
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
restore nghĩa là hoàn lại, trả lại; sửa chữa lại, phục hồi lại. Học cách phát âm, sử dụng từ restore qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
hoàn lại, trả lại, sửa chữa lại, phục hồi lại
Từ "restore" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phân tích từng phần:
Lời khuyên:
Chúc bạn học tốt!
Từ "restore" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất, kèm theo ví dụ để bạn dễ hình dung:
Một vài lưu ý khi sử dụng:
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể tìm kiếm trên Google với các cụm từ như "restore [một danh từ]" để xem cách từ "restore" được sử dụng trong các tình huống khác nhau.
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "restore" không? Ví dụ, bạn muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về một ngữ cảnh cụ thể, hay giải thích về sự khác biệt giữa "restore" và các từ đồng nghĩa như "repair" (sửa chữa)?
The old painting was so faded that experts had to:
a) discard it permanently
b) restore its original colors
c) replace it with a digital copy
d) depict a modern version
To ______ public trust, the company must:
a) renew its policies
b) repair its reputation
c) restore transparency
d) rebuild customer service
After the system crash, engineers worked to:
a) recover the lost data
b) refresh the software
c) restore the database
d) reset all passwords
The environmental group aims to:
a) preserve the forest
b) reconstruct the ecosystem
c) replant trees
d) restore biodiversity
His speech was meant to ______ morale among the team:
a) boost
b) recover
c) fix
d) sustain
Original: The technicians fixed the corrupted files.
Rewrite: The technicians ______ the corrupted files from the backup.
Original: The historical building was renovated to its former condition.
Rewrite: The historical building was ______ to its former glory.
Original: The doctor healed the patient’s injury completely.
Rewrite: The doctor ______ the patient’s health. (Không dùng "restore")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()