leader là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

leader nghĩa là người lãnh đạo, lãnh tụ. Học cách phát âm, sử dụng từ leader qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ leader

leadernoun

người lãnh đạo, lãnh tụ

/ˈliːdə/
Định nghĩa & cách phát âm từ leader

Từ "leader" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • l (như âm "l" trong "light")
  • ˈliːdər (như "lead-ər")
    • ˈliːd - phát âm giống như "lead" nhưng kéo dài một chút và nhấn mạnh.
    • ər - phát âm như "er" trong "her".

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ leader trong tiếng Anh

Từ "leader" (khiêng) trong tiếng Anh rất phổ biến và có nhiều cách sử dụng. Dưới đây là phân tích chi tiết về cách sử dụng từ này, chia theo các trường hợp:

1. Dùng như danh từ (noun):

  • Định nghĩa: Một người lãnh đạo - người điều khiển, dẫn dắt, hoặc hướng dẫn một nhóm, tổ chức, hoặc quốc gia.
  • Ví dụ:
    • "He is a strong leader." (Anh ấy là một người lãnh đạo mạnh mẽ.)
    • "The company needs a new leader." (Công ty cần một người lãnh đạo mới.)
    • "She is the leader of the team." (Cô ấy là người dẫn đầu đội nhóm.)
    • "A good leader inspires their followers." (Một người lãnh đạo tốt truyền cảm hứng cho những người theo họ.)

2. Dùng như tính từ (adjective):

  • Định nghĩa: Liên quan đến việc lãnh đạo, có khả năng lãnh đạo.
  • Ví dụ:
    • "He is a leadership role model." (Anh ấy là hình mẫu về vai trò lãnh đạo.)
    • "This is a leadership position." (Đây là một vị trí lãnh đạo.)
    • "Leadership qualities are essential for success." (Những phẩm chất lãnh đạo là điều cần thiết để thành công.)

3. Các cách sử dụng khác:

  • Leader (viết hoa): Thường được dùng trong các ngữ cảnh chính thức, chẳng hạn như:
    • Leaders of nations: Các nhà lãnh đạo quốc gia.
    • Leaders of organizations: Các lãnh đạo tổ chức.
    • Business leaders: Các nhà lãnh đạo doanh nghiệp.
  • "To lead" (đứng đầu, dẫn dắt): Đây là động từ, có thể dùng cùng với "leader":
    • "He leads the team to victory." (Anh ấy dẫn đội đến chiến thắng.)
    • "She leads a happy life." (Cô ấy sống một cuộc đời hạnh phúc.)
  • “Leader in” (người tiên phong trong): Dùng để chỉ người hoặc tổ chức đi đầu trong một lĩnh vực nào đó.
    • "He is a leader in artificial intelligence." (Anh ấy là người tiên phong trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo.)

Một vài lưu ý quan trọng:

  • "Leader" và "Chief": Cả hai từ đều có nghĩa là "lãnh đạo" nhưng "leader" thường được dùng trong ngữ cảnh rộng hơn, còn "chief" thường được dùng trong ngữ cảnh cụ thể hơn, như "chief executive officer" (CEO).
  • "Follower" (người theo giỏi): Đối diện với "leader" là "follower," người mà "leader" dẫn dắt.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau và luyện tập sử dụng từ "leader" trong các câu của riêng mình.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "leader" trong một lĩnh vực cụ thể nào đó không? Ví dụ như trong kinh doanh, chính trị, hoặc trong cuộc sống hàng ngày?

Luyện tập với từ vựng leader

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. A good _________ inspires their team through clear communication and empathy.
  2. The project failed because there was no clear _________ to make decisive decisions.
  3. She was promoted to _________ of the marketing department after her successful campaign.
  4. The committee selected a _________ to represent their interests at the conference.

(Từ cho sẵn: leader, manager, coordinator, representative)


Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Effective leaders must possess:
    a) Charisma
    b) Micromanagement
    c) Vision
    d) Indecisiveness

  2. The team struggled because they lacked a strong _________ to guide them.
    a) Mentor
    b) Leader
    c) Supervisor
    d) Employee

  3. Which roles are not synonyms for "leader"?
    a) Pioneer
    b) Follower
    c) Director
    d) Subordinate

  4. To foster innovation, a good _________ encourages creative thinking.
    a) Leader
    b) Clerk
    c) Analyst
    d) Critic

  5. A(n) _________ is responsible for setting goals and motivating the team.
    a) Observer
    b) Leader
    c) Assistant
    d) Intern


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Gốc: The person who directs the team should be fair.
    → Viết lại dùng "leader".

  2. Gốc: His ability to influence others made him the obvious choice.
    → Viết lại dùng từ liên quan đến "leader".

  3. Gốc: The CEO guides the company’s long-term strategy.
    → Viết lại không dùng "leader", sử dụng từ thay thế phù hợp.


Đáp án:

Bài 1:

  1. leader
  2. leader
  3. manager
  4. representative

Bài 2:

  1. a, c
  2. a, b, c
  3. b, d
  4. a
  5. b

Bài 3:

  1. The leader of the team should be fair.
  2. His leadership qualities made him the obvious choice.
  3. The CEO oversees the company’s long-term strategy.

Bình luận ()