finely là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

finely nghĩa là đẹp đẽ, tế nhị, cao thượng. Học cách phát âm, sử dụng từ finely qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ finely

finelyadverb

đẹp đẽ, tế nhị, cao thượng

/ˈfʌɪnli/
Định nghĩa & cách phát âm từ finely

Cách phát âm từ "finely" trong tiếng Anh như sau:

  • fi - Phát âm giống như "fi" trong "fish" (con cá)
  • nely - Phát âm giống như "nelly" (tên con gái)

Tổng hợp: /faɪ.nli/

Bạn có thể tham khảo thêm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để luyện tập:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ finely trong tiếng Anh

Từ "finely" trong tiếng Anh là một trạng từ, có nghĩa là "rất tốt, rất tinh tế, rất tỉ mỉ" hoặc "một cách cẩn thận và khéo léo". Nó thường được dùng để miêu tả chất lượng, kỹ năng hoặc cách thức nào đó. Dưới đây là cách sử dụng "finely" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Mô tả chất lượng (Quality):

  • Finely crafted: Được làm rất tinh xảo, tỉ mỉ.
    • “The master craftsman created a finely crafted wooden sculpture.” (Người thợ thủ công bậc thầy đã tạo ra một bức điêu khắc gỗ được làm rất tinh xảo.)
  • Finely made: Được làm rất tốt.
    • “These finely made shoes are incredibly comfortable.” (Những đôi giày được làm rất tốt này lại cực kỳ thoải mái.)
  • Finely ground spices: Các loại gia vị được xay rất mịn.
    • “The chef used finely ground spices to enhance the flavor of the dish.” (Nhà đầu bếp đã sử dụng các loại gia vị xay rất mịn để tăng hương vị cho món ăn.)

2. Mô tả sức khỏe hoặc cảm giác (Health/Feeling):

  • Finely tuned: Được điều chỉnh tinh tế, cân bằng tốt.
    • “Her body is finely tuned, allowing her to perform demanding athletic feats.” (Về cơ thể cô ấy được điều chỉnh rất tốt, cho phép cô ấy có thể thực hiện các môn thể thao đòi hỏi cao.)
  • Finely balanced: Được cân bằng tốt.
    • “The doctor prescribed a finely balanced diet to help her lose weight.” (Bác sĩ đã kê đơn một chế độ ăn uống được cân bằng tốt để giúp cô ấy giảm cân.)

3. Mô tả đường nét, hình dáng (Lines/Shape):

  • Finely detailed: Rất chi tiết, tỉ mỉ.
    • “The painting was finely detailed, capturing every nuance of the subject.” (Bức tranh được làm rất chi tiết, ghi lại mọi sắc thái của chủ đề.)
  • Finely carved: Được khắc rất tỉ mỉ.
    • “The stone statue was finely carved with intricate patterns.” (Tượng đá được khắc rất tỉ mỉ với những hoa văn phức tạp.)

4. Mô tả cách thức làm việc (Method):

  • Finely sliced: Cắt rất mỏng.
    • “The vegetables were finely sliced for the salad.” (Các loại rau được cắt rất mỏng cho món salad.)
  • Finely mixed: Trộn rất đều.
    • “Finely mix the ingredients before adding them to the dough.” (Hãy trộn đều các nguyên liệu trước khi thêm chúng vào bột.)

Lưu ý:

  • "Finely" thường đi kèm với danh từ, diễn tả một mức độ hoàn hảo, tỉ mỉ hoặc kỹ năng cao.
  • "Fine" (tính từ) có thể dùng tương đương với "finely" trong một số trường hợp (ví dụ: fine quality), nhưng "finely" là trạng từ, cụ thể hơn về cách thức hoặc trình độ.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ “finely” trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào không?

Luyện tập với từ vựng finely

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The chef chopped the herbs __________ to ensure they blended perfectly into the sauce.
  2. The scientist adjusted the microscope __________ to observe the tiny cellular structures.
  3. The artist painted the details __________, creating a lifelike portrait. (gợi ý: từ khác)
  4. The project was __________ executed, meeting all deadlines without issues. (gợi ý: từ khác)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The glass was __________ crafted, with delicate edges and a smooth surface.
    A. finely
    B. roughly
    C. elegantly
    D. poorly

  2. To achieve the desired texture, the ingredients must be __________ ground.
    A. finely
    B. coarsely
    C. barely
    D. hardly

  3. The speech was __________ tuned to appeal to diverse audiences.
    A. finely
    B. broadly
    C. simply
    D. hastily

  4. The team worked __________ under pressure, delivering flawless results. (gợi ý: không dùng "finely")
    A. efficiently
    B. finely
    C. skillfully
    D. carelessly

  5. The fabric was __________ woven, making it both durable and soft. (gợi ý: không dùng "finely")
    A. tightly
    B. finely
    C. loosely
    D. delicately


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The wood was cut into very small, precise pieces.
    → The wood was __________ cut.
  2. Her argument was developed with great detail and nuance.
    → Her argument was __________ crafted.
  3. He solved the problem carefully and accurately. (Không dùng "finely")
    → He solved the problem __________.

Đáp án

Bài 1:

  1. finely
  2. finely
  3. meticulously (hoặc "carefully")
  4. flawlessly (hoặc "efficiently")

Bài 2:

  1. A (finely), C (elegantly)
  2. A (finely)
  3. A (finely)
  4. A (efficiently), C (skillfully)
  5. A (tightly), D (delicately)

Bài 3:

  1. The wood was finely cut.
  2. Her argument was finely crafted.
  3. He solved the problem precisely (hoặc "methodically").

Bình luận ()