fence là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

fence nghĩa là hàng rào. Học cách phát âm, sử dụng từ fence qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ fence

fencenoun/verb

hàng rào

/fɛns/
Định nghĩa & cách phát âm từ fence

Từ "fence" (rào chắn) trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính:

1. Phát âm chuẩn (đơn giản và phổ biến nhất):

  • FEHNS (giọng điệu xuống)
    • FEH - phát âm như "feh" (như "fetch" nhưng ngắn hơn)
    • NS - phát âm như "niss" (giọng hơi tròn, nhấn vào âm 's')

2. Phát âm khác (thường gặp trong một số giọng địa phương, ví dụ giọng Mỹ miền Bắc):

  • FENS (giọng điệu lên)
    • FENS - phát âm như "fens" (giống như "sense" nhưng bỏ phần "s")

Lời khuyên:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ fence trong tiếng Anh

Từ "fence" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Rào chắn (Physical Barrier):

  • Noun: Rào chắn, hàng rào. Đây là nghĩa phổ biến nhất.
    • Example: "We need to build a fence around the garden to protect the plants." (Chúng ta cần xây một hàng rào xung quanh khu vườn để bảo vệ cây trồng.)
    • Example: "The fence is made of wood." (Hàng rào được làm bằng gỗ.)

2. Chợ (Market Stalls):

  • Noun: Các sạp bán hàng, khu chợ. Thường dùng trong ngữ cảnh chợ nông sản, chợ tạm.
    • Example: "The farmer's market has a wide variety of fresh produce at the fences." (Chợ nông sản có nhiều loại sản phẩm tươi sống khác nhau tại các sạp hàng.)

3. Vòng (Ring, Circle):

  • Noun: Vòng tròn, vòng. (Ít dùng hơn so với hai nghĩa trên)
    • Example: "He walked a mile around the fence." (Anh ấy đi một dặm xung quanh hàng rào.)

4. (Idiomatic) Sự ngăn cản, trở ngại (Obstacle, Barrier):

  • Verb: Cản trở, ngăn cản, chặn đứng. Đây là một cách sử dụng ẩn dụ, thường mang tính tiêu cực.
    • Example: "Don't let self-doubt fence you off from your dreams." (Đừng để sự tự ti ngăn cản bạn theo đuổi ước mơ.) (Ở đây "fence" tượng trưng cho sự ngăn cản)
    • Example: "His lack of communication fenced us off from each other." (Sự thiếu giao tiếp của anh ấy đã ngăn cản chúng tôi tiếp xúc với nhau.)

5. (Slang - Informal) Bị bắt quả tang, bị lộ tẩy (Caught in a compromising position):

  • Verb: Bị bắt quả tang, bị lộ tẩy, bị phơi bày. Cách dùng này ít phổ biến, thường thông qua cụm từ "to fence someone".
    • Example: "He was caught fencing stolen goods." (Anh ta bị bắt quả tang buôn bán hàng hóa bị đánh cắp.) (Trong ngữ cảnh này, "fence" có nghĩa là buôn bán hàng lậu.)

Lưu ý:

  • Tính đếm được (Countable) và tính không đếm được (Uncountable): "Fence" (hàng rào vật lý) là danh từ đếm được. "Fence" (vòng tròn) và "fence" (sự ngăn cản) là danh từ không đếm được.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "fence," bạn có thể xem các ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể. Nếu bạn có một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "fence" phù hợp, hãy cung cấp câu đó cho tôi.

Thành ngữ của từ fence

the grass is (always) greener on the other side (of the fence)
(saying)said about people who never seem happy with what they have and always think they could be happier in a different place or situation
    mend (your) fences (with somebody)
    to find a solution when you disagree with somebody
    • The White House already is struggling to mend fences with Europe.
    • Is it too late to mend fences with your ex-wife?
    side of the fence
    used to refer to either of two opposite opinions on an issue
    • The two countries are often on opposite sides of the fence when it comes to climate change.
    • There are arguments on both sides of the aisle.
    sit on the fence
    to avoid becoming involved in deciding or influencing something
    • He tends to sit on the fence at meetings.

    Luyện tập với từ vựng fence

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. The farmer built a wooden ______ to keep the sheep from wandering into the road.
    2. After the argument, she decided to _____ the topic entirely to avoid further conflict.
    3. The neighbors argued for years over where to place the _______ between their properties.
    4. We sat on the _______ and watched the sunset over the hills.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. The city council approved funds to repair the _______ around the park.
      a) fence
      b) wall
      c) barrier
      d) hedge

    2. He tried to _______ his opinions diplomatically during the meeting.
      a) express
      b) fence
      c) hide
      d) clarify

    3. The protesters climbed over the _______ and entered the restricted area.
      a) gate
      b) fence
      c) railing
      d) All of the above

    4. She leaned against the _______ while waiting for her friend.
      a) fence
      b) bench
      c) pole
      d) tree

    5. The two countries agreed to _______ their dispute through negotiations.
      a) resolve
      b) fence
      c) escalate
      d) ignore


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. The dog jumped over the barrier to chase the cat.
      → (Dùng từ liên quan đến "fence")
    2. They marked the boundary with a line of tall shrubs.
      → (Dùng "fence")
    3. The children played near the wooden structure enclosing the garden.
      → (Không dùng "fence", thay từ khác phù hợp)

    Đáp án:

    Bài 1: Điền từ

    1. fence
    2. avoid (nhiễu)
    3. fence
    4. fence (nhiễu: có thể điền "bench" nếu ngữ cảnh khác)

    Bài 2: Chọn đáp án

    1. a) fence / c) barrier / d) hedge (đều đúng tùy ngữ cảnh)
    2. a) express / d) clarify (nhiễu: "fence" sai)
    3. d) All of the above (nếu ngữ cảnh mơ hồ) hoặc b) fence (nếu chọn cụ thể)
    4. a) fence / b) bench (nhiễu)
    5. a) resolve (nhiễu: "fence" sai)

    Bài 3: Viết lại câu

    1. → The dog jumped over the fence to chase the cat.
    2. → They marked the boundary with a fence.
    3. → The children played near the hedge enclosing the garden. (Thay "wooden structure" bằng từ khác)

    Bình luận ()