print là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

print nghĩa là in, xuất bản; sự in ra. Học cách phát âm, sử dụng từ print qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ print

printverb

in, xuất bản, sự in ra

/prɪnt/
Định nghĩa & cách phát âm từ print

Từ "print" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /prɪnt/ (Đây là cách phát âm phổ biến nhất)

  • prɪ: Giọng nhấn vào âm "i" kéo dài, hơi nhanh. Âm "r" không được phát ra rõ ràng.
  • nt: Phát âm như "nt" quen thuộc trong tiếng Việt.

Ví dụ: "To print a document" (Để in một tài liệu)

2. /prɪnts/ (Dùng với dạng số nhiều của "print")

  • prɪ: Giống như trên.
  • nts: Phát âm như "nts" quen thuộc trong tiếng Việt.

Ví dụ: "We printed five copies" (Chúng tôi đã in năm bản sao).

Lưu ý:

  • Âm "i" trong "print" có xu hướng kéo dài một chút, đặc biệt khi nó là âm nhấn.
  • Bạn có thể luyện tập bằng cách nghe các từ này được phát âm bởi người bản xứ trên các trang web như Forvo: https://forvo.com/word/print/

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ khác hoặc giúp bạn luyện tập phát âm không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ print trong tiếng Anh

Từ "print" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp các cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo ngữ cảnh:

1. In ấn (Physical Printing):

  • Verb: Đây là nghĩa cơ bản nhất, chỉ hành động in ấn một thứ gì đó ra giấy, nhựa, hoặc vật liệu in khác.
    • Example: "I need to print this document." (Tôi cần in tài liệu này.)
    • Example: "The company prints brochures for its clients." (Công ty in tờ rơi cho khách hàng của mình.)

2. Hiển thị thông tin (Displaying Information):

  • Verb: Trong lập trình, "print" được sử dụng để hiển thị thông tin lên màn hình hoặc console. Đây là cách sử dụng phổ biến nhất trong lập trình.
    • Example (Python): "print('Hello, world!')" (In "Hello, world!" lên màn hình)
    • Example (JavaScript): console.log('This is a message.'); (In "This is a message." lên console)
  • Noun: "Print" cũng có thể dùng làm danh từ để chỉ bản in, một bản sao được in ra.
    • Example: "This is a print of the painting." (Đây là một bản in của bức tranh.)

3. Dấu in (Punctuation Mark):

  • Noun: "Print" là một dấu in.
    • Example: "He used a print to separate the sentences." (Anh ấy dùng dấu in để phân tách các câu.)

4. (Ít phổ biến hơn) Nghĩa bóng (Figurative Meaning):

  • Verb: Trong một số trường hợp, "print" có thể được sử dụng theo nghĩa bóng, tức là “thực hiện” hoặc “thực hiện một hành động cụ thể”.
    • Example: “The company is printing money” (Công ty đang in tiền - dùng để chỉ việc công ty đang thổi phồng giá trị, không thực sự in tiền thật).

Những lưu ý quan trọng:

  • Ngữ cảnh là yếu tố quan trọng: Ý nghĩa của "print" thay đổi rất nhiều tùy thuộc vào ngữ cảnh. Hãy chú ý đến những từ xung quanh để hiểu rõ nghĩa của nó.
  • Sử dụng trong lập trình: Nếu bạn đang nói về lập trình, "print" thường có nghĩa là hiển thị thông tin.
  • Sự khác biệt giữa "print" và "press": "Press" cũng có nghĩa là "in ấn" nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghiệp hoặc máy in lớn hơn.

Để giúp tôi cung cấp thông tin chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "print" trong ngữ cảnh nào không? (Ví dụ: bạn đang học lập trình, hoặc bạn muốn in một tài liệu?)


Bình luận ()