govern là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

govern nghĩa là cai trị, thống trị, cầm quyền. Học cách phát âm, sử dụng từ govern qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ govern

governverb

cai trị, thống trị, cầm quyền

/ˈɡʌvn/
Định nghĩa & cách phát âm từ govern

Từ "govern" trong tiếng Anh có phát âm như sau:

  • /ˈɡʌvər/

Phát âm chi tiết:

  • ˈɡʌv: Phát âm giống như "guh" phát ra âm "v"
  • ər: Phát âm như âm mũi "er" rất ngắn, gần như không nghe thấy.

Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web như Forvo (https://forvo.com/word/%C3%98%C3%9Bev/) để nghe cách phát âm chính xác bằng giọng người bản xứ.

Cách sử dụng và ví dụ với từ govern trong tiếng Anh

Từ "govern" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc điều khiển, chỉ đạo hoặc quản lý. Dưới đây là phân tích chi tiết:

1. Mang nghĩa “điều khiển, chỉ đạo” (to govern):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa cơ bản nhất của "govern," ám chỉ việc kiểm soát, quản lý, hoặc đưa ra quyết định đối với một nhóm người, một quốc gia, một tổ chức, hoặc một lĩnh vực nào đó.
  • Ví dụ:
    • "The prime minister governs the country." (Chính phủ điều hành đất nước.)
    • "The board of directors governs the company." (Hội đồng quản trị điều hành công ty.)
    • "He governs his household with fairness and compassion." (Anh ấy cai trị gia đình mình bằng sự công bằng và lòng trắc ẩn.)
  • Cấu trúc: subject + govern + object (chủ ngữ + govern + tân ngữ)

2. Mang nghĩa “luật, quy tắc, chính sách” (to govern):

  • Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh này, "govern" có nghĩa là những quy tắc, luật lệ, hoặc chính sách điều chỉnh hành vi của một người hoặc một tập thể.
  • Ví dụ:
    • "The law governs the relationship between landlord and tenant." (Luật pháp quy định mối quan hệ giữa chủ nhà và người thuê.)
    • "Moral principles govern his actions." (Nguyên tắc đạo đức điều khiển hành động của anh ấy.)
    • "The rules of the game govern our behavior." (Các quy tắc của trò chơi điều khiển hành vi của chúng ta.)

3. "Govern over" (cai trị):

  • Ý nghĩa: Đây là một cụm động từ thường được sử dụng với "govern," mang ý nghĩa cai trị, thống trị một vùng lãnh thổ hoặc một người.
  • Ví dụ: "The king governed over his kingdom." (Vua cai trị vương quốc của mình.)

4. "Govern by" (cai trị bằng):

  • Ý nghĩa: Cụm động từ này dùng để chỉ cách thức cai trị, thường là bằng luật pháp hoặc chính sách.
  • Ví dụ: "The country is governed by a democratic constitution." (Quốc gia được cai trị bởi một hiến pháp dân chủ.)

5. "Governs" (trong nghĩa “điều khiển, kiểm soát” một thứ gì đó):

  • Ý nghĩa: Đôi khi, "govern" được dùng để mô tả hành động điều khiển một quá trình, một hiện tượng tự nhiên, hoặc một đối tượng.
  • Ví dụ: “The weather governs our plans for the picnic.” (Thời tiết điều khiển kế hoạch picnic của chúng ta.) Đây là một cách sử dụng ít phổ biến hơn.

Các từ liên quan và biến thể:

  • Government: Chính phủ (noun)
  • Governing: Đang điều hành, cai trị (adjective)
  • Rule: Luật lệ, quy tắc (noun) - Thường được dùng để thay thế cho “govern” trong nghĩa thứ hai.

Lời khuyên:

  • Hiểu ngữ cảnh: Cách sử dụng "govern" thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
  • Chú ý cấu trúc: Nên sử dụng cấu trúc chủ ngữ + govern + tân ngữ để hiểu rõ nghĩa của động từ.
  • Sử dụng từ đồng nghĩa: “Rule,” “control,” “manage,” “administer” có thể là các lựa chọn thay thế phù hợp.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của từ "govern" không?

Luyện tập với từ vựng govern

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The committee was established to ________ the distribution of funds fairly.
  2. Strict rules ________ the use of laboratory equipment to ensure safety.
  3. The new policy aims to ________ employee behavior during work hours.
  4. Local authorities must ________ public spaces to prevent vandalism.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The constitution outlines principles that ______ a nation’s legal framework.
    a) control
    b) govern
    c) restrict
    d) influence
  2. Which verbs can replace "manage" in this sentence? "The board ______ the company’s strategic decisions."
    a) governs
    b) oversees
    c) enforces
    d) directs
  3. The primary goal of this committee is to ______ ethical standards in research.
    a) regulate
    b) govern
    c) supervise
    d) ignore
  4. To ______ traffic flow, the city installed smart signals.
    a) organize
    b) govern
    c) monitor
    d) adjust
  5. The treaty was designed to ______ trade relations between the two countries.
    a) facilitate
    b) govern
    c) disrupt
    d) negotiate

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The council is responsible for controlling local businesses.
    Rewrite: ______________________________________________________.
  2. Original: Laws must regulate the use of natural resources.
    Rewrite: ______________________________________________________.
  3. Original: The principal oversees all school activities.
    Rewrite: ______________________________________________________.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. govern
  2. govern
  3. regulate (nhiễu)
  4. monitor (nhiễu)

Bài tập 2:

  1. b) govern
  2. a) governs, b) oversees, d) directs
  3. a) regulate, b) govern
  4. d) adjust (nhiễu)
  5. b) govern

Bài tập 3:

  1. The council is responsible for governing local businesses.
  2. Laws must govern the use of natural resources.
  3. The principal manages all school activities. (thay thế bằng "manage")

Bình luận ()