seed là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

seed nghĩa là hạt, hạt giống. Học cách phát âm, sử dụng từ seed qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ seed

seednoun

hạt, hạt giống

/siːd/
Định nghĩa & cách phát âm từ seed

Từ "seed" (hạt giống) trong tiếng Anh có phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /siːd/ - Phát âm giống như "see" (thấy) + "d" (giọng hơi kéo dài)
  • Dấu huyền: Có dấu huyền (´) trên chữ "e" nghĩa là phát âm kéo dài âm "e" một chút.

Tổng thể: /siːd/ (giọng kéo dài "e")

Bạn có thể luyện tập phát âm bằng cách nghe các phiên âm trực tuyến hoặc sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh. Ví dụ:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ seed trong tiếng Anh

Từ "seed" (hạt giống) trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng rất đa dạng. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, chia theo nghĩa và ví dụ:

1. Hạt giống (literal meaning):

  • Noun (Danh từ): Đây là nghĩa cơ bản nhất, chỉ hạt giống của một loại cây.
    • "I bought a packet of seeds for my vegetable garden." (Tôi đã mua một gói hạt giống cho khu vườn rau của mình.)
    • "These seeds need to be watered regularly." (Những hạt giống này cần được tưới nước thường xuyên.)
  • Verb (Động từ): "Seed" cũng có nghĩa là gieo hạt giống.
    • "The farmer seeded the field with corn." (Người nông dân đã gieo hạt ngô trên cánh đồng.)

2. Ý tưởng / Gợi ý ban đầu (figurative meaning - nghĩa ẩn dụ):

  • Noun (Danh từ): Ở nghĩa này, "seed" tượng trưng cho một ý tưởng, gợi ý, hoặc một khởi đầu ban đầu cho một điều gì đó.
    • "His seeds of doubt began to grow." (Những hạt giống nghi ngờ của anh ta bắt đầu nảy mầm.) (Ý nghĩa: những nghi ngờ của anh ta bắt đầu lan rộng.)
    • "The book contains seeds of wisdom." (Cuốn sách chứa đựng những hạt giống của sự khôn ngoan.) (Ý nghĩa: cuốn sách chứa đựng những tri thức sâu sắc.)
    • "Let's plant the seeds of friendship." (Hãy gieo những hạt giống của tình bạn.) (Ý nghĩa: Hãy bắt đầu xây dựng tình bạn.)

3. Gieo rắc / Lây lan (figurative meaning):

  • Verb (Động từ): "Seed" có thể được sử dụng để diễn tả hành động gieo rắc một cái gì đó, thường là một ý tưởng, một hành động, hoặc một cảm xúc.
    • "The teacher seeded the class with creativity." (Giáo viên đã gieo rắc sự sáng tạo trong lớp học.) (Ý nghĩa: Giáo viên đã khuyến khích sự sáng tạo trong lớp học.)
    • "Don't seed negativity in your life." (Đừng lây lan sự tiêu cực vào cuộc sống của bạn.)

4. Trong lập trình (Programming):

  • Noun (Danh từ): "Seed" thường được sử dụng trong lập trình để chỉ một giá trị ban đầu được sử dụng để khởi tạo một hệ thống hoặc thuật toán.
    • "The program needs a seed value to start." (Chương trình cần một giá trị hạt giống để bắt đầu.)

Tóm lại:

  • Hạt giống vật lý: Seeds
  • Ý tưởng, gợi ý ban đầu: Seeds (noun)
  • Gieo rắc, lây lan: Seed (verb)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh mà bạn muốn sử dụng từ "seed". Ví dụ: "Tôi muốn sử dụng từ 'seed' trong câu này: ...".


Bình luận ()