faithfully là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

faithfully nghĩa là trung thành, chung thủy, trung thực. Học cách phát âm, sử dụng từ faithfully qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ faithfully

faithfullyadverb

trung thành, chung thủy, trung thực

/ˈfeɪθfʊli//ˈfeɪθfəli/
Định nghĩa & cách phát âm từ faithfully

Cách phát âm từ "faithfully" trong tiếng Anh như sau:

  • - phát âm giống như "f" trong "fun"
  • θ - phát âm giống như "th" trong "thin"
  • ə - phát âm giống như "uh" ngắn
  • ˈfæl - phát âm giống như "fahl" (nhấn mạnh vào âm này)
  • ful - phát âm giống như "full"
  • li - phát âm giống như "lee"
  • ə - phát âm giống như "uh" ngắn

Tổng hợp: fə ˈfæl fəl i ə

Bạn có thể tìm kiếm các từ đồng nghĩa trên YouTube để nghe cách phát âm chính xác hơn: https://m.youtube.com/watch?v=3kHFfJ9QJgU

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ faithfully trong tiếng Anh

Từ "faithfully" trong tiếng Anh có nghĩa là "thành tâm, trung thành, tận tụy, trung thực". Nó thường được sử dụng để mô tả hành động, lời nói hoặc thái độ thể hiện sự trung thành và tôn trọng một người hoặc điều gì đó. Dưới đây là cách sử dụng từ "faithfully" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả hành động, lời nói:

  • Faithfully following instructions: Làm theo hướng dẫn một cách trung thành.
  • Faithfully reporting the facts: Báo cáo sự thật một cách trung thực.
  • Faithfully carrying out a mission: Thực hiện một nhiệm vụ một cách tận tụy.
  • Faithfully serving a purpose: Dịch vụ một mục đích một cách trung thành.
  • Faithfully dedicating oneself to a cause: Dành trọn mình cho một lý do.

Ví dụ:

  • "The soldiers faithfully obeyed the orders of their commander." (Những người lính trung thành tuân theo mệnh lệnh của chỉ huy.)
  • "She faithfully documented her research findings." (Cô ấy ghi chép nghiên cứu của mình một cách trung thực.)

2. Mô tả mối quan hệ (thường mang tính lãng mạn):

  • Faithfully devoted to a partner: Trung thành và tận tâm với người mình yêu. (Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, thường đi kèm với "love")

Ví dụ:

  • "He was faithfully devoted to his wife." (Anh ấy trung thành tận tâm với vợ.)

3. Như tính trạng (adverb) mô tả cách hành động:

Trong một số trường hợp, "faithfully" có thể được sử dụng như một tính trạng để mô tả cách một hành động được thực hiện. Tuy nhiên, cách dùng này ít phổ biến hơn.

Ví dụ:

  • "She spoke faithfully of her childhood memories." (Cô ấy kể lại những kỷ niệm tuổi thơ của mình một cách trung thực.)

Lưu ý:

  • "Faithfully" là dạng quả định ở của động từ "to faith" (tin tưởng).
  • "Faithful" (dạng tính từ) cũng có nghĩa tương tự và thường được sử dụng phổ biến hơn.

Sự khác biệt giữa "faithfully" và "faithful":

  • Faithfully: là tính trạng (adverb) - mô tả cách bạn thực hiện một hành động. (Ví dụ: she acted faithfully)
  • Faithful: là tính từ (adjective) - mô tả đặc điểm của một người hoặc thứ. (Ví dụ: he is a faithful friend)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "faithfully" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh cụ thể nào không?

Thành ngữ của từ faithfully

Yours faithfully
(British English)used at the end of a formal letter before you sign your name, when you have addressed somebody as ‘Dear Sir/Dear Madam, etc.’ and not by their name

    Luyện tập với từ vựng faithfully

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    Chọn từ thích hợp: faithfully, honestly, accurately, sincerely.

    1. She promised to __________ follow the instructions, but she missed a few steps.
    2. The historian tried to __________ reproduce the ancient manuscript despite its damaged pages.
    3. He answered the questions __________, even when the truth was uncomfortable.
    4. The artist __________ recreated the sunset in her painting, capturing every hue.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    (Có thể có nhiều đáp án đúng)

    1. The technician ensured the machine would run __________ after repairs.
      a) faithfully
      b) efficiently
      c) temporarily

    2. Which words can replace "faithfully" in this sentence?
      "He served his leader __________ for decades."
      a) loyally
      b) occasionally
      c) diligently

    3. The translator __________ rendered the poem without losing its essence.
      a) faithfully
      b) roughly
      c) partially

    4. To avoid errors, the data must be recorded __________.
      a) faithfully
      b) randomly
      c) carelessly

    5. The dog waited __________ for its owner, even after years apart.
      a) patiently
      b) faithfully
      c) reluctantly


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: He always keeps his promises.
      Rewrite: He __________ honors his promises.

    2. Original: The assistant followed the protocol without deviation.
      Rewrite: The assistant __________ adhered to the protocol.

    3. Original: She copied the design exactly as instructed.
      Rewrite: She replicated the design __________. (Không dùng "faithfully")


    Đáp án:

    Bài 1:

    1. faithfully
    2. accurately
    3. honestly
    4. faithfully

    Bài 2:

    1. a, b
    2. a, c
    3. a
    4. a
    5. a, b

    Bài 3:

    1. He faithfully honors his promises.
    2. The assistant faithfully adhered to the protocol.
    3. She replicated the design precisely. (Đáp án thay thế: exactly/correctly)

    Bình luận ()