flare là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

flare nghĩa là bùng phát. Học cách phát âm, sử dụng từ flare qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ flare

flareverb

bùng phát

/fleə(r)//fler/
Định nghĩa & cách phát âm từ flare

Từ "flare" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Flare (n): Bụi lửa, tia lửa, sự bùng phát (ví dụ: flare-up)

  • Phát âm: /fleɪ/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • f: Giọng nhẹ, ngắn (như phát âm "f" trong "fun")
    • l: Phát âm "l" thông thường
    • a: Giọng kéo dài, hơi tròn (như phát âm "a" trong "father")
    • e: Phát âm rất nhanh, gần như không nghe thấy

2. Flare (v): Bùng lên, lan rộng, phát sáng (ví dụ: the colors flared)

  • Phát âm: /flɛər/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • f: Giọng nhẹ, ngắn (như phát âm "f" trong "fun")
    • l: Phát âm "l" thông thường
    • a: Giọng kéo dài, hơi tròn (như phát âm "a" trong "father")
    • e: Phát âm dài hơn, hơi tròn (như phát âm "e" trong "see")
    • r: Phát âm "r" hơi ngắt (như phát âm "r" trong "run")

Lời khuyên:

  • Luyện tập: Nghe và bắt chước các người bản xứ phát âm từ "flare" để có được âm thanh chuẩn. Bạn có thể tìm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube hoặc các trang web học tiếng Anh.
  • Chú ý đến sự khác biệt: Hãy chú ý đến sự khác biệt giữa hai cách phát âm này.
  • Luyện tập với ngữ cảnh: Luyện tập phát âm từ "flare" trong các câu và tình huống khác nhau để hiểu rõ hơn cách sử dụng.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ flare trong tiếng Anh

Từ "flare" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Sáng, bùng nổ (một nguồn sáng đột ngột):

  • Ví dụ: "A flare of light flashed through the clouds." (Một tia sáng bùng lên xuyên qua những đám mây.)
  • Ví dụ: "The flare gun emitted a bright red light." (Súng bắn tia sáng phát ra một ánh sáng đỏ rực.)
  • Chỉ dùng cho: Lửa, đèn, ánh sáng.

2. (danh động từ) Bùng lên, phát triển nhanh chóng (về cảm xúc, sự tức giận, v.v.):

  • Ví dụ: “A flare of anger flashed across her face.” (Một cơn giận bùng lên trên khuôn mặt cô.)
  • Ví dụ: “The protest had a sudden flare-up of support.” (Phong cách phản đối bùng nổ với sự ủng hộ đột ngột.)
  • Chỉ dùng cho: Cảm xúc, sự kiện, phong trào. Thường đi kèm với "up" để tạo thành cụm từ "flare-up" (cơn bùng phát).

3. (danh từ) Một tia sáng (thường từ một vũ khí):

  • Ví dụ: "The soldier fired a flare to signal his position." (Người lính bắn ra một tia sáng để báo hiệu vị trí của mình.)
  • Chỉ dùng cho: Súng bắn tia sáng, tín hiệu.

4. (danh từ, ít phổ biến hơn) Một đợt bốc lên (về chất lỏng):

  • Ví dụ: “There was a flare in the oil level.” (Nhiều đợt bốc lên trong mức dầu.)

Cách sử dụng trong các cụm từ:

  • Flare-up: (cơn bùng phát) - dùng để chỉ một sự tăng cường đột ngột của một vấn đề hoặc cảm xúc. Ví dụ: "The bullying was a flare-up after the school's announcement."
  • Flare-coloured: (màu tia sáng) - dùng để mô tả màu sắc giống như ánh sáng bùng lên.

Lưu ý:

  • Khi sử dụng "flare" để diễn tả cảm xúc, thường dùng với các động từ như "flash," "rise," "break out."
  • Khi sử dụng với vũ khí, "flare" thường được dùng để chỉ tia sáng mà vũ khí bắn ra.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "flare", bạn có thể xem các ví dụ trên trong ngữ cảnh. Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể nếu bạn muốn tôi giải thích chi tiết hơn.


Bình luận ()