
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
guide nghĩa là điều chỉ dẫn, người hướng dẫn; dẫn đường, chỉ đường. Học cách phát âm, sử dụng từ guide qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
điều chỉ dẫn, người hướng dẫn, dẫn đường, chỉ đường
Từ "guide" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào cách sử dụng và ngữ cảnh:
Ví dụ: "He's a tour guide." (Anh ấy là hướng dẫn viên du lịch.) - Phát âm: /ɡwaɪd/
Ví dụ: "A map guide." (Một bản đồ hướng dẫn.) - Phát âm: /ˌɡaɪd/
Lưu ý:
Để luyện tập, bạn có thể:
Chúc bạn học tốt!
Từ "guide" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết và ví dụ cụ thể:
Tổng kết:
Loại từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Noun (Người) | Người dẫn đường | “We hired a guide to show us the way.” |
Noun (Vật) | Hướng dẫn, tài liệu | “I’m reading a travel guide.” |
Verb | Dẫn dắt, hướng dẫn | “The coach guided the team to victory.” |
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một cách sử dụng nào đó của từ "guide" không? Hoặc bạn có câu hỏi nào khác về từ này không?
The handbook is designed to ______ new employees about company policies.
a) guide
b) direct
c) explain
d) force
Which of the following actions are part of a tour guide’s role?
a) Entertaining guests with personal stories
b) Guiding visitors through historical sites
c) Cooking meals for tourists
d) Writing academic papers
To avoid mistakes, always ______ yourself with the instructions first.
a) guide
b) familiarize
c) ignore
d) memorize
The professor’s feedback will ______ your next draft.
a) criticize
b) guide
c) rewrite
d) delete
The GPS ______ us to the wrong location because of outdated maps.
a) guided
b) misled
c) followed
d) stopped
Original: The teacher explained how to structure the essay.
Rewrite: The teacher ___ how to structure the essay.
Original: This manual helps users operate the machine correctly.
Rewrite: This manual ___ users to operate the machine correctly.
Original: The map showed us the quickest route to the station.
Rewrite: The map ___ us to the station. (Không dùng "guide")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()