
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
globe nghĩa là quả địa cầu. Học cách phát âm, sử dụng từ globe qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
quả địa cầu
Từ "globe" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa và ngữ cảnh sử dụng:
Lưu ý:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "globe" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:
Tổng kết:
Nghĩa | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
Trái Đất | The Earth is our home. | |
Quả Cầu | She spun the globe. | |
Thông Tin/Thông Báo | Read the globe news. | |
Đồ Chơi | He played with a globe. | |
Kính Lúp | (Ít gặp) | He used a globe to see the details. |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "globe" trong một cụm từ hoặc câu cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh. Bạn muốn tôi giải thích thêm về nghĩa nào của "globe" không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()