president là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

president nghĩa là hiệu trưởng, chủ tịnh, tổng thống. Học cách phát âm, sử dụng từ president qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ president

presidentnoun

hiệu trưởng, chủ tịnh, tổng thống

/ˈprɛzɪd(ə)nt/
Định nghĩa & cách phát âm từ president

Phát âm từ "president" trong tiếng Anh như sau:

  • ˈprezɪdင့်

Phát âm chi tiết hơn:

  • pre - giống như "pre" trong từ "prepare" (chuẩn bị)
  • zi - giống như "zee" trong "zebra" (dữ báo)
  • dင့် - giống như "dent" (vô lề)

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ president trong tiếng Anh

Từ "president" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ để bạn dễ hiểu:

1. Chủ tịch (của một quốc gia/chủng quốc):

  • Cách dùng: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "president." Nó chỉ người đứng đầu chính phủ của một quốc gia hoặc một quốc gia độc lập, đồng thời là nguyên thủ quốc gia.
  • Ví dụ:
    • "The president of the United States will be visiting Vietnam next month." (Chủ tịch Hoa Kỳ sẽ đến Việt Nam vào tháng tới.)
    • "The president delivered a speech on the economy." (Chủ tịch đã phát biểu về nền kinh tế.)

2. Chủ tịch (của một tổ chức/hiệp hội):

  • Cách dùng: "President" cũng được dùng để chỉ người đứng đầu của các tổ chức, hiệp hội, công ty, trường học, đội thể thao, v.v.
  • Ví dụ:
    • "The president of the local Rotary Club welcomed the new members." (Chủ tịch của Câu lạc bộ Rotary địa phương đã chào đón các thành viên mới.)
    • "As president of the university, she oversaw all academic programs." (Với tư cách là Chủ tịch trường đại học, bà đã giám sát tất cả các chương trình học thuật.)
    • "The president of the company announced record profits." (Chủ tịch công ty đã công bố lợi nhuận kỷ lục.)

3. Chủ tịch (của một hội đồng/Ủy ban):

  • Cách dùng: Dùng để chỉ người lãnh đạo một nhóm, hội đồng hoặc ủy ban.
  • Ví dụ:
    • "The president of the school board led the meeting." (Chủ tịch hội trường đã chủ trì cuộc họp.)

4. "President" như một danh hiệu (không nhất thiết là người đang nắm quyền):

  • Cách dùng: Trong một số trường hợp, "president" được sử dụng như một danh hiệu, không nhất thiết phải là người đang nắm quyền. Đây thường là một vai trò danh dự hoặc một chức danh được cho là rất quan trọng.
  • Ví dụ:
    • "He was elected president of the alumni association." (Ông được bầu làm Chủ tịch hội cựu sinh viên.) (Ông không nhất thiết phải là người đang nắm quyền chủ tịch)

Lưu ý:

  • Trong tiếng Anh, cách gọi Chủ tịch của Hoa Kỳ là "President" (không có "of the United States").
  • Khi nói về các quốc gia khác, thường sử dụng cụm "President of [Tên quốc gia]" để tránh nhầm lẫn.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "president" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó không? Ví dụ: cách sử dụng trong văn phong trang trọng, hoặc cách sử dụng trong các tình huống cụ thể nào đó?

Các từ đồng nghĩa với president

Luyện tập với từ vựng president

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The __________ of the university announced a new scholarship program for international students.
  2. After months of negotiations, the __________ signed the trade agreement on behalf of the country.
  3. The board appointed a new __________ to lead the company through its financial crisis. (Gợi ý: Từ cần điền bắt đầu bằng "C")
  4. As the __________ of the club, she organized all the fundraising events.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The __________ will deliver a speech at the UN summit next week.
    a) president
    b) principal
    c) judge
    d) director

  2. Who is responsible for approving the new policy in this organization?
    a) president
    b) manager
    c) CEO
    d) founder

  3. The __________ of the student council must attend monthly meetings with faculty members.
    a) leader
    b) president
    c) representative
    d) coordinator

  4. The __________ ruled that the law was unconstitutional. (Không dùng "president")
    a) president
    b) chief justice
    c) governor
    d) mayor

  5. She was elected __________ of the nonprofit organization last year.
    a) head
    b) chairperson
    c) president
    d) supervisor


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The leader of the association will meet with investors tomorrow.
    (Sử dụng từ liên quan đến "president")
  2. He is the highest-ranking official in our university’s administration.
    (Sử dụng "president")
  3. The CEO made the final decision about the merger.
    (Không dùng "president", thay bằng từ phù hợp)

Đáp án:

Bài 1:

  1. president
  2. president
  3. chairperson
  4. president

Bài 2:

  1. a) president
  2. a) president, c) CEO
  3. b) president
  4. b) chief justice
  5. b) chairperson, c) president

Bài 3:

  1. The president of the association will meet with investors tomorrow.
  2. He is the president of our university.
  3. The chief executive made the final decision about the merger.

Bình luận ()