flower là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

flower nghĩa là hoa, bông, đóa, cây hoa. Học cách phát âm, sử dụng từ flower qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ flower

flowernoun/verb

hoa, bông, đóa, cây hoa

/ˈflaʊə/
Định nghĩa & cách phát âm từ flower

Từ "flower" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền:

1. Cách phát âm tiêu chuẩn (General American):

  • /flaʊər/ (Phát âm nguyên âm "a" như trong "father")
    • f: /f/ (như trong "fun")
    • l: /l/ (như trong "light")
    • a: /æ/ (như trong "cat")
    • u: /ʊ/ (như trong "put")
    • er: /ɚ/ (một âm khó – tưởng tượng như bạn đang đọc "her" nhưng phát âm dài hơn một chút và hơi nhấn vào âm cuối)

2. Cách phát âm kiểu Anh (Received Pronunciation - RP):

  • /flaʊər/ (Phát âm nguyên âm "a" gần giống "or")
    • f: /f/ (như trong "fun")
    • l: /l/ (như trong "light")
    • a: /ə/ (như trong "about") - Đây là điểm khác biệt chính so với cách Mỹ.
    • u: /ʊ/ (như trong "put")
    • er: /ər/ (như trong "butter")

Lời khuyên:

  • Nếu bạn đang học tiếng Anh ở Mỹ, cách phát âm /flaʊər/ (với nguyên âm "æ") là phổ biến hơn.
  • Nếu bạn đang học tiếng Anh ở Anh, cách phát âm /flaʊər/ (với nguyên âm "ə") sẽ thường được sử dụng.

Bạn có thể tìm thêm các đoạn phát âm trực quan trên YouTube:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ flower trong tiếng Anh

Từ "flower" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Như một bông hoa:

  • Noun (Danh từ): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, chỉ một bông hoa riêng lẻ.
    • Example: "I cut a flower for my mother." (Tôi cắt một bông hoa tặng mẹ.)
    • Example: "The garden was full of colorful flowers." (Vườn đầy những bông hoa đầy màu sắc.)

2. Như một loại cây thân thảo:

  • Noun (Danh từ): "Flower" có thể dùng để chỉ một loại cây thân thảo, thường có hoa.
    • Example: "The flower I planted is blooming beautifully." (Bông hoa tôi trồng đang nở rộ đẹp lắm.)

3. Như một động từ (ít phổ biến hơn):

  • Verb (Động từ): "Flower" có thể dùng để chỉ quá trình ra hoa của cây.
    • Example: "The roses are beginning to flower." (Những bông hoa hồng bắt đầu nở.)
    • Example: "The spring flowers bring joy to the countryside." (Những bông hoa mùa xuân mang lại niềm vui cho vùng nông thôn.)

4. Trong các thành ngữ và cụm từ:

  • Flower power: (Sức mạnh của hoa) – Thường được dùng để biểu thị sự hòa bình, yêu thương và sức mạnh của thiên nhiên.
    • Example: "Her activism is a real flower power movement." (Hành động đấu tranh của cô ấy là một phong trào thực sự về sức mạnh của hoa.)
  • Flower shop: (Cửa hàng hoa)
  • Flower arrangement: (Sự sắp xếp hoa)
  • Flower child: (Người hồn nhiên, yêu thích tự do và thiên nhiên) - Thường dùng để miêu tả một người trẻ tuổi, đam mê văn hóa phản kháng và tôn trọng tự nhiên.

5. Trong văn học và nghệ thuật:

  • "Flower" có thể được sử dụng một cách tượng trưng, nhấn mạnh vẻ đẹp, sự tinh khiết hoặc sự mong manh.

Tóm lại:

Loại sử dụng Ví dụ Ý nghĩa
Danh từ (Noun) The flower is red. Một bông hoa màu đỏ.
Danh từ (Noun) He is a flower child. Một người hồn nhiên, yêu tự do.
Động từ (Verb) The flower bloomed. Bông hoa nở ra.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "flower" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm thông tin về câu hoặc đoạn văn mà bạn đang quan tâm.

Thành ngữ của từ flower

the flower of something
(literary)the finest or best part of something
  • They were cut down in the flower of their youth.

Luyện tập với từ vựng flower

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She carefully arranged the __________ in a vase, making sure each stem was visible.
  2. The botanist studied how sunlight affects the growth of a __________ in different climates.
  3. After the storm, the gardeners replaced the damaged __________ with fresh grass.
  4. His painting captured the vibrant colors of the __________, blending red and yellow perfectly.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which of the following are commonly given as romantic gifts?
    a) Flower
    b) Stone
    c) Plastic bag
    d) Notebook

  2. The __________ festival in Japan attracts tourists who want to see cherry blossoms.
    a) Flower
    b) Leaf
    c) Rock
    d) Sand

  3. Which words describe parts of a plant? (Multiple answers possible)
    a) Petal
    b) Flower
    c) Brick
    d) Root

  4. Bees collect nectar primarily from:
    a) Flowers
    b) Rivers
    c) Buildings
    d) Soil

  5. The gardener watered the __________ daily, but they still wilted due to the heat.
    a) Flowers
    b) Trees
    c) Chairs
    d) Books


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original sentence: "The gift she received had vivid colors and a pleasant smell."
    Rewrite: "The __________ she received had vivid colors and a pleasant smell."

  2. Original sentence: "He planted roses and tulips in the backyard."
    Rewrite: "He planted a variety of __________ in the backyard."

  3. Original sentence: "The bouquet was placed near the window to get sunlight."
    Rewrite: "The __________ was placed near the window to get sunlight."


Đáp án:

Bài 1:

  1. flower
  2. flower
  3. grass
  4. flower

Bài 2:

  1. a) Flower
  2. a) Flower
  3. a) Petal, b) Flower, d) Root
  4. a) Flowers
  5. a) Flowers

Bài 3:

  1. Rewrite: "The flower she received had vivid colors and a pleasant smell."
  2. Rewrite: "He planted a variety of flowers in the backyard."
  3. Rewrite: "The bouquet was placed near the window to get sunlight." (Từ thay thế: không dùng "flower")

Bình luận ()