shine là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

shine nghĩa là chiếu sáng, tỏa sáng. Học cách phát âm, sử dụng từ shine qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ shine

shineverb

chiếu sáng, tỏa sáng

/ʃʌɪn/
Định nghĩa & cách phát âm từ shine

Từ "shine" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh và giọng địa phương:

1. Pronunciation 1 (Thường gặp hơn):

  • /ʃaɪn/ - Phát âm như "shay-n"
    • Sh: Giống âm "sh" trong "ship"
    • ay: Giống âm "ay" trong "day"
    • n: Âm "n" cuối

2. Pronunciation 2 (Ít phổ biến hơn, thường thấy ở giọng miền Nam Mỹ):

  • /slaɪn/ - Phát âm như "sligh-n"
    • Sl: Giống âm "sl" trong "slip"
    • igh: Giống âm "igh" trong "light"
    • n: Âm "n" cuối

Lời khuyên:

  • Nếu bạn không chắc chắn, cách phát âm /ʃaɪn/ là an toàn và được sử dụng rộng rãi nhất.
  • Bạn có thể tìm kiếm audio có giọng đọc từ "shine" trên các trang web như Forvo (forvo.com) để nghe cách phát âm chính xác: https://forvo.com/word/shine/

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ shine trong tiếng Anh

Từ "shine" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:

1. (V) Phát sáng, tỏa sáng:

  • Đây là nghĩa phổ biến nhất của "shine" khi nói về ánh sáng.
  • Ví dụ:
    • "The sun shines brightly today." (Mặt trời tỏa sáng rực rỡ hôm nay.)
    • "The diamonds shine in the light." (Những viên kim cương tỏa sáng trong ánh sáng.)
    • "The moon shines at night." (Trăng tỏa sáng vào ban đêm.)

2. (V) Lôi kéo, thuyết phục, giúp đỡ (một cách kín đáo):

  • Trong ngữ cảnh này, "shine" có nghĩa là sử dụng sự ảnh hưởng, kết nối, hoặc kỹ năng của mình để giúp đỡ hoặc hỗ trợ ai đó. Nó thường mang ý nghĩa ngầm, không trực tiếp.
  • Ví dụ:
    • "He shined a light on the company's mistakes." (Anh ấy đã lôi kéo sự chú ý đến những sai lầm của công ty.) – Nghĩa là, anh ấy đã dùng mạng lưới quan hệ hoặc sự ảnh hưởng của mình để đưa vấn đề này ra ánh sáng.
    • "She shined for the candidate during the interview." (Cô ấy đã giúp đỡ ứng viên rất nhiều trong buổi phỏng vấn.) – Cô ấy đã sử dụng kinh nghiệm và kiến thức của mình để giúp ứng viên gây ấn tượng.

3. (V) Thể hiện, tỏa sáng, làm điều tốt (đặc biệt về tài năng, phẩm chất):

  • Khi nói về một người hoặc một vật thể thể hiện vẻ đẹp, khả năng hay phẩm chất tốt, "shine" có nghĩa là tỏa sáng, làm tốt.
  • Ví dụ:
    • "She shines as a talented musician." (Cô ấy tỏa sáng như một nhạc sĩ tài năng.)
    • "His ideas shine through every project." (Những ý tưởng của anh ấy tỏa sáng qua từng dự án.)
    • "The painting shines with color and detail." (Bức tranh tỏa sáng với màu sắc và chi tiết.)

4. (N) (động từ) Sự tỏa sáng, sự lôi kéo (ít dùng hơn):

  • Đây là danh từ của "shine," mang ý nghĩa về sự tỏa sáng, hoặc sự ảnh hưởng, lôi kéo.
  • Ví dụ:
    • "There’s a real shine to her personality." (Cô ấy có một sự tỏa sáng thực sự trong tính cách.)

5. (V) Cạo lông (đặc biệt ở các nước Anh):

  • Ở một số khu vực của Anh, "shine" là một thuật ngữ thông tục để nói về việc cạo lông.
  • Ví dụ: “He’s going to shine his beard.” (Anh ấy sẽ cạo lông mặt.)

Lưu ý:

  • Ngữ cảnh là yếu tố quan trọng nhất để hiểu nghĩa của "shine."
  • "Shine" thường dùng với các động từ nối tiếp, ví dụ: shine brightly, shine beautifully, shine through.

Bạn có thể cho tôi thêm ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "shine" để tôi có thể giúp bạn sử dụng nó chính xác hơn không? Ví dụ: "Tôi muốn sử dụng từ 'shine' trong một câu về năng lực của một người."

Thành ngữ của từ shine

a knight in shining armour
(usually humorous)a man who saves somebody, especially a woman, from a dangerous situation
  • She's still waiting for a knight in shining armour to come and rescue her.
make hay while the sun shines
(saying)to make good use of opportunities, good conditions, etc. while they last
    rise and shine
    (old-fashioned)usually used in orders to tell somebody to get out of bed and be active

      Bình luận ()