plant là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

plant nghĩa là thực vật, sự mọc lên; trồng, gieo. Học cách phát âm, sử dụng từ plant qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ plant

plantnoun/verb

thực vật, sự mọc lên, trồng, gieo

/plɑːnt/
Định nghĩa & cách phát âm từ plant

Từ "plant" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Plant (noun - cây, loài cây):

  • Phát âm: /plænt/
  • Cách phát âm này gần giống như "plent" (có "ent" như trong "went").
  • Lưu ý: Âm "a" ở đây phát âm giống như âm "a" trong "father" hoặc "car".

2. Plant (verb - trồng, đặt):

  • Phát âm: /plɑnt/
  • Cách phát âm này gần giống như "plant" (có "ant" như trong "want").
  • Lưu ý: Âm "a" ở đây phát âm giống như âm "a" trong "father" hoặc "car".

Tổng kết:

Từ Phát âm
Plant (noun) /plænt/
Plant (verb) /plɑnt/

Để luyện tập và kiểm tra phát âm chính xác, bạn có thể tham khảo:

  • Google Translate: Gõ "plant" vào Google Translate và chọn mục "Nghe".
  • Forvo: Trang web https://forvo.com/word/plant/ cung cấp bản ghi âm phát âm do người bản xứ thực hiện.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ plant trong tiếng Anh

Từ "plant" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Cây cối, thực vật (Noun):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của từ "plant".
  • Ví dụ:
    • "I have a plant on my desk." (Tôi có một cây trên bàn.)
    • "She loves gardening and growing plants." (Cô ấy thích làm vườn và trồng cây.)
    • "Wild plants grow in the forest." (Các loại cây hoang dại mọc trong rừng.)

2. Trồng (Verb):

  • Ý nghĩa: Hành động đặt cây, hạt giống xuống đất để chúng phát triển.
  • Ví dụ:
    • "We need to plant these seeds in the garden." (Chúng ta cần trồng những hạt giống này trong vườn.)
    • "The farmer planted corn last week." (Người nông dân đã trồng ngô vào tuần trước.)
    • "They planted a tree in honor of the fallen soldiers." (Họ trồng một cái cây để tưởng nhớ các chiến sĩ đã hy sinh.)

3. Gán, cắm (Verb - thường không chính thức):

  • Ý nghĩa: Đặt hoặc gán một ý tưởng, kế hoạch, hoặc lời nói nào đó vào một tình huống hoặc người khác. Thường mang nghĩa "gây ra" hoặc "kích động".
  • Ví dụ:
    • "Plant the idea in his mind." (Gieo hạt ý tưởng vào tâm trí anh ấy.)
    • "Plant a suggestion with your boss." (Gợi ý một điều gì đó với sếp của bạn.)
    • "He didn't plant the seed of doubt." (Anh ấy không gieo hạt nghi ngờ.)

4. (Slang, thường ở Mỹ) - Mạng (Noun):

  • Ý nghĩa: (Thường dùng trong bối cảnh ma túy) - Một lượng ma túy, thường là cần sa, được chuẩn bị để hút hoặc sử dụng.
  • Ví dụ: "He's got a big plant." (Anh ta có một lượng lớn cần sa.) Chú ý: Đây là một từ không trang trọng và có thể gây tranh cãi.

5. (Verb - ít phổ biến) - Lập kế hoạch, chuẩn bị:

  • Ý nghĩa: Lập kế hoạch hoặc chuẩn bị cho điều gì đó, thường là một hành động hoặc sự kiện.
  • Ví dụ: "Let’s plant a surprise party for her." (Hãy lên kế hoạch để gây bất ngờ cho cô ấy.)

Lưu ý quan trọng:

  • Phơi âm thanh: Cách phát âm của "plant" phụ thuộc vào nghĩa của nó. Ví dụ:
    • Plant (cây cối): /plænt/ (âm thanh "pl" như trong "play")
    • Plant (trồng): /plɑnt/ (âm thanh "plant" như trong "plant")
    • Plant (gán): /ˈpleɪnt/ (âm thanh "play")

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "plant", bạn hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng. Bạn có thể cho tôi một câu ví dụ cụ thể để tôi giải thích chi tiết hơn không?


Bình luận ()