freshen là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

freshen nghĩa là làm tươi. Học cách phát âm, sử dụng từ freshen qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ freshen

freshenverb

làm tươi

/ˈfreʃn//ˈfreʃn/

Từ "freshen" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm: /ˈfrɛʃən/

  • Phân tích:

    • fr - giống như âm "fr" trong "free"
    • e - phát âm như "e" trong "bed"
    • sh - phát âm như "sh" trong "ship"
    • en - phát âm như "en" trong "pen"

Nghe ví dụ: Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ freshen trong tiếng Anh

Từ "freshen" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khá đa dạng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ và giải thích:

1. Làm tươi mới (to refresh): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "freshen". Nó có nghĩa là làm cho cái gì đó trở nên tươi mới, mới mẻ, hoặc làm mới lại.

  • Ví dụ:
    • "A cup of coffee helped to freshen me up." (Một tách cà phê giúp tôi tỉnh táo hơn.)
    • "She freshened her lipstick before going out." (Cô ấy làm mới đôi môi bằng thỏi son trước khi ra ngoài.)
    • "The rain freshened the flowers." (Mưa giúp hoa tươi mới hơn.)

2. Giặt sạch, sấy khô (to freshen up): Thường dùng để nói về việc giặt và sấy khô quần áo, vải vóc để chúng trông mới hơn.

  • Ví dụ:
    • "I need to freshen up my shirts before the meeting." (Tôi cần giặt và sấy khô áo sơ mi của tôi trước cuộc họp.)
    • “She freshened up her dress.” (Cô ấy giặt và sấy khô chiếc váy của mình.)

3. Thêm hương thơm (to freshen): Để làm cho không gian hoặc một vật phẩm trở nên có mùi thơm dễ chịu.

  • Ví dụ:
    • "He freshened the room with a new potpourri." (Anh ấy làm thơm phòng bằng một lọ hương thảo mới.)
    • “She freshens the air with lavender.” (Cô ấy làm thơm không khí bằng oải hương.)

4. (Về ngoại hình) Làm đẹp lại (to freshen up): Thường dùng để nói về việc thay đổi kiểu tóc, trang điểm hoặc ăn mặc để trông tươi tắn hơn.

  • Ví dụ:
    • "I’m going to freshen up my hair." (Tôi sẽ thay kiểu tóc.)
    • “She freshens up her look with a new outfit.” (Cô ấy làm mới diện mạo của mình bằng một bộ quần áo mới.)

5. (Ít phổ biến hơn) Làm cho trở nên tinh tươm hơn: Thường dùng để nói về việc cải thiện một chút, không phải thay đổi hoàn toàn.

  • Ví dụ:
    • "Just a few decorations will freshen up the space." (Chỉ cần vài món trang trí sẽ làm cho không gian thêm tươi mới.)

Tổng quát:

  • "Freshen" thường mang ý nghĩa về sự làm mới, sự tươi mát, hoặc sự cải thiện nhẹ nhàng.
  • Nó thường dùng để nói về những thay đổi nhỏ, nhanh chóng, giúp làm cho một thứ gì đó trở nên tốt hơn mà không cần phải thay đổi quá nhiều.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "freshen" trong từng ngữ cảnh, bạn có thể tìm kiếm thêm các ví dụ cụ thể hơn trong các câu nói hoặc văn bản tiếng Anh. Bạn cũng có thể tham khảo các từ đồng nghĩa với "freshen" như "refresh", "renew", "revive", "brighten" để có sự lựa chọn phù hợp nhất cho từng tình huống.


Bình luận ()