
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
generate nghĩa là sinh, đẻ ra. Học cách phát âm, sử dụng từ generate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sinh, đẻ ra
Từ "generate" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "generate" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc tạo ra, sản xuất hoặc tạo ra một cái gì đó mới. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:
Các thì của động từ "generate":
Lưu ý:
Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng “generate” trong ngữ cảnh cụ thể nào để tôi có thể cung cấp ví dụ chi tiết hơn không?
The AI tool can ______ realistic images in seconds.
a) produce
b) generate
c) manufacture
d) transmit
Which of these verbs mean "to create something new"? (nhiều đáp án)
a) destroy
b) generate
c) invent
d) discard
The team hopes to ______ interest in the project through social media.
a) reduce
b) generate
c) ignore
d) complicate
A well-designed website can ______ more traffic and sales. (gây nhiễu)
a) attract
b) generate
c) eliminate
d) delay
The machine is programmed to ______ random passwords for security.
a) copy
b) generate
c) delete
d) modify
The company created a new marketing strategy to increase sales.
→ The company __________ a new marketing strategy to increase sales.
The research team produced unexpected results from their experiment.
→ The research team __________ unexpected results from their experiment.
The app developers designed a feature that creates custom workout plans. (không dùng "generate")
→ The app developers designed a feature that __________ custom workout plans.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()