giant là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

giant nghĩa là người khổng lồ, người phi thường; khổng lồ, phi thường. Học cách phát âm, sử dụng từ giant qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ giant

giantnoun

người khổng lồ, người phi thường, khổng lồ, phi thường

/ˈdʒʌɪənt/
Định nghĩa & cách phát âm từ giant

Từ "giant" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • giˌænt (gi-ˌænt)

Phần lớn người bản xứ sẽ phát âm như sau:

  • gi (gi) - giống như chữ "giá" trong tiếng Việt.
  • ænt (ænt) - âm "æ" giống như âm "a" trong chữ "cat" hoặc "apple". "nt" được phát âm liên tục, giống như một âm duy nhất.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ giant trong tiếng Anh

Từ "giant" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, không chỉ đơn thuần chỉ những người khổng lồ trong thần thoại. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Chỉ những người rất to lớn (literal meaning):

  • Noun: Đây là nghĩa cơ bản nhất, chỉ những người có chiều cao, cân nặng vượt trội so với người bình thường.
    • Example: "He's a giant of a man – very tall and strong." (Anh ấy là một người đàn ông khổng lồ - rất cao và khỏe.)
    • Example: "The giant oak tree dominated the landscape." (Cây sồi khổng lồ thống trị cảnh quan.)

2. Chỉ những người có tầm ảnh hưởng lớn (figurative meaning):

  • Noun: Được dùng để chỉ những người có ảnh hưởng rất lớn, quyền lực, hoặc là những người có tài năng nổi trội.
    • Example: "Einstein was a giant in the field of physics." (Einstein là một người khổng lồ trong lĩnh vực vật lý.)
    • Example: "She's a giant of the industry – her work has had a profound impact." (Cô ấy là một người khổng lồ trong ngành công nghiệp này - công việc của cô ấy đã có tác động sâu sắc.)
    • Example: "Shakespeare is considered a giant of literature." (Shakespeare được coi là một người khổng lồ trong văn học.)

3. Trong thần thoại và truyền thuyết (mythological meaning):

  • Noun: Như trong truyện cổ tích, sử dụng để chỉ những người khổng lồ, thường có sức mạnh phi thường.
    • Example: "The giants waged a long and terrible war against the gods." (Những người khổng lồ đã chiến đấu trong một cuộc chiến tranh kéo dài và khủng khiếp chống lại các vị thần.)

4. So sánh (comparison):

  • Noun: Được sử dụng để so sánh một người hoặc một sự vật với sự to lớn, tầm vóc, hoặc tầm ảnh hưởng.
    • Example: "His voice was a giant in the small room." (Giọng nói của anh ấy là một tiếng vọng khổng lồ trong căn phòng nhỏ.)

Tóm lại:

Nghĩa Ví dụ
Người thật sự to lớn "He's a giant of a man."
Người có tầm ảnh hưởng "She's a giant in the tech industry."
Người khổng lồ trong thần thoại "The giants battled the heroes."
So sánh (to lớn, vĩ đại) "His impact was a giant one."

Hy vọng điều này làm rõ cách sử dụng từ "giant" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào không?

Luyện tập với từ vựng giant

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The discovery of a ______ fossil helped scientists understand prehistoric ecosystems better.
  2. She works for a multinational ______ in the tech industry, focusing on AI development.
  3. The ancient tree had ______ roots that spread over 50 meters underground.
  4. His ______ mistake during the presentation cost the team the client’s trust.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The construction project was delayed due to a(n) ______ issue with the foundation.
    A. giant
    B. enormous
    C. minor
    D. significant

  2. Which word best describes a company dominating its market?
    A. tiny
    B. giant
    C. average
    D. fragile

  3. The ______ squid is one of the deepest-living creatures in the ocean.
    A. colossal
    B. giant
    C. miniature
    D. rapid

  4. Her contributions to the field were ______, earning her global recognition.
    A. invisible
    B. modest
    C. giant
    D. ordinary

  5. The team faced a ______ challenge when the system crashed repeatedly.
    A. giant
    B. manageable
    C. technical
    D. simple


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The company’s influence in the industry is very large.
    Rewrite:

  2. Original: The new shopping mall is the biggest in the city.
    Rewrite:

  3. Original: The problem we need to solve is enormous.
    Rewrite:


Đáp án:

Bài 1 – Điền từ:

  1. giant
    (The discovery of a giant fossil helped scientists...)
  2. giant
    (She works for a multinational giant in the tech industry...)
  3. massive (nhiễu)
    (The ancient tree had massive roots...)
  4. careless (nhiễu)
    (His careless mistake during the presentation...)

Bài 2 – Chọn đáp án:

  1. B. enormous (nhiễu) / D. significant (nhiễu)
  2. B. giant
  3. A. colossal (nhiễu) / B. giant
  4. C. giant
  5. A. giant / C. technical (nhiễu)

Bài 3 – Viết lại câu:

  1. The company is a giant in the industry.
  2. The new shopping mall is a giant among others in the city.
  3. The problem we need to solve is immense. (không dùng "giant")

Bình luận ()