
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
governor nghĩa là thủ lĩnh, chủ; kẻ thống trị. Học cách phát âm, sử dụng từ governor qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
thủ lĩnh, chủ, kẻ thống trị
Cách phát âm từ "governor" (người đứng đầu, thống đốc) trong tiếng Anh như sau:
Phân tích chi tiết:
Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trực quan trên YouTube để luyện tập tốt hơn:
Chúc bạn học tốt!
Từ "governor" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "governor" trong một tình huống cụ thể, hãy xem xét ngữ cảnh xung quanh.
Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "governor" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một câu cụ thể, hay bạn muốn tìm hiểu về một loại governor nào đó?
The _____ of the state has the authority to veto legislation.
A) governor
B) mayor
C) senator
D) judge
Which title refers to someone who manages an institution like a bank or university?
A) director
B) governor
C) president
D) principal
The board of _____ met to discuss the school’s budget cuts.
A) governors
B) managers
C) executives
D) leaders
In some countries, the term _____ is equivalent to a regional administrator.
A) commissioner
B) governor
C) chancellor
D) ambassador
The _____’s speech emphasized economic growth and healthcare reform.
A) mayor’s
B) governor’s
C) premier’s
D) chief’s
The person in charge of the state gave a press conference yesterday.
→ ________________________________________________________
The leader of the central bank will resign next month.
→ ________________________________________________________
The administration of the province implemented strict environmental laws.
→ ________________________________________________________
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()