step là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

step nghĩa là bước; bước, bước đi. Học cách phát âm, sử dụng từ step qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ step

stepnoun/verb

bước, bước, bước đi

/stɛp/
Định nghĩa & cách phát âm từ step

Từ "step" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /step/ (thường gặp nhất, nghĩa là "bước"):

  • Phát âm như "step" trong tiếng Việt, ngắn gọn, rõ ràng.
  • Phần "ste" được phát âm giống như "ste" trong "step over".
  • Phần "p" được phát âm ngắn, tương tự như "p" trong "pin".

Ví dụ:

  • "Take a step." (Nhặt chân bước một bước.) - /ˈstep/

2. /stepz/ (thường dùng để chỉ nhiều bước, hoặc trong các cụm từ):

  • Phát âm giống như "step" nhưng kéo dài hơn một chút, thêm một âm "z" cuối cùng.
  • Thường được dùng trong các trường hợp sau:
    • Nhiều bước: "He took many steps." (Anh ta đã bước rất nhiều bước.) - /steplz/
    • Trong các cụm từ: "step-by-step" (bước một bước một bước) - /step-bi-step/ (phát âm đầy đủ có "bi")

Lời khuyên:

  • Hãy nghe các từ "step" được phát âm trong các nguồn ngữ cảnh khác nhau (ví dụ: podcast, phim, video hướng dẫn phát âm) để làm quen với cách phát âm chuẩn.
  • Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm "step" để hình dung rõ hơn.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ khác hoặc giải thích về ngữ cảnh cụ thể mà bạn quan tâm đến từ "step" không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ step trong tiếng Anh

Từ "step" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp chi tiết, chia theo các nghĩa phổ biến nhất:

1. Hành động bước chân:

  • Nghĩa gốc: Hành động bước chân, đi.
    • Ví dụ: "He took a step forward." (Anh ta bước một bước về phía trước.)
    • Ví dụ: "She took a step back in surprise." (Cô ấy lùi một bước vì bất ngờ.)
  • Step dance: Một loại hình nhảy múa dựa trên các bước chân cụ thể.
    • Ví dụ: "She’s a talented step dancer." (Cô ấy là một vũ công step tài năng.)

2. Bước, giai đoạn, mức độ:

  • Step: Một bước trong một quá trình, một giai đoạn.
    • Ví dụ: "Follow these steps to make a cake." (Làm theo các bước này để làm bánh.)
    • Ví dụ: "The investigation took several steps." (Cuộc điều tra trải qua nhiều giai đoạn.)
  • Step down: Từ chức, giảm bậc.
    • Ví dụ: "The CEO decided to step down from his position." (Giám đốc điều hành quyết định từ chức.)
    • Ví dụ: "She stepped down from her role as team leader." (Cô ấy từ bỏ vai trò lãnh đạo nhóm.)
  • Step up: Nâng cao, tăng cường, cải thiện.
    • Ví dụ: "We need to step up our efforts to protect the environment." (Chúng ta cần tăng cường nỗ lực để bảo vệ môi trường.)
    • Ví dụ: "He stepped up his game after losing the first match." (Anh ấy chơi tốt hơn sau thất bại trong trận đầu tiên.)

3. Phần, bộ phận (thường dùng với đồ vật):

  • Step: Một phần, một bộ phận của một cái gì đó.
    • Ví dụ: "The ladder has four steps." (Cái thang có bốn bậc.)
    • Ví dụ: "I need to tighten this step." (Tôi cần siết chặt bộ phận này.)

4. Step (trong các cụm từ):

  • Step aside: Rút lui, đứng sang một bên.
    • Ví dụ: "Please step aside so I can pass." (Xin hãy đứng sang một bên để tôi đi qua.)
  • Step on: Đè lên, dẫm lên. (Thường mang ý nghĩa tiêu cực)
    • Ví dụ: "Be careful not to step on the flower." (Hãy cẩn thận đừng dẫm lên hoa.)
  • Step into: Bước vào.
    • Ví dụ: "Step into the car, it’s cold outside." (Bước vào xe, bên ngoài lạnh.)
  • Step out: Ra ngoài, bước ra.
    • Ví dụ: "Step out of the building, please." (Bước ra khỏi tòa nhà, xin vui lòng.)

