citizen là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

citizen nghĩa là người thành thị. Học cách phát âm, sử dụng từ citizen qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ citizen

citizennoun

người thành thị

/ˈsɪtɪz(ə)n/
Định nghĩa & cách phát âm từ citizen

Từ "citizen" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • CJIT-n

Phần "cit" được phát âm giống như "jit" trong từ "jitters".

  • "it" được phát âm như "it" trong "it is".
  • "-en" được phát âm như "en" trong "pen".

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ citizen trong tiếng Anh

Từ "citizen" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Dùng để chỉ người công dân:

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa cơ bản nhất của "citizen". Nó chỉ những người được thừa nhận là thành viên của một quốc gia cụ thể, có quyền và nghĩa vụ theo luật pháp của quốc gia đó.
  • Ví dụ:
    • "He is a citizen of the United States." (Anh ấy là công dân của Hoa Kỳ.)
    • "As a citizen, she has the right to vote." (Là một công dân, cô ấy có quyền bỏ phiếu.)
    • "The new citizen went through a naturalization process." (Người mới nhập tịch đã trải qua quá trình hòa nhập quốc gia.)

2. Dùng để chỉ người tham gia tích cực vào xã hội:

  • Ý nghĩa: Trong một ngữ cảnh rộng hơn, "citizen" có thể dùng để chỉ một người đóng góp vào cộng đồng, có trách nhiệm với xã hội và hoạt động để cải thiện cuộc sống của mình và người khác. Nghĩa này nhấn mạnh vào sự tham gia và trách nhiệm cá nhân hơn là chỉ đơn thuần là công dân theo nghĩa pháp lý.
  • Ví dụ:
    • "We need more citizens who are willing to volunteer their time." (Chúng ta cần nhiều hơn những người dân tận tâm sẵn sàng hiến thời gian của họ cho các hoạt động tình nguyện.)
    • "She's a true citizen of the world, embracing different cultures and perspectives." (Cô ấy là một công dân thực sự của thế giới, đón nhận các nền văn hóa và quan điểm khác nhau.)
    • "Be a responsible citizen – follow the rules and respect your neighbors." (Hãy là một công dân có trách nhiệm – tuân thủ luật lệ và tôn trọng hàng xóm.)

3. Trong các cụm từ và thành ngữ:

  • Citizen Journalism: (Báo chí của công dân) - là hình thức báo chí do những người bình thường tạo ra và phân phối trực tuyến.
  • Citizen Science: (Khoa học của công dân) - là dự án nghiên cứu khoa học mà công chúng đóng góp dữ liệu và thời gian.
  • Citizen Development: (Phát triển do dân chủ hóa) - là việc phát triển kinh tế và xã hội do sự tham gia và hỗ trợ của người dân địa phương.

Lời khuyên:

  • Khi dùng "citizen", hãy chắc chắn ngữ cảnh phù hợp. Nếu bạn muốn nói về quyền và nghĩa vụ pháp lý của một người, hãy dùng nghĩa đầu tiên. Nếu bạn muốn nhấn mạnh sự đóng góp và trách nhiệm của một người đối với xã hội, hãy dùng nghĩa thứ hai.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "citizen" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể nào đó?

Luyện tập với từ vựng citizen

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Every ________ of this country has the right to vote in national elections.
  2. As a responsible ________, he always recycles and volunteers in community projects.
  3. The new law aims to protect the rights of ________s and permanent residents equally.
  4. She applied for a work visa but hopes to become a ________ in the future.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The government introduced policies to improve healthcare access for:
    a) citizens
    b) tourists
    c) residents
    d) employees

  2. Which term refers to someone who lives in a city and participates in its development?
    a) immigrant
    b) citizen
    c) neighbor
    d) visitor

  3. To apply for this scholarship, you must be a legal ________ of the country.
    a) citizen
    b) inhabitant
    c) foreigner
    d) occupant

  4. The survey focused on the opinions of local ________ about public transportation.
    a) citizens
    b) passengers
    c) commuters
    d) travelers

  5. A person who holds a passport from another country is called a:
    a) citizen
    b) native
    c) alien
    d) dweller


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: People who live in this city should follow its laws.
    Rewrite: ________

  2. Original: He was born here, so he has full legal rights here.
    Rewrite: ________

  3. Original: Only residents aged 18 or older can participate in the referendum.
    Rewrite (không dùng "citizen"): ________


Đáp án:

Bài 1:

  1. citizen
  2. citizen
  3. citizens
  4. resident (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) citizens, c) residents
  2. b) citizen
  3. a) citizen
  4. a) citizens
  5. c) alien (nhiễu)

Bài 3:

  1. Citizens of this city should follow its laws.
  2. As a native-born citizen, he has full legal rights here.
  3. Only individuals aged 18 or older living in the area can participate in the referendum. (Thay bằng "individuals")

Bình luận ()