Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
generously nghĩa là rộng lượng, hào phóng. Học cách phát âm, sử dụng từ generously qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
rộng lượng, hào phóng

Từ "generously" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
/ˈdʒen.ə.rə.sli/
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "generously" trong tiếng Anh có nghĩa là một cách hào phóng, rộng rãi, hoặc tự nguyện. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau:
Cấu trúc ngữ pháp:
"Generously" là một trạng từ (adverb) và thường đi kèm với một động từ, tính từ hoặc cụm từ để mô tả cách thức một hành động được thực hiện.
Ví dụ hoàn chỉnh:
Lưu ý: Bạn cũng có thể sử dụng "generously" với các tính từ để mô tả một thứ gì đó được tạo ra hoặc cung cấp một cách hào phóng:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "generously" không?
The professor ________ shared her research materials with junior colleagues.
a) generously
b) happily
c) reluctantly
d) frugally
Which word(s) fit the sentence? "They ________ decorated the venue with flowers."
a) generously
b) lavishly
c) sparingly
d) kindly
The sponsor supported the event ________, ensuring no budget constraints.
a) generously
b) hesitantly
c) minimally
d) selfishly
Choose the correct word(s): "She ________ donated her old books—only a few at a time."
a) generously
b) selectively
c) occasionally
d) abundantly
The CEO ________ rewarded employees based on strict performance metrics.
a) generously
b) fairly
c) arbitrarily
d) sparingly
Original: "He gave a large sum of money to the orphanage."
Rewrite: _______________________________________________________.
Original: "The host provided more food than we could eat."
Rewrite: _______________________________________________________.
Original: "She always shares her notes with classmates."
Rewrite (KHÔNG dùng "generously"): _______________________________.
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()