
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
fence nghĩa là hàng rào. Học cách phát âm, sử dụng từ fence qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
hàng rào
Từ "fence" (rào chắn) trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính:
Lời khuyên:
Chúc bạn học tốt!
Từ "fence" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "fence," bạn có thể xem các ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể. Nếu bạn có một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "fence" phù hợp, hãy cung cấp câu đó cho tôi.
The city council approved funds to repair the _______ around the park.
a) fence
b) wall
c) barrier
d) hedge
He tried to _______ his opinions diplomatically during the meeting.
a) express
b) fence
c) hide
d) clarify
The protesters climbed over the _______ and entered the restricted area.
a) gate
b) fence
c) railing
d) All of the above
She leaned against the _______ while waiting for her friend.
a) fence
b) bench
c) pole
d) tree
The two countries agreed to _______ their dispute through negotiations.
a) resolve
b) fence
c) escalate
d) ignore
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()