copiously là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

copiously nghĩa là rất nhiều. Học cách phát âm, sử dụng từ copiously qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ copiously

copiouslyadverb

rất nhiều

/ˈkəʊpiəsli//ˈkəʊpiəsli/

Từ "copiously" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

/kəˈpɪliəsli/

Phát âm chi tiết:

  • - như "ca" trong "car" (giọng hơi hạ xuống)
  • - như "pi" trong "pig"
  • li - như "li" trong "life"
  • əs - nghe giống như "us"
  • ly - như "li" trong "listen" (có dấu nối)

Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web phát âm trực tuyến (như Google, YouTube) để nghe cách phát âm chính xác:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ copiously trong tiếng Anh

Từ "copiously" trong tiếng Anh có nghĩa là rất nhiều, dồi dào, trĩu rót (về lượng, số lượng hoặc chất). Nó thường được dùng để mô tả một lượng lớn, tràn ngập hoặc dồi dào một thứ gì đó, thường là một chất lỏng như nước, hoặc một loại hình biểu đạt như lời nói, văn bản.

Dưới đây là cách sử dụng từ "copiously" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Mô tả lượng chất lỏng:

  • Ví dụ: "The river copiously flowed after the heavy rain." (Sông trôi dồi dào sau cơn mưa lớn.)
  • Ví dụ: "The fountain copiously sprayed water into the air." (Bức tượng phun nước dồi dào, phun nước vào không khí.)
  • Ví dụ: "The plant copiously produced leaves." (Cây sản xuất lá dồi dào.)

2. Mô tả lời nói, văn bản, hoặc sự biểu đạt:

  • Ví dụ: "The poet copiously described the beauty of the sunset." (Nhà thơ đã mô tả dồi dào vẻ đẹp của hoàng hôn.)
  • Ví dụ: "He copiously apologized for his mistake." (Anh ấy đã xin lỗi dồi dào vì sai lầm của mình.)
  • Ví dụ: "The report copiously detailed the economic impact of the policy." (Báo cáo đã trình bày dồi dào tác động kinh tế của chính sách.)

3. Mô tả việc làm gì một cách tràn đầy, nhiệt tình:

  • Ví dụ: "The artist copiously painted for hours." (Nhà điêu khắc đã vẽ dồi dào trong nhiều giờ.)
  • Ví dụ: "The athlete copiously trained for the marathon." (Vận động viên đã tập luyện dồi dào để chuẩn bị cho cuộc marathon.)

Lưu ý: "Copiously" là một từ khá trang trọng và ít dùng trong giao tiếp hàng ngày. Thường thì các từ như "abundantly," "copiously," "profusely," "extensively" có thể thay thế được.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "copiously" nhé!


Bình luận ()