việc tạo ra một điều gì đó mới, hãy sử dụng "invent" hoặc "create".

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "fabricate", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ và ngữ cảnh sử dụng trong các bài viết hoặc tài liệu tiếng Anh.


Bình luận ()