excited là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

excited nghĩa là bị kích thích, bị kích động. Học cách phát âm, sử dụng từ excited qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ excited

excitedadjective

bị kích thích, bị kích động

/ɪkˈsʌɪtɪd//ɛkˈsʌɪtɪd/
Định nghĩa & cách phát âm từ excited

Từ "excited" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈeksīt/ - Phát âm âm "e" như âm "e" trong "bed" (ngắn). Sau đó là âm "ks" (như "px") và âm "t" (như "t" trong "top").
  • Dấu ngăn (syllable): Chia thành hai âm tiết: "ex-" và "-cited".

Cách phát âm chi tiết hơn:

  1. Ex-: Phát âm như "eks" (nhấn âm "x").
  2. -cited: Phát âm như "sīt" (nhấn âm "s").

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ excited trong tiếng Anh

Từ "excited" trong tiếng Anh có nghĩa là vui mừng, hào hứng, phấn khích. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết, kèm theo ví dụ:

1. Sử dụng như tính từ (adjective) để mô tả cảm xúc:

  • Ví dụ:
    • "I'm excited about the trip!" (Tôi rất hào hứng về chuyến đi này!)
    • "She looked excited when she heard the news." (Cô ấy trông rất vui mừng khi nghe tin tức.)
    • "He was excited to see his friend." (Anh ấy rất phấn khích khi gặp bạn của mình.)

2. Sử dụng như tính từ để mô tả một tình huống hoặc sự kiện:

  • Ví dụ:
    • "It was an exciting game." (Đây là một trận đấu rất thú vị.)
    • "The new movie is exciting!" (Bộ phim mới rất hấp dẫn!)
    • "They had an exciting adventure in the jungle." (Họ có một cuộc phiêu lưu thú vị trong rừng rậm.)

3. Sử dụng như tính từ để mô tả trạng thái:

  • Ví dụ:
    • "He’s in an excited state." (Anh ấy đang trong trạng thái phấn khích.)

4. Sử dụng như động từ (verb - ít dùng hơn):

  • Ví dụ:
    • "I can't wait to excitement!" (Tôi không thể chờ đợi để phấn khích lên!) - Cách này ít phổ biến, thường thì nên dùng "wait" hoặc "look forward to".

Các trạng từ thường đi kèm với "excited":

  • Very excited: Cực kỳ hào hứng
  • Extremely excited: Rất phấn khích
  • Highly excited: Rất hào hứng
  • Wildly excited: Đứng đắn, phấn khích đến mức không kiểm soát được

Ví dụ tổng hợp:

  • "She was very excited about her graduation." (Cô ấy rất hào hứng về tấm bằng tốt nghiệp của mình.)
  • "The children were wildly excited to open their presents." (Trẻ em phấn khích đến mức không thể kìm nén khi mở quà.)

Hy vọng những ví dụ này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "excited" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó không? Ví dụ như cách sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể?

Luyện tập với từ vựng excited

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The children were _____ about the school trip to the science museum.
  2. She felt _____ but nervous before her first job interview.
  3. His tone was calm and _____, not showing any strong emotions.
  4. The audience was _____ by the magician's incredible performance.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. After hearing the news, Mary was:
    a) excited
    b) annoyed
    c) thrilled
    d) indifferent

  2. Which words can describe someone looking forward to an event?
    a) bored
    b) eager
    c) excited
    d) frustrated

  3. The team felt _____ after winning the championship.
    a) disappointed
    b) excited
    c) exhausted
    d) relieved

  4. His _____ expression suggested he had just received bad news.
    a) excited
    b) delighted
    c) gloomy
    d) cheerful

  5. The students were _____ about the upcoming exam.
    a) anxious
    b) excited
    c) prepared
    d) reluctant


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: She was very happy when she heard she got the promotion.
    Rewrite: _____

  2. Original: The tourists were enthusiastic about visiting the ancient ruins.
    Rewrite: _____

  3. Original: He couldn’t hide his joy after receiving the award.
    Rewrite (không dùng "excited"): _____


Đáp án:

Bài 1:

  1. excited
  2. excited
  3. composed (nhiễu)
  4. amazed (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) excited, c) thrilled
  2. b) eager, c) excited
  3. b) excited
  4. c) gloomy
  5. a) anxious

Bài 3:

  1. She was excited when she heard she got the promotion.
  2. The tourists were excited about visiting the ancient ruins.
  3. He couldn’t hide his delight after receiving the award. (thay thế bằng từ khác)

Bình luận ()