
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
faithfully nghĩa là trung thành, chung thủy, trung thực. Học cách phát âm, sử dụng từ faithfully qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
trung thành, chung thủy, trung thực
Cách phát âm từ "faithfully" trong tiếng Anh như sau:
Tổng hợp: fə ˈfæl fəl i ə
Bạn có thể tìm kiếm các từ đồng nghĩa trên YouTube để nghe cách phát âm chính xác hơn: https://m.youtube.com/watch?v=3kHFfJ9QJgU
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "faithfully" trong tiếng Anh có nghĩa là "thành tâm, trung thành, tận tụy, trung thực". Nó thường được sử dụng để mô tả hành động, lời nói hoặc thái độ thể hiện sự trung thành và tôn trọng một người hoặc điều gì đó. Dưới đây là cách sử dụng từ "faithfully" trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ:
Ví dụ:
Trong một số trường hợp, "faithfully" có thể được sử dụng như một tính trạng để mô tả cách một hành động được thực hiện. Tuy nhiên, cách dùng này ít phổ biến hơn.
Ví dụ:
Lưu ý:
Sự khác biệt giữa "faithfully" và "faithful":
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "faithfully" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh cụ thể nào không?
Chọn từ thích hợp: faithfully, honestly, accurately, sincerely.
(Có thể có nhiều đáp án đúng)
The technician ensured the machine would run __________ after repairs.
a) faithfully
b) efficiently
c) temporarily
Which words can replace "faithfully" in this sentence?
"He served his leader __________ for decades."
a) loyally
b) occasionally
c) diligently
The translator __________ rendered the poem without losing its essence.
a) faithfully
b) roughly
c) partially
To avoid errors, the data must be recorded __________.
a) faithfully
b) randomly
c) carelessly
The dog waited __________ for its owner, even after years apart.
a) patiently
b) faithfully
c) reluctantly
Original: He always keeps his promises.
→ Rewrite: He __________ honors his promises.
Original: The assistant followed the protocol without deviation.
→ Rewrite: The assistant __________ adhered to the protocol.
Original: She copied the design exactly as instructed.
→ Rewrite: She replicated the design __________. (Không dùng "faithfully")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()