huge là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

huge nghĩa là to lớn, khổng lồ. Học cách phát âm, sử dụng từ huge qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ huge

hugeadjective

to lớn, khổng lồ

/hjuːdʒ/
Định nghĩa & cách phát âm từ huge

Từ "huge" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên âm: /hjuː/ (âm "you")
  • Phát âm phụ âm đầu: /h/ (âm "h")
  • Phát âm phụ âm cuối: /dʒ/ (âm "j" như trong "judge")

Tổng hợp: /hjuːdʒ/ (hjuːdʒ)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác qua các nguồn sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ huge trong tiếng Anh

Từ "huge" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, mang nhiều sắc thái khác nhau. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng từ này, chia theo nghĩa và ví dụ:

1. Nghĩa đen: Rất lớn, khổng lồ

  • Sử dụng: Để chỉ kích thước vật thể, số lượng, hoặc phạm vi lớn đến mức đáng kể.
  • Ví dụ:
    • "That elephant is huge!" (Con voi này thật to!)
    • "The company's profits were huge this year." (Lợi nhuận của công ty đạt mức rất lớn năm nay.)
    • "They built a huge statue in the city center." (Họ xây một bức tượng khổng lồ ở trung tâm thành phố.)
    • "He has a huge garden." (Anh ấy có một khu vườn rất lớn.)

2. Nghĩa bóng: Rất quan trọng, lớn lao, đáng kể

  • Sử dụng: Để nhấn mạnh tầm quan trọng, ảnh hưởng, hoặc mức độ của một thứ gì đó. Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ "huge".
  • Ví dụ:
    • "The impact of the internet has been huge." (Ảnh hưởng của internet đã rất lớn.)
    • "The event was huge - thousands of people attended!" (Sự kiện này rất lớn - hàng ngàn người tham dự!)
    • "He has a huge responsibility." (Anh ấy có một trọng trách rất lớn.)
    • "They've made a huge investment in renewable energy." (Họ đã đầu tư rất lớn vào năng lượng tái tạo.)
    • "He’s facing a huge challenge." (Anh ấy đang đối mặt với một thử thách lớn.)

3. Sử dụng với các cụm từ:

  • Huge success: Thành công lớn
    • "The band had a huge success with their new album." (Ban nhạc đạt được thành công lớn với album mới của họ.)
  • Huge problem: Vấn đề lớn
    • "The rising cost of living is a huge problem for many families." (Chi phí sinh hoạt tăng cao là một vấn đề lớn đối với nhiều gia đình.)
  • Huge difference: Sự khác biệt lớn
    • "There's a huge difference between theory and practice." (Có sự khác biệt lớn giữa lý thuyết và thực hành.)
  • Huge amount: Số lượng lớn
    • "He earned a huge amount of money." (Anh ấy kiếm được một số tiền rất lớn.)

4. Lưu ý:

  • "Huge" có thể được dùng như một tính từ (adjective) hoặc một trạng từ (adverb), tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  • Trong một số trường hợp, "massive" hoặc "enormous" có thể được sử dụng thay thế cho "huge," tùy thuộc vào sắc thái bạn muốn truyền tải. Ví dụ: "a massive project" (một dự án khổng lồ) hoặc "an enormous task" (một nhiệm vụ khổng lồ).

Để chọn cách sử dụng phù hợp nhất, hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể của câu.

Bạn muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích cụ thể về một khía cạnh nào của từ "huge" không? Ví dụ, bạn muốn tôi tập trung vào cách sử dụng nó trong các tình huống cụ thể (ví dụ: kinh doanh, chính trị, v.v.)?

Luyện tập với từ vựng huge

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The company made a ______ profit last year, exceeding all expectations.
  2. She felt a ______ sense of relief after finishing her final exam.
  3. The government announced a new policy to address the ______ problem of climate change.
  4. His contribution to the project was ______, but not as significant as others'.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The discovery of the ancient ruins was a(n) ______ breakthrough for archaeologists.
    a) huge
    b) enormous
    c) tiny
    d) minor

  2. The team faced ______ challenges during the project, including budget cuts and tight deadlines.
    a) huge
    b) manageable
    c) massive
    d) slight

  3. The concert attracted a ______ crowd, filling the stadium to its capacity.
    a) huge
    b) small
    c) sparse
    d) modest

  4. Despite the ______ amount of data collected, the researchers found no clear pattern.
    a) insufficient
    b) vast
    c) huge
    d) limited

  5. The impact of social media on modern communication is ______.
    a) negligible
    b) huge
    c) profound
    d) minimal


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The success of the event was much greater than we anticipated.
    → The event was a ______ success.

  2. The forest fire caused extensive damage to the ecosystem.
    → The forest fire caused ______ damage to the ecosystem.

  3. The difference between the two theories is very large.
    → The difference between the two theories is ______.


Đáp án:

Bài 1: Điền từ

  1. huge (The company made a huge profit last year...)
  2. huge (She felt a huge sense of relief...)
  3. urgent (The government announced a new policy to address the urgent problem...)
  4. notable (His contribution was notable, but not as significant...)

Bài 2: Chọn đáp án

  1. a) huge / b) enormous
  2. a) huge / c) massive
  3. a) huge
  4. b) vast / c) huge
  5. b) huge / c) profound

Bài 3: Viết lại câu

  1. The event was a huge success.
  2. The forest fire caused huge damage to the ecosystem.
  3. The difference between the two theories is enormous. (Không dùng "huge")

Bình luận ()