
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
huge nghĩa là to lớn, khổng lồ. Học cách phát âm, sử dụng từ huge qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
to lớn, khổng lồ
Từ "huge" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Tổng hợp: /hjuːdʒ/ (hjuːdʒ)
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác qua các nguồn sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "huge" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, mang nhiều sắc thái khác nhau. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng từ này, chia theo nghĩa và ví dụ:
Để chọn cách sử dụng phù hợp nhất, hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể của câu.
Bạn muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích cụ thể về một khía cạnh nào của từ "huge" không? Ví dụ, bạn muốn tôi tập trung vào cách sử dụng nó trong các tình huống cụ thể (ví dụ: kinh doanh, chính trị, v.v.)?
The discovery of the ancient ruins was a(n) ______ breakthrough for archaeologists.
a) huge
b) enormous
c) tiny
d) minor
The team faced ______ challenges during the project, including budget cuts and tight deadlines.
a) huge
b) manageable
c) massive
d) slight
The concert attracted a ______ crowd, filling the stadium to its capacity.
a) huge
b) small
c) sparse
d) modest
Despite the ______ amount of data collected, the researchers found no clear pattern.
a) insufficient
b) vast
c) huge
d) limited
The impact of social media on modern communication is ______.
a) negligible
b) huge
c) profound
d) minimal
The success of the event was much greater than we anticipated.
→ The event was a ______ success.
The forest fire caused extensive damage to the ecosystem.
→ The forest fire caused ______ damage to the ecosystem.
The difference between the two theories is very large.
→ The difference between the two theories is ______.
Bài 1: Điền từ
Bài 2: Chọn đáp án
Bài 3: Viết lại câu
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()