unreliable là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

unreliable nghĩa là không đáng tin cậy. Học cách phát âm, sử dụng từ unreliable qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ unreliable

unreliableadjective

không đáng tin cậy

/ˌʌnrɪˈlaɪəbl//ˌʌnrɪˈlaɪəbl/

Từ "unreliable" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

/ʌnˈraɪəbl̩/

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, rơi vào âm tiết thứ hai.

Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:

  • un - /ʌn/ (âm "un" như trong "under")
  • re - /rə/ (âm "re" như trong "red")
  • li - /laɪ/ (âm "li" như trong "light")
  • able - /ˈeɪbl̩/ (âm "able" như trong "table", âm "able" có âm "l" bị hóa âm bởi nguyên âm đứng trước nó)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ unreliable trong tiếng Anh

Từ "unreliable" trong tiếng Anh có nghĩa là không đáng tin cậy, không đáng tin, không nhất quán. Nó mô tả một người, một nguồn thông tin, một hệ thống hoặc một điều gì đó không thể tin tưởng, không đảm bảo hoặc không mang lại kết quả chính xác.

Dưới đây là cách sử dụng từ "unreliable" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Mô tả con người:

  • Ví dụ: "He was an unreliable witness, often changing his story." (Anh ta là một nhân chứng không đáng tin cậy, thường xuyên thay đổi câu chuyện của mình.)
  • Ví dụ: "She's an unreliable friend; you can't count on her." (Cô ấy là một người bạn không đáng tin cậy; bạn không thể dựa vào cô ấy.)
  • Ví dụ: "The police considered him to be an unreliable source of information." (Cảnh sát coi anh ta là một nguồn thông tin không đáng tin cậy.)

2. Mô tả nguồn thông tin:

  • Ví dụ: "The newspaper published unreliable reports about the election results." (Báo đã đăng các báo cáo không đáng tin cậy về kết quả bầu cử.)
  • Ví dụ: "Don't trust unreliable websites for medical advice." (Đừng tin vào các trang web không đáng tin cậy để xin lời khuyên về y tế.)
  • Ví dụ: "The source of the information was unreliable, so we couldn't verify it." (Nguồn thông tin không đáng tin cậy, vì vậy chúng ta không thể xác minh nó.)

3. Mô tả hệ thống hoặc sự kiện:

  • Ví dụ: "The traffic was unreliable; it often changed due to accidents." (Giao thông không ổn định; thường thay đổi do tai nạn.)
  • Ví dụ: "The weather forecast is often unreliable." (Dự báo thời tiết thường không đáng tin cậy.)
  • Ví dụ: "The old car is unreliable and prone to breaking down." (Chiếc xe cũ không đáng tin cậy và dễ bị hỏng.)

4. Các cụm từ liên quan:

  • Unreliable source: Nguồn thông tin không đáng tin cậy.
  • Unreliable evidence: Bằng chứng không đáng tin cậy.
  • He/She is unreliable: Anh/Cô ấy không đáng tin cậy.

Lưu ý: “Unreliable” thường đi kèm với các từ bổ nghĩa để làm rõ hơn mức độ không đáng tin cậy, ví dụ: extremely unreliable (cực kỳ không đáng tin cậy), slightly unreliable (một chút không đáng tin cậy).

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "unreliable" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.


Bình luận ()