revitalize là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

revitalize nghĩa là hồi sinh. Học cách phát âm, sử dụng từ revitalize qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ revitalize

revitalizeverb

hồi sinh

/ˌriːˈvaɪtəlaɪz//ˌriːˈvaɪtəlaɪz/

Từ "revitalize" được phát âm như sau:

  • re- (như "re" trong "red")
  • vi-ta-lize (tương tự như "vitalize" nhưng phần "vi" nghe ngắn hơn)

Phát âm đầy đủ: /rɪˈvɪtəlaɪz/

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chuẩn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Cách sử dụng và ví dụ với từ revitalize trong tiếng Anh

Từ "revitalize" trong tiếng Anh có nghĩa là tái sinh, hồi sinh, làm mới, hoặc trao đổi năng lượng để khôi phục sức sống, sức khỏe, hoặc sự năng động cho một cái gì đó hoặc một người. Nó thường được sử dụng để mô tả việc mang lại sự tươi mới, mới mẻ, hoặc sự cải thiện đáng kể cho một thứ gì đó đã bị suy yếu, cũ kỹ, hoặc mất đi sức sống.

Dưới đây là cách sử dụng từ "revitalize" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm ví dụ:

1. Đối với địa điểm (Places):

  • Ví dụ: "The city council is investing money to revitalize the downtown area." (Ủy ban thành phố đang đầu tư tiền để làm mới khu vực trung tâm thành phố.)
  • Ý nghĩa: Làm cho trung tâm thành phố trở nên sôi động hơn, hấp dẫn hơn, và có nhiều hoạt động hơn.
  • Các cụm từ liên quan: revitalize the neighborhood, revitalize the waterfront, revitalize historic districts.

2. Đối với một người (People – thường là sức khỏe, tinh thần):

  • Ví dụ: "A week at the spa helped her revitalize her body and mind." (Một tuần tại spa đã giúp cô ấy tái tạo cơ thể và tinh thần.)
  • Ý nghĩa: Khôi phục sức khỏe, năng lượng, sự trẻ trung, và cảm thấy tốt hơn về mặt tinh thần.
  • Các cụm từ liên quan: revitalize oneself, revitalize a passion, revitalize a career.

3. Đối với một sản phẩm, thương hiệu hoặc dự án (Products, Brands, Projects):

  • Ví dụ: “The company launched a new marketing campaign to revitalize the brand's image.” (Công ty đã khởi động chiến dịch marketing mới để làm mới hình ảnh thương hiệu.)
  • Ý nghĩa: Cải thiện hình ảnh, sự hấp dẫn, và hiệu quả của một sản phẩm, thương hiệu, hoặc dự án.
  • Các cụm từ liên quan: revitalize the product line, revitalize the company's offerings, revitalize the project.

4. Sử dụng với “with” (Với):

  • Ví dụ: “The new garden design was intended to revitalize the landscape.” (Thiết kế vườn mới được thiết kế để làm mới cảnh quan.)
  • Ý nghĩa: Tương tự như trên, nhưng nhấn mạnh rằng thiết kế (hoặc một yếu tố nào đó) là nguyên nhân để làm mới.

Tổng kết:

"Revitalize" là một từ mạnh mẽ để mô tả sự thay đổi tích cực, sự hồi sinh, và sự làm mới. Hãy nhớ rằng nó thường được sử dụng khi một cái gì đó đã trải qua một giai đoạn suy yếu hoặc mất đi sức sống.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo các từ đồng nghĩa như "renew," "refresh," "rejuvenate," "reinvigorate."

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ cụ thể hơn hoặc giải thích một khía cạnh nào đó của từ "revitalize" mà bạn quan tâm không?


Bình luận ()