forswear là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

forswear nghĩa là mặc quần áo. Học cách phát âm, sử dụng từ forswear qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ forswear

forswearverb

mặc quần áo

/fɔːˈsweə(r)//fɔːrˈswer/

Từ "forswear" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • fon - giống như chữ "one" nhưng phát âm mạnh hơn
  • swear - giống như từ "swear" (thề)

Vậy tổng thể, phát âm là: fon-swear

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ forswear trong tiếng Anh

Từ "forswear" trong tiếng Anh có nghĩa là tuyên bố từ bỏ, phủ nhận, hoặc thề rằng mình sẽ không làm một điều gì đó. Nó thường mang sắc thái trang trọng và liên quan đến việc giữ lời thề hoặc lời hứa.

Dưới đây là cách sử dụng từ "forswear" và các ví dụ minh họa:

1. Tuyên bố từ bỏ (to declare oneself free from):

  • Ý nghĩa: Lý lời thề, lời hứa hoặc một cam kết trước đây một cách chính thức. Thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc trang trọng.
  • Ví dụ:
    • "He forswore his allegiance to the king." (Ông đã tuyên bố từ bỏ sự trung thành với nhà vua.)
    • "She forswore her ambition for fame." (Cô đã từ bỏ tham vọng nổi tiếng.)
    • "The knight forswore all evil and vowed to protect the innocent." (Nàng hiệp sĩ đã tuyên bố từ bỏ mọi điều ác và thề sẽ bảo vệ những người vô tội.)

2. Phủ nhận (to deny):

  • Ý nghĩa: Chủ động phủ nhận một điều gì đó hoặc một sự thật.
  • Ví dụ:
    • "He forswore knowledge of his past." (Anh ta phủ nhận biết về quá khứ của mình.)
    • "She forswore any involvement in the scandal." (Cô ta phủ nhận bất kỳ sự liên quan nào vào vụ bê bối.)

3. Thề rằng mình sẽ không làm (to swear never to do):

  • Ý nghĩa: Thề một điều gì đó một cách mạnh mẽ, khẳng định chắc chắn rằng mình sẽ không làm nó.
  • Ví dụ:
    • "He forswore to ever speak of the incident again." (Anh ta thề sẽ không bao giờ nói về sự cố đó nữa.)
    • "She forswore to reveal his secret." (Cô ta thề sẽ không tiết lộ bí mật của anh ta.)

Lưu ý:

  • "Forswear" là một từ ít dùng phổ biến hơn các từ như "renounce," "abandon," hoặc "deny." Nó thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hoặc trong các ngữ cảnh lịch sử.
  • Nó thường đi kèm với cụm từ "to do something" (để làm cái gì đó), ví dụ: "He forswore to lie." (Anh ta thề sẽ không nói dối.)

Bạn có thể tìm thêm thông tin và các ví dụ khác trên các trang web như:

Nếu bạn có câu hỏi cụ thể hơn về cách sử dụng "forswear" trong một ngữ cảnh nhất định, hãy cho tôi biết!


Bình luận ()