generously là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

generously nghĩa là rộng lượng, hào phóng. Học cách phát âm, sử dụng từ generously qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ generously

generouslyadverb

rộng lượng, hào phóng

/ˈdʒɛn(ə)rəsli/
Định nghĩa & cách phát âm từ generously

Từ "generously" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

/ˈdʒen.ə.rə.sli/

Phát âm chi tiết:

  • jen: giống như "jen" trong "pen"
  • ə: âm tương tự như "uh" ngắn
  • : giống như "ruh"
  • sly: giống như "sly" trong "sky"

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ generously trong tiếng Anh

Từ "generously" trong tiếng Anh có nghĩa là một cách hào phóng, rộng rãi, hoặc tự nguyện. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả hành động hào phóng:

  • Generously donate: Hào phóng quyên góp (Ví dụ: "The charity generously donated a large sum of money.")
  • Generously offer: Hào phóng đưa ra (Ví dụ: "She generously offered to help me with my project.")
  • Generously share: Hào phóng chia sẻ (Ví dụ: "He generously shared his knowledge and experience with the students.")
  • Generously give: Hào phóng cho (Ví dụ: "The king generously gave land to the poor.")

2. Mô tả cách hành động với lòng tốt:

  • Generously listen: Lắng nghe một cách cởi mở, sẵn lòng (Ví dụ: "She generously listened to my concerns.")
  • Generously praise: Thể hiện sự khích lệ một cách chân thành (Ví dụ: "He generously praised her talent.")

3. Mô tả tính cách hào phóng:

  • A generous person: Một người hào phóng.
  • Generously inclined: Có xu hướng hào phóng.

Cấu trúc ngữ pháp:

"Generously" là một trạng từ (adverb) và thường đi kèm với một động từ, tính từ hoặc cụm từ để mô tả cách thức một hành động được thực hiện.

Ví dụ hoàn chỉnh:

  • "He generously offered to drive me home." (Anh ấy hào phóng đưa tôi về nhà.)
  • "The company generously donated to the local school." (Công ty hào phóng quyên góp cho trường học địa phương.)
  • "She generously accepted my help." (Cô ấy hào phóng chấp nhận sự giúp đỡ của tôi.)

Lưu ý: Bạn cũng có thể sử dụng "generously" với các tính từ để mô tả một thứ gì đó được tạo ra hoặc cung cấp một cách hào phóng:

  • Generously proportioned: Có tỷ lệ hài hòa, cân đối. (Ví dụ: "The garden was generously proportioned, offering plenty of space for a large family.")

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "generously" không?

Luyện tập với từ vựng generously

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The billionaire donated ________ to the charity, helping thousands of families in need.
  2. She smiled ________ when I complimented her artwork, showing genuine appreciation.
  3. He ________ offered to cover the bill, insisting it was his treat. (dùng từ khác)
  4. The manager praised the team ________ for their hard work, promising bonuses. (dùng từ khác)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The professor ________ shared her research materials with junior colleagues.
    a) generously
    b) happily
    c) reluctantly
    d) frugally

  2. Which word(s) fit the sentence? "They ________ decorated the venue with flowers."
    a) generously
    b) lavishly
    c) sparingly
    d) kindly

  3. The sponsor supported the event ________, ensuring no budget constraints.
    a) generously
    b) hesitantly
    c) minimally
    d) selfishly

  4. Choose the correct word(s): "She ________ donated her old books—only a few at a time."
    a) generously
    b) selectively
    c) occasionally
    d) abundantly

  5. The CEO ________ rewarded employees based on strict performance metrics.
    a) generously
    b) fairly
    c) arbitrarily
    d) sparingly


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "He gave a large sum of money to the orphanage."
    Rewrite: _______________________________________________________.

  2. Original: "The host provided more food than we could eat."
    Rewrite: _______________________________________________________.

  3. Original: "She always shares her notes with classmates."
    Rewrite (KHÔNG dùng "generously"): _______________________________.


Đáp án

Bài tập 1:

  1. generously
  2. warmly (nhiễu)
  3. kindly (nhiễu)
  4. enthusiastically (nhiễu)

Bài tập 2:

  1. a
  2. a, b
  3. a
  4. b, c
  5. b

Bài tập 3:

  1. He donated generously to the orphanage.
  2. The host served food generously, exceeding our needs.
  3. She frequently shares her notes with classmates. (thay thế)

Bình luận ()