
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
excited nghĩa là bị kích thích, bị kích động. Học cách phát âm, sử dụng từ excited qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
bị kích thích, bị kích động
Từ "excited" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Cách phát âm chi tiết hơn:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "excited" trong tiếng Anh có nghĩa là vui mừng, hào hứng, phấn khích. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết, kèm theo ví dụ:
Các trạng từ thường đi kèm với "excited":
Ví dụ tổng hợp:
Hy vọng những ví dụ này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "excited" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó không? Ví dụ như cách sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể?
After hearing the news, Mary was:
a) excited
b) annoyed
c) thrilled
d) indifferent
Which words can describe someone looking forward to an event?
a) bored
b) eager
c) excited
d) frustrated
The team felt _____ after winning the championship.
a) disappointed
b) excited
c) exhausted
d) relieved
His _____ expression suggested he had just received bad news.
a) excited
b) delighted
c) gloomy
d) cheerful
The students were _____ about the upcoming exam.
a) anxious
b) excited
c) prepared
d) reluctant
Original: She was very happy when she heard she got the promotion.
Rewrite: _____
Original: The tourists were enthusiastic about visiting the ancient ruins.
Rewrite: _____
Original: He couldn’t hide his joy after receiving the award.
Rewrite (không dùng "excited"): _____
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()