precisely là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

precisely nghĩa là đúng, chính xác, cần thận. Học cách phát âm, sử dụng từ precisely qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ precisely

preciselyadverb

đúng, chính xác, cần thận

/prɪˈsʌɪsli/
Định nghĩa & cách phát âm từ precisely

Từ "precisely" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • Pree-siz-lee

Phần gạch đầu dòng (-) biểu thị một khoảng dừng ngắn giữa các âm tiết.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/precisely

Giải thích chi tiết:

  • Pree: Phát âm giống như từ "pre" trong "prepare" nhưng ngắn hơn, nhấn mạnh âm "ee".
  • siz: Phát âm giống như chữ cái "s" nhưng kéo dài và nhấn mạnh âm "i".
  • lee: Phát âm giống như từ "lee" trong "little".

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ precisely trong tiếng Anh

Từ "precisely" trong tiếng Anh mang nhiều sắc thái nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp chi tiết để bạn hiểu rõ hơn:

1. Ý nghĩa chính:

  • Cực kỳ chính xác: Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của "precisely." Nó diễn tả sự chính xác tuyệt đối, không có sai sót nào.
    • Ví dụ: "The measurement was precisely 10 centimeters." (Đo đạc cho thấy chính xác 10 centimet.)
  • Chính xác, đúng: Sử dụng để nhấn mạnh rằng một điều gì đó hoàn toàn đúng, không có sự mơ hồ.
    • Ví dụ: "He said precisely what I was thinking." (Anh ấy nói chính xác những gì tôi đang nghĩ.)
  • Cụ thể, chi tiết: "Precisely" có thể dùng để nhấn mạnh vào một sự thật cụ thể, không chung chung.
    • Ví dụ: "The report needs to detail precisely how much money was spent." (Báo cáo cần nêu chi tiết chính xác số tiền đã chi.)

2. Các cách sử dụng cụ thể:

  • Sau các tính từ, trạng từ: “precisely” thường được sử dụng sau các từ mô tả mức độ hoặc trình độ.
    • Precisely correct (Hoàn toàn chính xác)
    • Precisely located (Được định vị chính xác)
    • Precisely timed (Đúng giờ)
  • Để làm rõ hoặc nhấn mạnh: "Precisely" có thể được đưa vào câu để làm nổi bật một điểm quan trọng, hoặc để diễn tả rằng người nói muốn làm rõ ý.
    • Ví dụ: "Are you precisely saying that you disagree?" (Bạn đang nói chính xác rằng bạn không đồng ý sao?)
  • Trong các câu khiêm tốn, thể hiện sự thừa nhận sai sót: Thỉnh thoảng, "precisely" có thể mang sắc thái nhẹ nhàng, thể hiện sự thừa nhận rằng điều nói có thể không hoàn toàn đúng, nhưng là sự diễn đạt tốt nhất.
    • Ví dụ: "I precisely don't know the answer, but I can try to find out." (Tôi chính xác không biết câu trả lời, nhưng tôi có thể cố gắng tìm hiểu.)

3. "Precisely" so với "Exactly":

  • "Precisely" thường mang ý nghĩa chính xác hơn, tập trung vào sự tỉ mỉ và chi tiết.
  • "Exactly" thường dùng để đồng ý hoặc xác nhận một điều gì đó.
    • Ví dụ: "Are you exactly sure?" (Bạn chắc chắn 100% chứ?) vs. "He said precisely what he meant." (Anh ấy nói chính xác ý của mình.)

4. Ví dụ tổng hợp:

  • Positive: "The clock ticked precisely at noon." (Đồng hồ chạy chính xác đến 12 giờ.)
  • Clarifying: "When I say 'red,' I precisely mean scarlet, not crimson." (Khi tôi nói 'đỏ', tôi có nghĩa chính xác là scarlet, không phải crimson.)
  • Self-deprecating: “I precisely cannot recall the name of that actor.” (Tôi chính xác không thể nhớ tên diễn viên đó – mang ý nghĩa tôi không nhớ.)

Lưu ý: "Precisely" là một từ khá trang trọng và thường được sử dụng trong văn viết hoặc những cuộc trò chuyện nâng cao. Trong giao tiếp hàng ngày, "exactly" hoặc "right" có thể là những lựa chọn thay thế phù hợp hơn.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể nào không, hoặc có câu hỏi nào khác về từ "precisely" không?

Thành ngữ của từ precisely

more precisely
used to show that you are giving more detailed and accurate information about something you have just mentioned
  • The problem is due to discipline, or, more precisely, the lack of discipline, in schools.

Bình luận ()