renounce là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

renounce nghĩa là từ bỏ. Học cách phát âm, sử dụng từ renounce qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ renounce

renounceverb

từ bỏ

/rɪˈnaʊns//rɪˈnaʊns/

Từ "renounce" (từ bỏ, tuyên bố từ bỏ) được phát âm như sau:

  • rên: như tiếng "ren" trong "rent"
  • ăn: như tiếng "an" trong "anxious"
  • saɪs: như tiếng "sighs" (thở dài) - âm "s" ở đây là âm "s" nguyên âm, không giống âm "s" ở cuối từ.
  • t: cái "t" cuối cùng thường không phát âm.

Tổng hợp: /rɪˈnaʊns/ (lưu ý: /ˈrɪˌnaʊns/)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ renounce trong tiếng Anh

Từ "renounce" trong tiếng Anh có nghĩa là từ bỏ, отказаться, tuyên bố từ bỏ một quyền lợi, danh hiệu, hoặc niềm tin. Nó thường mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn so với việc chỉ đơn giản là "give up". Dưới đây là cách sử dụng từ "renounce" một cách chi tiết và rõ ràng:

1. Nghĩa đen:

  • To renounce something: Từ bỏ một điều gì đó (ví dụ: renounce a throne - từ bỏ ngai vàng, renounce one's position - từ bỏ chức vụ).

2. Nghĩa bóng:

  • To renounce a belief/habit/emotion: Từ bỏ một niềm tin, thói quen, hoặc cảm xúc (ví dụ: He renounced his anger - Anh ấy đã từ bỏ sự tức giận của mình, She renounced her worldly possessions - Cô ấy đã từ bỏ những tài sản thế tục của mình).
  • To renounce a claim/right: Từ bỏ một yêu sách hoặc quyền lợi (ví dụ: The company renounced its claim to the land - Công ty đã từ bỏ yêu sách của mình đối với mảnh đất đó).
  • To renounce the world: Từ bỏ cuộc sống thế tục, trở thành tu sĩ hoặc sống một cuộc sống khổ hạnh.

3. Cấu trúc câu:

  • Renounce + Noun: (Từ bỏ + danh từ) – Đây là cấu trúc phổ biến nhất.
    • Example: "The king renounced his throne." (Vua đã từ bỏ ngai vàng.)
    • Example: "She renounced her claim to the inheritance." (Cô ấy đã từ bỏ yêu sách của mình đối với di sản.)
  • Renounce + Gerund: (Từ bỏ + động từ đuôi -ing) – Thường được dùng để diễn tả việc từ bỏ một hành vi, thói quen.
    • Example: “He renounced smoking.” (Anh ấy đã từ bỏ hút thuốc.)
  • Renounce + Verb (in past participle form): (Từ bỏ + động từ ở thể quá khứ phân tố) – Ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để diễn tả việc tuyên bố ngừng một hành động.
    • Example: “The council renounced its previous decision.” (Hội đồng đã tuyên bố ngừng quyết định trước đó.)

4. Ví dụ trong ngữ cảnh:

  • "The Pope renounced his papal duties to dedicate his life to charity." (Đức Giáo hoàng đã từ bỏ các nghĩa vụ của Giáo hoàng để dành cuộc đời mình cho việc từ thiện.) – Here, 'renounce' signifies giving up official responsibilities.
  • "Many people renounce alcohol and drugs for their health." (Nhiều người từ bỏ rượu và ma túy vì sức khỏe của họ.) – Here, 'renounce' means abandoning harmful habits.
  • "She renounced her name and joined a religious order." (Cô ấy từ bỏ tên của mình và gia nhập một hội tuệ.) – Here, 'renounce' represents a significant personal change.

5. Từ đồng nghĩa:

  • Give up
  • Abandon
  • Disavow
  • Reject
  • Abstain

Lưu ý: "Renounce" thường mang sắc thái trang trọng và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị, tôn giáo, hoặc liên quan đến những quyết định quan trọng và có ý nghĩa sâu sắc.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tìm kiếm thêm các ví dụ cụ thể trong các ngữ cảnh khác nhau. Bạn cũng có thể tham khảo từ điển Oxford hoặc Cambridge Dictionary để có thêm thông tin chi tiết:

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "renounce" trong tiếng Anh!


Bình luận ()