
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
strictly nghĩa là một cách nghiêm khắc. Học cách phát âm, sử dụng từ strictly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
một cách nghiêm khắc
Từ "strictly" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Dưới đây là phân tích chi tiết từng âm tiết:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "strictly" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và mang nhiều sắc thái khác nhau. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến và giải thích chi tiết:
Lưu ý quan trọng:
Ví dụ tổng hợp để hiểu rõ hơn:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "strictly", bạn có thể xem các ví dụ cụ thể hơn trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh hoặc câu bạn muốn sử dụng từ này để tôi có thể giúp bạn diễn đạt chính xác hơn.
The contract terms are __________ non-negotiable.
a) strictly
b) firmly
c) absolutely
d) loosely
Visitors must adhere __________ to the security guidelines.
a) strictly
b) narrowly
c) roughly
d) casually
The event dress code is __________ formal, so jeans are not allowed.
a) purely
b) strictly
c) barely
d) highly
The teacher __________ prohibits the use of smartphones in class.
a) often
b) strictly
c) hardly
d) mildly
The data was __________ confidential, but some exceptions were made.
a) formerly
b) theoretically
c) strictly
d) partially
Original: The museum does not allow photography under any circumstances.
Rewrite: Photography is __________ prohibited in the museum.
Original: Only authorized personnel can access this area.
Rewrite: Access to this area is __________ restricted to authorized personnel.
Original: The deadline for submissions is inflexible.
Rewrite: The deadline for submissions is __________.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()