strictly là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

strictly nghĩa là một cách nghiêm khắc. Học cách phát âm, sử dụng từ strictly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ strictly

strictlyadverb

một cách nghiêm khắc

/ˈstrɪk(t)li/
Định nghĩa & cách phát âm từ strictly

Từ "strictly" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈstrɪkt.li

Dưới đây là phân tích chi tiết từng âm tiết:

  • str - giống như "str" trong "street" (nghe giống "trệt")
  • ict - giống như "ịt" (âm tắc nghẽn)
  • ly - giống như "li" trong "lily" (nghe giống "li")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ strictly trong tiếng Anh

Từ "strictly" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và mang nhiều sắc thái khác nhau. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến và giải thích chi tiết:

1. Như một trạng từ, nhấn mạnh sự nghiêm ngặt, khắt khe:

  • Strict rules/laws: (Luật lệ/Quy định nghiêm ngặt) Ví dụ: "The school has strict rules about dress code." (Trường học có những quy định nghiêm ngặt về trang phục.)
  • Strict discipline: (Giáo dục nghiêm khắc) Ví dụ: "The teacher used strict discipline to help the students." (Giáo viên sử dụng kỷ luật nghiêm khắc để giúp học sinh.)
  • Strict adherence to rules: (Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc) Ví dụ: "He showed strict adherence to the contract." (Anh ấy tuân thủ nghiêm ngặt hợp đồng.)
  • Strictly speaking: (Nói một cách chính xác, nghiêm ngặt, không quá lỏng lẻo) Ví dụ: "Strictly speaking, he's not a doctor." (Nói một cách chính xác, anh ấy không phải là bác sĩ.)

2. Như một giới từ, kết hợp với động từ để diễn tả sự ràng buộc, bắt buộc:

  • Strictly speaking to: (Nói trực tiếp cho ai đó) Ví dụ: “He strictly spoke to her about his concerns.” (Anh ấy nói trực tiếp với cô ấy về những lo ngại của anh ấy.)
  • Strictly followed: (Tuân thủ nghiêm ngặt) Ví dụ: "The instructions were strictly followed." (Hướng dẫn đã được tuân thủ nghiêm ngặt.)

3. Như một tính từ, để nhấn mạnh sự nghiêm ngặt, không có ngoại lệ:

  • Strict weather: (Thời tiết khắc nghiệt) Ví dụ: "It was a strict winter." (Đó là một mùa đông khắc nghiệt.)
  • Strict deadline: (Thời hạn chót nghiêm ngặt) Ví dụ: “The deadline is strictly enforced." (Thời hạn chót được thực thi nghiêm ngặt.)
  • Strict control: (Kiểm soát chặt chẽ) Ví dụ: "The company maintains strict control over its finances." (Công ty duy trì kiểm soát chặt chẽ về tài chính.)

4. Trong cụm từ "strictly for..." (Chỉ dành cho...)

  • Strictly for professionals: Chỉ dành cho các chuyên gia.
  • Strictly for health reasons: Chỉ vì lý do sức khỏe.

Lưu ý quan trọng:

  • "Strict" thường mang ý nghĩa tiêu cực, hàm ý sự khắt khe, nghiêm ngặt, có thể hơi khắc nghiệt.
  • "Strictly" cũng có thể được dùng để nhấn mạnh sự chính xác và trung thực.

Ví dụ tổng hợp để hiểu rõ hơn:

  • "The teacher strictly enforced the rules of the classroom." (Giáo viên nghiêm ngặt thực thi các quy tắc trong lớp.) - nhấn mạnh sự khắt khe
  • "We followed the instructions strictly." (Chúng tôi tuân thủ hướng dẫn nghiêm ngặt.) - nhấn mạnh sự tuân thủ
  • Strictly speaking, it’s not your responsibility.” (Nói một cách chính xác, đó không phải là trách nhiệm của bạn.) - nhấn mạnh sự chính xác

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "strictly", bạn có thể xem các ví dụ cụ thể hơn trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh hoặc câu bạn muốn sử dụng từ này để tôi có thể giúp bạn diễn đạt chính xác hơn.

Thành ngữ của từ strictly

strictly speaking
if you are using words or rules in their exact or correct sense
  • Strictly speaking, the book is not a novel, but a short story.
  • Using the word in that context is not, strictly speaking, correct.

Luyện tập với từ vựng strictly

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The laboratory protocols must be followed __________ to ensure accurate results.
  2. She argued that the rules were __________ enforced, leaving no room for flexibility.
  3. The manager emphasized that all reports should be submitted __________ by noon on Friday.
  4. His approach was __________ rigid; he never considered alternative solutions.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The contract terms are __________ non-negotiable.
    a) strictly
    b) firmly
    c) absolutely
    d) loosely

  2. Visitors must adhere __________ to the security guidelines.
    a) strictly
    b) narrowly
    c) roughly
    d) casually

  3. The event dress code is __________ formal, so jeans are not allowed.
    a) purely
    b) strictly
    c) barely
    d) highly

  4. The teacher __________ prohibits the use of smartphones in class.
    a) often
    b) strictly
    c) hardly
    d) mildly

  5. The data was __________ confidential, but some exceptions were made.
    a) formerly
    b) theoretically
    c) strictly
    d) partially


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The museum does not allow photography under any circumstances.
    Rewrite: Photography is __________ prohibited in the museum.

  2. Original: Only authorized personnel can access this area.
    Rewrite: Access to this area is __________ restricted to authorized personnel.

  3. Original: The deadline for submissions is inflexible.
    Rewrite: The deadline for submissions is __________.


Đáp án:

Bài 1:

  1. strictly
  2. strictly
  3. promptly (nhiễu)
  4. overly (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) strictly, b) firmly, c) absolutely
  2. a) strictly
  3. b) strictly, d) highly
  4. b) strictly
  5. d) partially

Bài 3:

  1. Photography is strictly prohibited in the museum.
  2. Access to this area is strictly restricted to authorized personnel.
  3. The deadline for submissions is absolutely fixed (không dùng "strictly").

Bình luận ()