footstep là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

footstep nghĩa là bước chân. Học cách phát âm, sử dụng từ footstep qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ footstep

footstepnoun

bước chân

/ˈfʊtstep//ˈfʊtstep/

Cách phát âm từ "footstep" trong tiếng Anh như sau:

  • foot: /fʊt/ (giống như "foot" trong "football")
  • step: /step/ (giống như "step" trong "step over")
  • -print: /prɪnt/ (giống như "print" trong "print out")

Vậy, footstep được phát âm là: /fʊtstep/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ footstep trong tiếng Anh

Từ "footstep" trong tiếng Anh có nghĩa là bước chân hoặc tiếng bước chân. Dưới đây là cách sử dụng từ này, chia theo các ngữ cảnh khác nhau:

1. Như danh từ chỉ hành động:

  • Noun (Danh từ): Dùng để chỉ một bước chân riêng lẻ.
    • I heard a single footstep behind me. (Tôi nghe thấy một bước chân phía sau tôi.)
    • The footstep echoed in the empty hallway. (Tiếng bước chân vọng lại trong hành lang trống trải.)
  • Noun (Danh từ, số nhiều): Dùng để chỉ nhiều bước chân.
    • The soldiers' footsteps echoed through the castle. (Tiếng bước chân của các chiến binh vọng lại trong lâu đài.)

2. Như động từ (thường dùng trong dạng nguyên thể):

  • Footstep (Động từ): Dùng để chỉ việc bước chân.
    • The cat was footstepping silently across the floor. (Con mèo đang lặng lẽ bước chân qua sàn nhà.)
    • He footstepped carefully down the steep path. (Anh ta bước chân cẩn thận xuống con đường dốc.) - Lưu ý: Đây là một cách diễn đạt ít phổ biến hơn.

3. Sử dụng trong các cụm từ và thành ngữ:

  • Follow in someone’s footsteps: Tiếp bước ai (thường dùng để chỉ làm theo bước đi, nghiệp vụ, hoặc lối sống của người khác).
    • He decided to follow in his father's footsteps and become a doctor. (Anh ta quyết định tiếp bước bố mình và trở thành bác sĩ.)
  • Footstep of the enemy: Tiếng bước chân của kẻ thù (thường dùng trong bối cảnh chiến tranh, bí mật).
    • We heard the footstep of the enemy approaching. (Chúng tôi nghe thấy tiếng bước chân của kẻ thù đang đến.)

Mẹo:

  • Footstep thường được sử dụng để nhấn mạnh vào âm thanh của bước chân hoặc cảm giác của việc đi bộ.
  • Step thường dùng chung hơn để chỉ hành động đi bộ. Ví dụ: "He took a step" (Anh ta bước một bước).

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "footstep" trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ như trong văn viết, nội dung phim ảnh, hoặc giao tiếp hàng ngày?

Thành ngữ của từ footstep

follow in somebody’s footsteps
to do the same job, have the same style of life, etc. as somebody else, especially somebody in your family
  • She works in television, following in her father's footsteps.
  • He wanted to follow in his mother's footsteps and be a ballroom dancer.

Bình luận ()