administration là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

administration nghĩa là ban quản trị, ban quản lý. Học cách phát âm, sử dụng từ administration qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ administration

administrationnoun

ban quản trị, ban quản lý

/ədˌmɪnɪˈstreɪʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ administration

Từ "administration" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ˌæd.mɪˈnɪ.streɪ.ʃən/

  • Phát âm gần đúng: "Ed-mi-niss-tree-shun"

Phân tích từng phần:

  • Ad: Giống như chữ "add" (thêm)
  • mi: Giống như chữ "me" (tôi)
  • niss: Giống như chữ "kiss" (đánh) nhưng âm "s" dài hơn
  • tree: Giống như chữ "tree" (cây)
  • shun: Giống như chữ "soon" (ngay)

Mẹo:

  • Nhấn mạnh vào âm tiết thứ hai (mi-niss).
  • "tion" ở cuối từ có âm "shun" nghe giống "shun" như trong "sun" (mặt trời).

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ administration trong tiếng Anh

Từ "administration" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và giải thích chi tiết:

1. Như danh từ (Noun):

  • Chính phủ / Cơ quan quản lý: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "administration". Nó chỉ bộ máy hoạt động của chính phủ, bao gồm các cơ quan, bộ, ngành và nhân viên thực thi chính sách.

    • Ví dụ: "The new administration is focused on economic reform." (Chính phủ mới tập trung vào cải cách kinh tế.)
    • Ví dụ: "The administration handled the crisis effectively." (Cơ quan quản lý đã xử lý khủng hoảng một cách hiệu quả.)
  • Quản lý / Điều hành: "Administration" có thể dùng để chỉ việc quản lý, điều hành một tổ chức, doanh nghiệp, hoặc một dự án.

    • Ví dụ: "The administration of the school is responsible for student welfare." (Việc quản lý trường học chịu trách nhiệm về phúc lợi của học sinh.)
    • Ví dụ: "The project was overseen by the administration." (Dự án được giám sát bởi ban điều hành.)
  • Việc hành quyết / Thực thi: "Administration" còn dùng để chỉ việc thực thi, áp dụng luật lệ, quy tắc.

    • Ví dụ: "The administration of the law is crucial for maintaining order." (Việc thực thi pháp luật là rất quan trọng để duy trì trật tự.)
  • (Số nhiều) Administrations: Chỉ các chính phủ hoặc cơ quan quản lý khác nhau trong lịch sử.

    • Ví dụ: "The United States has had three administrations in the last decade." (Hoa Kỳ đã có ba chính phủ trong mười năm qua.)

2. Như động từ (Verb):

  • Quản lý / Điều hành: "To administer" có nghĩa là quản lý, điều hành, hoặc thực hiện một việc gì đó.

    • Ví dụ: "The doctor will administer the medication." (Bác sĩ sẽ đưa thuốc cho bệnh nhân.)
    • Ví dụ: "The CEO administered the company's new strategy." (Giám đốc điều hành đã triển khai chiến lược mới của công ty.)
  • Phân phối / Tiêu thụ: Trong một số ngữ cảnh y tế hoặc khoa học, "to administer" có nghĩa là phân phối hoặc tiêu thụ một chất gì đó.

    • Ví dụ: "The nurses administered the vaccines." (Các y tá đã tiêm vaccine.)

Một số lưu ý quan trọng:

  • Synonyms (Từ đồng nghĩa): Tùy thuộc vào ngữ cảnh, "administration" có thể được thay thế bằng các từ như: government, management, control, operation, governance.
  • Context is key (Ngữ cảnh là chìa khóa): Để hiểu rõ nghĩa của "administration," bạn cần xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng.

Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng "administration" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một bài viết về chính trị, quản lý doanh nghiệp, hay lĩnh vực khác?


Bình luận ()