genteel là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

genteel nghĩa là GENTEEL. Học cách phát âm, sử dụng từ genteel qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ genteel

genteeladjective

GENTEEL

/dʒenˈtiːl//dʒenˈtiːl/

Từ "genteel" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • Gen-til

Phần "gen" được phát âm giống như "gen" trong từ "genial".

  • "til" được phát âm giống như "til" trong từ "title".

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ genteel trong tiếng Anh

Từ "genteel" trong tiếng Anh mang một ý nghĩa khá đặc biệt, không chỉ đơn thuần là “sang trọng” hay “k lịch”. Nó thường được sử dụng để mô tả một cách đặc trưng những người hoặc những thứ thể hiện sự tinh tế, cao thượng, nhưng đôi khi lại có chút xa cách, kén chọn, và mang hơi hướng cũ kỹ.

Dưới đây là cách sử dụng "genteel" chi tiết:

1. Ý nghĩa chung:

  • Sang trọng, quý phái (một cách lịch sự): Ban đầu, "genteel" bắt nguồn từ tiếng Bồ Đào Nha, nghĩa là "dân quý tộc". Nó thường được sử dụng để miêu tả những người có địa vị xã hội cao, sống trong sự sang trọng, và có những sở thích tinh tế.
  • K lịch, kén chọn: "Genteel" thể hiện sự xa cách, kén chọn trong cách cư xử, ăn mặc, nói năng và sở thích. Những người được mô tả là "genteel" thường có những quy tắc và chuẩn mực riêng, có thể hơi cứng nhắc.
  • Cũ kỹ, mang hơi hướng cổ điển: Trong một số trường hợp, "genteel" gợi lên hình ảnh của những phong cách, phong tục cũ kỹ, được giữ gìn một cách nghiêm ngặt.

2. Cách sử dụng trong câu:

  • Miêu tả con người:

    • "He was a genteel gentleman, always polite and impeccably dressed." (Anh ấy là một người quý phái, luôn lịch sự và ăn mặc chỉnh tề).
    • "The family had a genteel air about them, reserved and somewhat distant." (Gia đình đó mang một vẻ quý tộc, dè dặt và hơi xa cách).
    • "Her genteel mannerisms made her seem out of touch with the younger generation." (Cách cư xử quý phái của cô ấy khiến cô ấy có vẻ lạc lõng với thế hệ trẻ).
  • Miêu tả đồ vật, phong cách:

    • "The antique furniture in the drawing-room had a distinctly genteel feel." (Những đồ nội thất cổ trong phòng khách mang một vẻ quý phái đặc trưng).
    • "She wore a genteel dress, understated elegance rather than ostentatious display." (Cô ấy mặc một chiếc váy quý phái, sự thanh lịch tinh tế thay vì sự rêu rao khoe khoang).
    • "The village had a genteel atmosphere, emphasizing refinement and tradition." (Làng quê có một bầu không khí quý phái, nhấn mạnh sự tinh tế và truyền thống).

3. Cảnh báo:

  • "Genteel" đôi khi mang ý nghĩa tiêu cực: Sự kén chọn quá mức và sự xa cách của những người được mô tả là "genteel" có thể được coi là tiêu cực, thể hiện sự thiếu chân thành và sự giả tạo.
  • Ngữ cảnh quan trọng: Ý nghĩa của "genteel" phụ thuộc nhiều vào ngữ cảnh.

4. Từ đồng nghĩa:

  • Refined
  • Elegant
  • Sophisticated
  • High-class
  • Aristocratic

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "genteel" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.


Bình luận ()