restore là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

restore nghĩa là hoàn lại, trả lại; sửa chữa lại, phục hồi lại. Học cách phát âm, sử dụng từ restore qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ restore

restoreverb

hoàn lại, trả lại, sửa chữa lại, phục hồi lại

/rɪˈstɔː/
Định nghĩa & cách phát âm từ restore

Từ "restore" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

Phân tích từng phần:

  • re-: phát âm là "riː" (giống như "re" trong "read")
  • store: phát âm là "stɔːr" (gần giống "store" trong tiếng Việt, nhưng "o" kéo dài và "r" rõ ràng)
  • -restore: nhấn nhá vào âm cuối "restore" (stɔːr).

Lời khuyên:

  • Hãy tập trung vào việc phát âm âm "o" kéo dài trong "store".
  • Luyện tập phát âm "r" rõ ràng.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ restore trong tiếng Anh

Từ "restore" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất, kèm theo ví dụ để bạn dễ hình dung:

1. Trở lại trạng thái cũ / Phục hồi (Verb - Động từ)

  • Ý nghĩa: Khôi phục lại một cái gì đó về tình trạng ban đầu, trở lại như cũ sau khi bị hư hỏng, mất mát hoặc bị thay đổi.
  • Ví dụ:
    • "The firefighters managed to restore the bridge after the storm." (Những người lính cứu hỏa đã khôi phục lại cầu sau cơn bão.)
    • "I need to restore my computer to its factory settings." (Tôi cần khôi phục lại máy tính về cài đặt gốc.)
    • "The surgery helped to restore her sight." (Ca phẫu thuật đã giúp cô ấy khôi phục lại thị lực.)
    • "He tried to restore his reputation after the scandal." (Anh ấy cố gắng phục hồi danh tiếng sau sự cố đó.)

2. Phục hồi lại (Số tiền, tài sản) - Restore (to something)

  • Ý nghĩa: Trả lại một khoản tiền, tài sản đã bị mất hoặc bị lấy đi.
  • Ví dụ:
    • "The bank restored the money to his account." (Ngân hàng đã trả lại tiền vào tài khoản của anh ấy.)
    • "The company restored the employee to their position." (Công ty đã khôi phục lại vị trí cho nhân viên đó.)

3. Duy trì / Giữ gìn (Verb - Động từ)

  • Ý nghĩa: Giữ gìn, bảo vệ, hoặc duy trì một điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • "We need to restore the old traditions." (Chúng ta cần giữ gìn những truyền thống cổ xưa.)
    • "The museum is working to restore the damaged artwork." (Bảo tàng đang nỗ lực phục hồi tác phẩm nghệ thuật bị hư hỏng.)

4. "Restore" như một danh từ (Noun - Danh từ)

  • Ý nghĩa: Hành động khôi phục lại; sự phục hồi.
  • Ví dụ:
    • "The restore of the building was a long and difficult process." (Hành động phục hồi lại tòa nhà là một quá trình dài và khó khăn.)

Một vài lưu ý khi sử dụng:

  • "Restore to" thường được sử dụng để chỉ việc trả lại một trạng thái hoặc vị trí cụ thể. Ví dụ: “Restore to factory settings.”
  • "Restore" + "something" thường được sử dụng để chỉ việc trả lại một khoản tiền hoặc tài sản. Ví dụ: "Restore to account."

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể tìm kiếm trên Google với các cụm từ như "restore [một danh từ]" để xem cách từ "restore" được sử dụng trong các tình huống khác nhau.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "restore" không? Ví dụ, bạn muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về một ngữ cảnh cụ thể, hay giải thích về sự khác biệt giữa "restore" và các từ đồng nghĩa như "repair" (sửa chữa)?


Bình luận ()