globe là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

globe nghĩa là quả địa cầu. Học cách phát âm, sử dụng từ globe qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ globe

globenoun

quả địa cầu

/ɡləʊb/
Định nghĩa & cách phát âm từ globe

Từ "globe" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa và ngữ cảnh sử dụng:

1. Globe - quả cầu (trái đất, hành tinh...) - phát âm: /ˈɡloʊb/

  • Phần "glob": Âm giọng rơi vào âm tiết thứ nhất, phát âm gần giống như "glo" trong tiếng Việt, nhưng nhấn mạnh hơn một chút.
  • Phần "-e": Âm "e" được phát âm ngắn, gần như bỏ qua.

2. Globe - máy ảnh/đèn chiếu - phát âm: /ˈɡloʊb/

  • Phần "glob": Âm giọng rơi vào âm tiết thứ nhất, phát âm giống như "glo" trong tiếng Việt.
  • Phần "-e": Âm "e" được phát âm ngắn.

Lưu ý:

  • Cả hai cách phát âm này đều có dấu ngăn (ˈ) ở âm tiết đầu tiên, cho biết đó là âm tiết được nhấn mạnh.
  • Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web như Forvo (https://forvo.com/word/) để nghe cách phát âm chính xác:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ globe trong tiếng Anh

Từ "globe" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:

1. Trái Đất (Planet Earth):

  • Cách dùng: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "globe."
  • Ví dụ:
    • "The Earth is a globe." (Trái Đất là một quả cầu.)
    • "Scientists study the globe to understand climate change." (Các nhà khoa học nghiên cứu trái Đất để hiểu về biến đổi khí hậu.)

2. Quả Cầu (Sphere):

  • Cách dùng: Dùng để chỉ một vật có hình cầu.
  • Ví dụ:
    • "He held a globe of the world and pointed out the continents." (Anh ấy cầm một quả cầu thế giới và chỉ ra các lục địa.)
    • "The globe is made of glass and metal." (Quả cầu được làm bằng thủy tinh và kim loại.)

3. Liên Quan Đến Việc Thông Tin/Thông Báo (World, Global):

  • Cách dùng: Khi dùng để chỉ thông tin, tin tức, hoặc vấn đề liên quan đến toàn cầu.
  • Ví dụ:
    • "The globe news is dominated by the conflict in Ukraine." (Tin tức thế giới đang bị ảnh hưởng bởi cuộc xung đột ở Ukraine.)
    • "He’s a globe expert." (Anh ấy là chuyên gia về các vấn đề toàn cầu.)
    • "Global warming is a serious globe problem." (Biến đổi khí hậu là một vấn đề toàn cầu nghiêm trọng.)

4. Globe (Đồ Chơi):

  • Cách dùng: Dùng để chỉ đồ chơi hình quả cầu, thường là quả cầu có các lục địa được khắc hoặc vẽ.
  • Ví dụ:
    • "The child loves to spin the globe." (Trẻ con thích xoay quả cầu.)

5. Globe (Kính Lúp):

  • Cách dùng: Trong một số trường hợp ít gặp, "globe" có thể dùng để chỉ một loại kính lúp hình cầu.
  • Ví dụ: "He used a globe to examine the tiny insect." (Anh ấy dùng một quả cầu để quan sát con bọ nhỏ.)

Tổng kết:

Nghĩa Cách dùng Ví dụ
Trái Đất The Earth is our home.
Quả Cầu She spun the globe.
Thông Tin/Thông Báo Read the globe news.
Đồ Chơi He played with a globe.
Kính Lúp (Ít gặp) He used a globe to see the details.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "globe" trong một cụm từ hoặc câu cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh. Bạn muốn tôi giải thích thêm về nghĩa nào của "globe" không?

Các từ đồng nghĩa với globe


Bình luận ()