flustered là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

flustered nghĩa là lộn xộn. Học cách phát âm, sử dụng từ flustered qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ flustered

flusteredadjective

lộn xộn

/ˈflʌstəd//ˈflʌstərd/

Từ "flustered" (bối rối, lúng túng) được phát âm như sau:

  • flus - giống như "flush" nhưng không có chữ "sh" cuối cùng.
  • ter - giống như chữ "ter" trong "term".
  • -ed - thành viên này được phát âm thành "t" ngắn (như trong "sat").

Kết hợp lại, phát âm đầy đủ là: flʌˈtɜːrd (chú ý dấu nối nhấn vào âm "ter").

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/flustered

Mẹo:

  • Tập trung vào âm "flus" và "ter" là quan trọng nhất.
  • "Ed" ở cuối được phát âm như "t".

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ flustered trong tiếng Anh

Từ "flustered" trong tiếng Anh có nghĩa là bối rối, lúng túng, đỏ bừng mặt vì căng thẳng hoặc xấu hổ. Nó mô tả một trạng thái cảm xúc khi bạn cảm thấy khó chịu, không biết bắt đầu từ đâu, và có thể là hơi đỏ mặt.

Dưới đây là cách sử dụng từ "flustered" trong các ngữ cảnh khác nhau với các ví dụ:

1. Mô tả trạng thái cảm xúc:

  • Ví dụ 1: "She got flustered when the interviewer asked her a difficult question." (Cô ấy trở nên bối rối khi người phỏng vấn hỏi cô ấy một câu hỏi khó).
  • Ví dụ 2: "He was flustered after receiving a surprise phone call." (Anh ấy trở nên lúng túng sau khi nhận được cuộc gọi bất ngờ).
  • Ví dụ 3: "She felt flustered and embarrassed by the attention." (Cô ấy cảm thấy xấu hổbối rối trước sự chú ý).

2. Mô tả biểu hiện bên ngoài:

  • Ví dụ 1: "Her cheeks were flustered, and she couldn't meet my eye." (Gương mặt cô ấy đỏ bừng và cô ấy không thể nhìn thẳng vào mắt tôi).
  • Ví dụ 2: "He wrung his hands nervously, looking distinctly flustered." (Anh ấy vuốt ve tay lo lắng, trông lúng túng hẳn).

3. Sử dụng trong thành ngữ:

  • To be flustered: Bối rối, lúng túng. (Example: "I was completely flustered when I realized I'd left my wallet at home.")

Các từ đồng nghĩa của "flustered" bao gồm:

  • Nervous
  • Agitated
  • Restless
  • Bewildered
  • Disconcerted

Lưu ý: "Flustered" thường được dùng để mô tả một trạng thái ngắn hạn, tức thời.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể của từ "flustered" không?


Bình luận ()