governor là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

governor nghĩa là thủ lĩnh, chủ; kẻ thống trị. Học cách phát âm, sử dụng từ governor qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ governor

governornoun

thủ lĩnh, chủ, kẻ thống trị

/ˈɡʌv(ə)nə/
Định nghĩa & cách phát âm từ governor

Cách phát âm từ "governor" (người đứng đầu, thống đốc) trong tiếng Anh như sau:

  • Goh-ver-nur

Phân tích chi tiết:

  • Goh - Giống như "go" trong từ "go"
  • ver - Giống như "verb" (danh động từ) nhưng ngắn hơn
  • nur - Giống như "nur" trong "nurse" (y tá)

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trực quan trên YouTube để luyện tập tốt hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ governor trong tiếng Anh

Từ "governor" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Governor (người cai trị, thủ hiến):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất, thường dùng để chỉ người đứng đầu một tỉnh, bang, hoặc một khu vực địa lý khác trong một quốc gia, đặc biệt là ở các quốc gia như Mỹ, Vương quốc Anh, và Australia. Họ có quyền lực hành pháp và thường được bầu bởi cử tri.
  • Ví dụ:
    • "The governor of California signed the new education bill into law." (Thủ hiến California đã ký luật giáo dục mới thành luật.)
    • "The governor visited the local hospital to meet with staff." (Thủ hiến đến thăm bệnh viện địa phương để gặp gỡ nhân viên.)
    • "Each state has its own governor." (Mỗi bang có thủ hiến riêng.)

2. Governor (người điều khiển, vận hành):

  • Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh máy móc, thiết bị, "governor" là bộ phận điều khiển tốc độ, đảm bảo hoạt động ổn định.
  • Ví dụ:
    • "The governor on the engine regulates the speed." (Bộ điều khiển tốc độ trên động cơ.)
    • "The automatic governor maintains a constant water pressure." (Bộ điều khiển tự động duy trì áp suất nước không đổi.)

3. Governor (tên người):

  • Ý nghĩa: "Governor" cũng có thể là một tên riêng, thường là một cái tên quý tộc hoặc có địa vị cao trong lịch sử.
  • Ví dụ:
    • "Lord Governor Harrington was a famous explorer." (Lords Harrington là một nhà thám hiểm nổi tiếng.)

4. Governor (cây trồng):

  • Ý nghĩa: Trong vườn hoa, "governor" là một loại cây thân leo, thường được dùng để trang trí.
  • Ví dụ:
    • “The governor vine is a beautiful addition to the garden.” (Cây dây governor là một sự bổ sung tuyệt vời cho khu vườn.)

Lưu ý:

  • "Lieutenant Governor" là vị trí thứ hai trong chính quyền của một số bang ở Mỹ, chịu trách nhiệm thay thế cho governor khi người này không thể làm việc.
  • Khi sử dụng từ "governor" trong ngữ cảnh chính trị, thường hiểu là "thủ hiến" (governor).

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "governor" trong một tình huống cụ thể, hãy xem xét ngữ cảnh xung quanh.

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "governor" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một câu cụ thể, hay bạn muốn tìm hiểu về một loại governor nào đó?

Luyện tập với từ vựng governor

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The _____ of California announced new policies to address climate change.
  2. As the company’s _____, she oversaw all financial decisions and strategic planning.
  3. The city’s mayor worked closely with the _____ to improve local infrastructure.
  4. The committee selected a new _____ to lead the organization after the scandal.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The _____ of the state has the authority to veto legislation.
    A) governor
    B) mayor
    C) senator
    D) judge

  2. Which title refers to someone who manages an institution like a bank or university?
    A) director
    B) governor
    C) president
    D) principal

  3. The board of _____ met to discuss the school’s budget cuts.
    A) governors
    B) managers
    C) executives
    D) leaders

  4. In some countries, the term _____ is equivalent to a regional administrator.
    A) commissioner
    B) governor
    C) chancellor
    D) ambassador

  5. The _____’s speech emphasized economic growth and healthcare reform.
    A) mayor’s
    B) governor’s
    C) premier’s
    D) chief’s


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The person in charge of the state gave a press conference yesterday.
    → ________________________________________________________

  2. The leader of the central bank will resign next month.
    → ________________________________________________________

  3. The administration of the province implemented strict environmental laws.
    → ________________________________________________________


Đáp án

Bài 1:

  1. governor
  2. director (nhiễu: vì ngữ cảnh công ty, không phải chính quyền)
  3. governor
  4. CEO (nhiễu: ngữ cảnh tổ chức phi chính phủ)

Bài 2:

  1. A) governor
  2. B) governor (và C) president – nhiều đáp án đúng)
  3. A) governors
  4. A) commissioner (nhiễu: từ chỉ chức vụ tương đương)
  5. B) governor’s

Bài 3:

  1. The governor of the state gave a press conference yesterday.
  2. The governor of the central bank will resign next month.
  3. The provincial administration implemented strict environmental laws. (Thay thế bằng từ khác, không dùng "governor").

Bình luận ()