
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
flower nghĩa là hoa, bông, đóa, cây hoa. Học cách phát âm, sử dụng từ flower qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
hoa, bông, đóa, cây hoa
Từ "flower" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền:
Lời khuyên:
Bạn có thể tìm thêm các đoạn phát âm trực quan trên YouTube:
Chúc bạn học tốt!
Từ "flower" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:
Tóm lại:
Loại sử dụng | Ví dụ | Ý nghĩa |
---|---|---|
Danh từ (Noun) | The flower is red. | Một bông hoa màu đỏ. |
Danh từ (Noun) | He is a flower child. | Một người hồn nhiên, yêu tự do. |
Động từ (Verb) | The flower bloomed. | Bông hoa nở ra. |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "flower" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm thông tin về câu hoặc đoạn văn mà bạn đang quan tâm.
Which of the following are commonly given as romantic gifts?
a) Flower
b) Stone
c) Plastic bag
d) Notebook
The __________ festival in Japan attracts tourists who want to see cherry blossoms.
a) Flower
b) Leaf
c) Rock
d) Sand
Which words describe parts of a plant? (Multiple answers possible)
a) Petal
b) Flower
c) Brick
d) Root
Bees collect nectar primarily from:
a) Flowers
b) Rivers
c) Buildings
d) Soil
The gardener watered the __________ daily, but they still wilted due to the heat.
a) Flowers
b) Trees
c) Chairs
d) Books
Original sentence: "The gift she received had vivid colors and a pleasant smell."
Rewrite: "The __________ she received had vivid colors and a pleasant smell."
Original sentence: "He planted roses and tulips in the backyard."
Rewrite: "He planted a variety of __________ in the backyard."
Original sentence: "The bouquet was placed near the window to get sunlight."
Rewrite: "The __________ was placed near the window to get sunlight."
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()