
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
reflect nghĩa là phản chiếu, phản hồi, phản ánh. Học cách phát âm, sử dụng từ reflect qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
phản chiếu, phản hồi, phản ánh
Từ "reflect" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phát âm chung: /rɪˈflekt/
Bạn có thể tham khảo thêm các nguồn phát âm trực tuyến như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "reflect" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ minh họa:
[verb] + on/off + [surface]
[verb] + on/about + [topic]
Tóm tắt:
Nghĩa | Cách sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|
Phản ánh | [verb] + on/off + surface | Light reflected off the water. |
Suy ngẫm | [verb] + on/about + topic | He reflected on his decisions. |
Thể hiện | [verb] + [emotion/fact] | His words reflected his honesty. |
Phản ánh (danh từ) | (adj) | The mirror reflected the room. |
Suy ngẫm (cụm từ) | reflect on + [topic] | Reflect on the project's success. |
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "reflect" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()