government là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

government nghĩa là chính phủ, nội các; sự cai trị. Học cách phát âm, sử dụng từ government qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ government

governmentnoun

chính phủ, nội các, sự cai trị

/ˈɡʌvnm(ə)nt//ˈɡʌvəm(ə)nt/
Định nghĩa & cách phát âm từ government

Từ "government" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈɡʌvərnmənt

Phần chia thành các âm tiết như sau:

  • ɡʌv (giống như "gover" trong từ "govern")
  • ər (như âm "er" trong "her")
  • n (như âm "n" thông thường)
  • mənt (giống như "ment" trong "comment")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác bằng cách tìm kiếm trên Google với cụm từ "how to pronounce government".

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ government trong tiếng Anh

Từ "government" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và cách diễn giải chúng:

1. Chính phủ (như một tổ chức):

  • Definition: The government is the group of people who make decisions for a country. (Chính phủ là nhóm người đưa ra quyết định cho một quốc gia.)
  • Examples:
    • "The government has announced new economic policies." (Chính phủ đã công bố các chính sách kinh tế mới.)
    • "The government is responsible for providing healthcare." (Chính phủ chịu trách nhiệm cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe.)
    • "We need to hold the government accountable for its actions." (Chúng ta cần phải giám sát chính phủ về những hành động của nó.)

2. Hành chính (như các hoạt động của chính phủ):

  • Definition: The government's administration is how the country is run day-to-day. (Hành chính của chính phủ là cách thức quốc gia được điều hành hàng ngày.)
  • Examples:
    • "The government bureaucracy can be slow and inefficient." (Cơ quan hành chính của chính phủ có thể chậm và kém hiệu quả.)
    • "The government is streamlining its operations." (Chính phủ đang đơn giản hóa các hoạt động của mình.)

3. Chức vụ (như người lãnh đạo hoặc các chức danh trong chính phủ):

  • Definition: The government includes the Prime Minister, ministers, and other officials. (Chính phủ bao gồm Thủ tướng, bộ trưởng và các quan chức khác.)
  • Examples:
    • "The new government is led by a popular Prime Minister." (Chính phủ mới do một Thủ tướng được yêu thích lãnh đạo.)
    • "She was appointed as a government minister." (Cô ấy được bổ nhiệm làm bộ trưởng.)

4. Chính sách (như cách chính phủ hành động):

  • Definition: The government's policies are its plans for how it will run the country. (Các chính sách của chính phủ là kế hoạch của nó về cách thức nó sẽ điều hành quốc gia.)
  • Examples:
    • "The government's housing policy is aimed at making home ownership more affordable." (Chính sách nhà ở của chính phủ nhằm mục đích làm cho việc sở hữu nhà trở nên khả dụng hơn.)
    • "The government’s stance on climate change is controversial." (Quan điểm của chính phủ về biến đổi khí hậu là gây tranh cãi.)

5. Ý chỉ quyền lực, ảnh hưởng:

  • Definition: The government has a significant influence on the economy. (Chính phủ có ảnh hưởng đáng kể đến nền kinh tế.)
  • Examples:
    • "The government's decisions affect everyone." (Các quyết định của chính phủ ảnh hưởng đến tất cả mọi người.)

Tổng kết:

“Government” có thể chỉ về tổ chức chính phủ, hoạt động của nó, các cá nhân trong chính phủ, hoặc chính sách của nó. Để hiểu rõ nghĩa, cần xem xét ngữ cảnh cụ thể mà từ này được sử dụng.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của từ "government" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng từ này trong một tình huống cụ thể nào đó?

Luyện tập với từ vựng government

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The local __________ announced new policies to improve public transportation.
  2. Climate change requires action from both individuals and the __________.
  3. The __________ of this company focuses on innovation rather than bureaucracy. (không dùng "government")
  4. A strong legal system ensures that the __________ remains accountable to its citizens.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The __________ is responsible for national defense and public welfare.
    a) government
    b) corporation
    c) university
  2. Which entities can impose taxes? (Chọn 2)
    a) local businesses
    b) government
    c) nonprofit organizations
    d) federal government
  3. The new __________ was criticized for its lack of transparency.
    a) policy
    b) administration
    c) government
  4. Environmental regulations are often enforced by:
    a) private volunteers
    b) government agencies
    c) international corporations
  5. The __________ of this school district prioritizes student safety. (không dùng "government")
    a) management
    b) leadership
    c) government

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The authorities introduced a new law to reduce pollution.
    → The __________ introduced a new law to reduce pollution.
  2. The state provides free healthcare for low-income families.
    → The __________ provides free healthcare for low-income families.
  3. The council made decisions about urban development. (không dùng "government")
    → __________ made decisions about urban development.

Đáp án:

Bài 1:

  1. government
  2. government
  3. management
  4. government

Bài 2:

  1. a) government
  2. b) government, d) federal government
  3. c) government
  4. b) government agencies
  5. b) leadership

Bài 3:

  1. The government introduced a new law to reduce pollution.
  2. The government provides free healthcare for low-income families.
  3. Local officials made decisions about urban development.

Bình luận ()