5. "Step" như một động từ (verb) trong chuyên ngành/công nghệ:

  • Step-by-step: Một cách tiếp cận từng bước một.
    • Ví dụ: "We’ll solve this problem step-by-step." (Chúng ta sẽ giải quyết vấn đề này từng bước một.)

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "step", bạn có thể xem xét ngữ cảnh của câu. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:

  • "To take a step forward" (dành cho sự tiến bộ)
  • "A single step" (một bước chân đơn lẻ)
  • "The first step" (bước đầu tiên)
  • "Don't step on the grass!" (Đừng dẫm lên cỏ!)

Bạn có thể cho tôi một câu ví dụ mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "step" trong ngữ cảnh đó không? Hoặc bạn muốn tìm hiểu thêm về một nghĩa cụ thể nào đó của từ này?

Thành ngữ của từ step

break step
to change the way you are walking so that you do not walk in the same rhythm as the people you are walking or marching with
  • The soldiers turned without once breaking step.
fall into step (beside/with somebody)
to change the way you are walking so that you start walking in the same rhythm as the person you are walking with
  • He caught her up and fell into step beside her.
in/out of step (with somebody/something)
putting your feet on the ground in the right/wrong way, according to the rhythm of the music or the people you are moving with
  • He was out of step with the music.
  • She had trouble keeping in step with the others.
having ideas that are the same as or different from other people’s
  • She was out of step with her colleagues.
mind/watch your step
to walk carefully
    to behave in a careful and sensible way
    • You’d better watch your step with him if you don’t want trouble.
    one step forward, two steps back
    (saying)used to say that every time you make progress, something bad happens that means that the situation is worse than before
      a/one step ahead (of somebody/something)
      when you are one step ahead of somebody/something, you manage to avoid them or to achieve something more quickly than they do
      • She's always one step ahead of the competition.
      a/one step at a time
      when you do something one step at a time you do it slowly and gradually

        Luyện tập với từ vựng step

        Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

        1. The government announced a new ______ to reduce plastic waste by banning single-use bags.
        2. You should always ______ carefully when walking on slippery surfaces.
        3. The negotiation process requires patience; rushing it could lead to missing a crucial ______.
        4. She decided to take a ______ back and reconsider her career options after feeling burnt out.

        Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

        1. To improve efficiency, the team agreed to:
          a) step up their efforts
          b) jump the process
          c) pause all tasks
          d) skip essential phases

        2. Which of the following are correct for a project’s initial phase? (Chọn nhiều đáp án)
          a) outline the steps
          b) ignore feedback
          c) proceed without planning
          d) take gradual measures

        3. When learning a new skill, you should:
          a) memorize everything at once
          b) follow a structured step-by-step approach
          c) avoid practising altogether
          d) rush through the basics

        4. The manager emphasized the need to ______ the issue diplomatically.
          a) escalate
          b) step around
          c) overlook
          d) exaggerate

        5. Missing a critical ______ in data analysis could invalidate the entire experiment.
          a) detail
          b) step
          c) assumption
          d) shortcut


        Bài tập 3: Viết lại câu

        1. "She paused to evaluate her progress before continuing the project."
          → (Sử dụng "step")
        2. "The company implemented measures to gradually reduce carbon emissions."
          → (Sử dụng dạng từ liên quan đến "step")
        3. "He solved the problem by breaking it into smaller parts."
          → (Không dùng "step", thay bằng từ khác phù hợp)

        Đáp án:

        Bài 1:

        1. step
        2. step
        3. phase (nhiễu)
        4. break (nhiễu)

        Bài 2:

        1. a) step up their efforts
        2. a) outline the steps, d) take gradual measures
        3. b) follow a structured step-by-step approach
        4. b) step around
        5. b) step

        Bài 3:

        1. She took a step back to evaluate her progress before continuing the project.
        2. The company took incremental steps to reduce carbon emissions.
        3. He tackled the problem by dividing it into smaller components. (Thay "breaking" bằng "dividing")

        Bình luận ()