flake là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

flake nghĩa là vảy. Học cách phát âm, sử dụng từ flake qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ flake

flakenoun

vảy

/fleɪk//fleɪk/

Từ "flake" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Flake (n): (viết tắt của "f***, leak") - ngọn lửa, tia lửa

  • Phát âm: /flɛk/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • /f/ phát âm giống âm "f" trong "fun"
    • /l/ phát âm giống âm "l" trong "lamp"
    • /ɛ/ phát âm giống âm "e" trong "bed"
    • /k/ phát âm giống âm "k" trong "kite"
  • Lưu ý: Phát âm này khá nhanh và có xu hướng luyến âm.

2. Flake (v): (lắc, nứt, bong tróc)

  • Phát âm: /fleɪk/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • /f/ phát âm giống âm "f" trong "fun"
    • /l/ phát âm giống âm "l" trong "lamp"
    • /eɪ/ phát âm giống âm "ay" như trong "say"
    • /k/ phát âm giống âm "k" trong "kite"
  • Lưu ý: Phát âm này rõ rệt hơn và thường được sử dụng khi diễn tả hành động lắc hoặc bong tróc.

Tóm lại:

Từ (n) Phát âm
Flake (ngọn lửa) /flɛk/
Flake (lắc) /fleɪk/

Mẹo để học phát âm:

  • Nghe người bản xứ phát âm từ "flake" và cố gắng bắt chước.
  • Sử dụng các công cụ trực tuyến như Google Translate hoặc Forvo để nghe cách phát âm chuẩn.
  • Luyện tập phát âm thường xuyên để cải thiện khả năng.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm thông tin gì về từ "flake" không? Ví dụ như cách sử dụng từ trong câu?

Cách sử dụng và ví dụ với từ flake trong tiếng Anh

Từ "flake" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Động từ (Verb):

  • Rơi vỡ, vụn, vỡ vụn: Đây là nghĩa phổ biến nhất.
    • Example: "The ice flakes off the window in the winter." (Tuyết rũ xuống cửa sổ vào mùa đông.)
    • Example: "The chocolate flakes when I break it." (Chocolate vỡ vụn khi tôi vỡ nó.)
  • Tự động bay, sấy khô, bị khô:
    • Example: "The paint flakes and peels." (Vữa bị nứt và bong tróc.)
    • Example: "The wet paper flakes as it dries." (Giấy ướt bị rũ xuống khi khô.)
  • (Ít dùng) Bỏ rơi, từ bỏ: (Thường dùng trong các câu quá khứ)
    • Example: "He flaked on the meeting." (Anh ấy bỏ cuộc họp.) - Cách này không phổ biến, thường dùng "backed out" hoặc "canceled"

2. Danh từ (Noun):

  • Vụn, mảnh vụn: (Thường đề cập đến vật liệu, than, sương, hoặc những mảnh nhỏ)
    • Example: "He stepped on a flake of glass." (Anh ấy dẫm phải một mảnh kính.)
    • Example: "The snow formed pretty flakes on the branches." (Tuyết hình thành những mảnh đẹp trên cành cây.)
    • Example: "A flake of silver glittered in the sunlight." (Một mảnh vụn bạc lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.)
  • (Đặc biệt trong thì Future Perfect) Một lần bỏ rơi, hoặc hành động lừa dối: (Thường dùng trong văn bản pháp lý, hồi ký, hoặc văn học cổ điển) - Đây là nghĩa ít phổ biến hơn.
    • Example: "He had flaked on her three times this year." (Anh ấy đã lừa dối cô ba lần trong năm nay.) - Cách này mang sắc thái tiêu cực và thường được sử dụng để nhấn mạnh sự không đáng tin.

3. Tính từ (Adjective):

  • Mảnh nhỏ, vụn, rời rạc: (Dùng để miêu tả hình dạng)
    • Example: "A flake of snow." (Một mảnh tuyết.)
    • Example: "A flake of paint." (Một mảnh sơn.)

Lời khuyên:

  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh: Nghĩa của "flake" phụ thuộc rất nhiều vào cách nó được sử dụng trong câu.
  • Tìm hiểu các ví dụ: Xem nhiều ví dụ sử dụng từ này trong các tình huống khác nhau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng của nó.

Bạn có muốn mình cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng "flake" trong ngữ cảnh thời tiết, hoặc trong một câu chuyện?


Bình luận ()