
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
shine nghĩa là chiếu sáng, tỏa sáng. Học cách phát âm, sử dụng từ shine qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
chiếu sáng, tỏa sáng
Từ "shine" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh và giọng địa phương:
Lời khuyên:
Chúc bạn học tốt!
Từ "shine" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:
Lưu ý:
Bạn có thể cho tôi thêm ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "shine" để tôi có thể giúp bạn sử dụng nó chính xác hơn không? Ví dụ: "Tôi muốn sử dụng từ 'shine' trong một câu về năng lực của một người."
Từ cho sẵn (gây nhiễu): glow, radiate, shine, excel
The polished silverware ______ under the candlelight.
a) shines
b) gleams
c) flickers
d) burns
His leadership skills helped the team ______ during the crisis. (Chọn 2 đáp án)
a) shine
b) collapse
c) excel
d) struggle
The sun’s rays ______ through the clouds after the rain stopped.
a) sparkled
b) shone
c) melted
d) darkened
She applied a special cleaner to make her car ______ like new.
a) rust
b) shine
c) crack
d) fade
The actor’s performance was mediocre; he failed to ______ in his role.
a) shine
b) disappear
c) improvise
d) distract
The stars were very bright in the clear night sky.
→ The stars ______ brightly in the clear night sky.
Her creativity was clearly noticeable during the presentation.
→ Her creativity ______ during the presentation.
The polished marble floor reflected the light beautifully.
→ The polished marble floor ______ beautifully. (Không dùng "shine")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()